Income Statement là gì và cấu trúc cụm từ Income Statement là gì trong câu Tiếng Anh

Mỗi doanh nghiệp hoặc công ty hoạt động ở các lĩnh vực khác nhau, mỗi cuối năm theo năm tài chính (của từng quốc gia) sẽ phải làm bản thống kê và báo cáo tài chính, phân tích kết quả kinh doanh của doanh nghiệp/công ty trong vòng 1 năm. Chúng được gọi là Income Statement. Để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như cấu trúc cụm từ Income Statement, hãy học cùng Studytienganh.vn nhé!

 

 income statement là gì

(Hình ảnh minh họa Income Statement)

 

1. Thông tin từ vựng:

- Cách phát âm: Both UK & US: /ˈɪŋ.kʌm ˈsteɪt.mənt/

- Nghĩa thông thường: Income Statement được hiểu là Báo cáo kết quả kinh doanh, hay còn gọi là bảng báo cáo lãi lỗ, chỉ ra sự cân bằng giữa thu nhập và chi phí trong từng kỳ kế toán. Bảng báo cáo này phản ánh tổng hợp tình hình và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh theo từng loại trong một thời kỳ kế toán và tình hình thực hiện nghĩa vụ đối với nhà nước.

 

Ví dụ:

  • The company's sales fell by 21.5 percent in the third quarter, according to its income statement.

  • Doanh số bán hàng của công ty đã giảm 21,5% trong quý thứ ba, theo báo cáo thu nhập của nó.

  •  

  • The income statement does not differentiate between cash sales or postpaid sales or payments in cash or purchases of debts for goods and assets

  • Báo cáo thu nhập ròng không có sự phân biệt giữa việc doanh thu bằng tiền mặt hay doanh thu trả sau hoặc việc thanh toán bằng tiền mặt hay mua nợ đối với hàng hóa và tài sản.

 

- Cấu trúc từ vựng: Income Statement được kết hợp từ 2 từ Income và Statement. Trong khi Income được định nghĩa là lợi tức, thu nhập; Statement có nghĩa là bản báo cáo, trình bày về một vấn đề, quan điểm nào đó. Khi kết hợp, Income Statement được hiểu theo đúng nghĩa đen, có nghĩa ngắn gọn là: Bản báo cáo thu nhập doanh nghiệp.

 

*Income: 

  • Nghĩa thông thường: tiền kiếm được từ việc làm hoặc nhận được từ các khoản đầu tư

Ví dụ: 

  • Failure to report all of your income to the IRS carries serious consequences.

  • Việc không báo cáo tất cả các khoản thu nhập của bạn cho IRS sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  •  

  • Poor families spend a greater percentage of their income on food, according to the survey.

  • Theo cuộc khảo sát, các gia đình nghèo chi tiêu nhiều hơn thu nhập của họ cho thực phẩm.

 

- Cách sử dụng: 

  • an income of
  • earn/have/receive an income
  • income from/on something
  • generate/provide an income

 

*Statement

- Nghĩa thông thường: điều gì đó mà ai đó nói hoặc viết một cách chính thức hoặc một hành động được thực hiện để bày tỏ ý kiến. Bên cạnh đó, dưới góc độ chuyên ngành, Statement lại có nhiều nghĩa khác nhau:

  • Ngân hàng: hồ sơ về số tiền được trả vào và lấy ra khỏi tài khoản ngân hàng của bạn trong một khoảng thời gian cụ thể

  • Giáo dục: một tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về nhu cầu đặc biệt của một đứa trẻ bị khuyết tật hoặc vấn đề cụ thể và bất kỳ sự trợ giúp bổ sung nào mà trẻ sẽ nhận được ở trường

- Cách gọi khác của Income Statement:

 

income statement là gì

(Hình ảnh minh họa cho Income Statement)

 

+ báo cáo thu nhập ròng

+ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

=> báo cáo thu nhập là một trong ba báo cáo tài chính quan trọng nhất trong kế toán tài chính, cùng với bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ (hoặc báo cáo lưu chuyển tiền tệ).

 

2. Cách sử dụng cụm từ Income Statement trong câu Tiếng Anh

Chúng ta sử dụng Income Statement dưới dạng danh từ trong câu Tiếng Anh, đặc biệt trong ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến kinh tế.

 

Ví dụ: 

  • An income statement can reveal a lot about a company's operations.

  • Một báo cáo thu nhập có thể tiết lộ rất nhiều điều về hoạt động của một công ty.

  •  

  • Let's pretend that a fictional sporting goods company that also offers training is submitting its income statement for the most recent portion.

  • Hãy giả sử rằng một công ty kinh doanh đồ thể thao hư cấu cũng cung cấp dịch vụ đào tạo đang nộp báo cáo thu nhập cho phần gần đây nhất

  •  

  • Management may make decisions based on income statements, such as expanding into new geographies or increasing revenue.

  • Ban quản lý có thể đưa ra quyết định dựa trên báo cáo thu nhập, chẳng hạn như mở rộng sang các khu vực địa lý mới hoặc tăng doanh thu. 

 

3. Những từ vựng liên quan:

Để có thể hiểu về Income Statement, chúng ta phải biết rõ bên trong Bản báo cáo này có những mục gì và điều khoản gì. Studytienganh.vn sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin cần thiết để các bạn có thể đọc và hiểu được Income Statement nhé!

 

income statement là gì

(Hình ảnh minh họa Income Statement)

 

Từ vựng

Nghĩa

Sale Revenue

thể hiện tổng doanh thu của bạn trong bất kỳ khoảng thời gian nào mà báo cáo thu nhập đang thu nhập.

Cost of goods sold (COGS)

đề cập đến chi phí trực tiếp để sản xuất hàng hóa được bán bởi một công ty.

Gross profit

lợi nhuận mà một công ty tạo ra sau khi trừ đi các chi phí liên quan đến việc sản xuất và bán các sản phẩm của mình, hoặc các chi phí liên quan đến việc cung cấp dịch vụ của mình

General expenses

chi phí mà một doanh nghiệp phải gánh chịu như một phần của hoạt động hàng ngày, tách biệt với chi phí bán hàng và quản lý.

Operating earnings

the profit earned after subtracting from revenues

Interest expense

tổng số tiền lãi mà doanh nghiệp của bạn đã trả cho các chủ nợ trong khoảng thời gian được đề cập trong báo cáo thu nhập.

Earnings before income tax

lợi nhuận của doanh nghiệp của bạn trước khi doanh nghiệp trả thuế

Income tax expense

số lượng tiền bạn phải trả trong 1 thời gian nhất định

Net profit

tổng lợi nhuận cho doanh nghiệp của bạn

 

4. Phân biệt Income Statement và Balance Sheet

Đều cùng 1 nghĩa là Bản báo cáo tài chính doanh nghiệp, liệu Income Statement và Balance Sheet có phải là 1 và có thể thay thế hoàn toàn cho nhau? Cùng phân biệt 2 dạng báo cáo này với Studytienganh.vn nhé!

 

Income Statement

Balance sheet

Định nghĩa

Báo cáo thu nhập mô tả mức lợi nhuận kinh doanh của bạn. Nó cho bạn biết lượng tiền chảy vào và ra khỏi doanh nghiệp của bạn trong một khoảng thời gian nhất định.

Bảng cân đối kế toán cho bạn biết bạn có bao nhiêu (tài sản), bạn nợ bao nhiêu (nợ phải trả) và còn lại bao nhiêu (vốn chủ sở hữu). Đó là một bức ảnh chụp nhanh về toàn bộ doanh nghiệp của bạn tại một thời điểm cụ thể.

Cách chuẩn bị

- Báo cáo thu nhập được lập hàng tháng, hàng quý và hàng năm. Tuy nhiên, chúng có thể được tạo trong bất kỳ khoảng thời gian nào bạn muốn. Có ba bước để tạo một:

+ Thu thập mọi mục nhập nhật ký được thực hiện trong khoảng thời gian được đề cập

+ Tổng tất cả các loại chi phí và doanh thu 

+ Liệt kê tổng số cho từng danh mục — doanh thu đầu tiên, sau đó là chi phí.

Lập bảng cân đối kế toán tương tự như lập báo cáo thu nhập - với ba điểm khác biệt chính:

+ Thay vì doanh thu, bạn thêm tài sản của mình

+ Thay vì chi phí, bạn cộng nợ phải trả

+ Thay vì lợi nhuận ròng, khi bạn trừ đi các khoản nợ phải trả khỏi tài sản của mình, bạn sẽ nhận được vốn chủ sở hữu của mình

 

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Income Statement. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !