Stock Market là gì và cấu trúc cụm từ Stock Market trong câu Tiếng Anh
“Stock Market trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến cụm từ này, xin mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Stock market nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, Stock Market được hiểu là Thị trường chứng khoán. Đó là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế, mang nghĩa chỉ hoạt động mua và bán, thị trường mua bán, trao đổi các loại chứng khoán giữa các chủ thể tham gia cụ thể. Xét về mặt bản chất, thị trường chứng khoán chính là một định chế tài chính trực tiếp, là giá trị của tất cả các khoản đầu tư được giao dịch, nơi tập trung và phân phối các nguồn vốn tiết kiệm hoặc tạm thời nhàn rỗi, nơi giao dịch các công cụ tài chính của thị trường vốn.
(Hình ảnh minh họa cho Stock market trong tiếng Anh)
2. Thông tin chi tiết từ vựng Stock market trong tiếng Anh
Stock market (noun): thị trường mua bán, trao đổi các loại chứng khoán.
Phát âm Anh - Anh: /ˈstɒk ˌmɑː.kɪt/
Phát âm Anh - Mỹ: /ˈstɑːk ˌmɑːr.kɪt/
(Hình ảnh minh họa cho Stock market trong tiếng Anh)
3. Ví dụ minh họa của Stock market trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Stock market trong tiếng Anh)
-
Rumors about this company manager's illness caused the stock market to go down yesterday.
-
Tin đồn về căn bệnh của giám đốc công ty này đã khiến thị trường chứng khoán đi xuống vào ngày hôm qua.
-
You know, in a volatile stock market, the worthy stocks are often the safest option.
-
Bạn biết đấy, trong một thị trường chứng khoán đầy biến động, những cổ phiếu xứng đáng thường là lựa chọn an toàn nhất.
-
The economists showed that the current stock market crash is the worst since the oil crisis of the 1970s.
-
Các nhà kinh tế cho thấy sự sụp đổ của thị trường chứng khoán hiện nay là tồi tệ nhất kể từ cuộc khủng hoảng dầu mỏ những năm 1970.
-
Currently, there are more than 2,000 companies listed on London's stock market.
-
Hiện tại, có hơn 2.000 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán của London.
-
The stock market crash marked the beginning of a severe depression.
-
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đánh dấu sự khởi đầu của một đợt suy thoái trầm trọng.
-
Returns from investments in the stock market declined sharply.
-
Lợi nhuận từ các khoản đầu tư vào thị trường chứng khoán giảm mạnh.
-
He is considered a smart investor when he realizes this is not a good time to invest in the stock market.
-
Ông được đánh giá là một nhà đầu tư thông minh khi nhận thấy đây không phải là thời điểm tốt để đầu tư vào thị trường chứng khoán.
4. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến Stock market
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Bearer security |
Một trái phiếu hoặc cổ phiếu được coi là thuộc sở hữu của người có nó trong quyền sở hữu của họ, chứ không phải của một người được nêu tên |
|
Capital stock |
Tất cả các cổ phiếu mà một công ty có và được phép bán chính thức |
|
Common stock |
Cổ phần của công ty cung cấp cho chủ sở hữu quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông và nhận một phần lợi nhuận của công ty dưới dạng cổ tức |
|
Government security |
Trái phiếu chính phủ hoặc tài liệu liên quan đến nó |
|
Listed security |
Cổ phiếu, trái phiếu,... có thể được mua và bán trên một thị trường tài chính cụ thể |
|
Marketable security |
Chứng khoán lưu thông, có thể dễ dàng mua và bán |
|
Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Stock market trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng các bạn đã tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức thú vị cho bản thân. Hãy tiếp tục theo dõi, ủng hộ và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn giữ niềm yêu thích với tiếng Anh nhé!