BROWN là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ.
Thế giới chúng ta hiện hữu rất nhiều màu sắc tươi đẹp. Một trong số đó là màu nâu.
Hôm nay hãy cùng StudyTiengAnh, tìm hiểu tất tần tật về màu sắc này trong tiếng Anh nhé!!!
(MO TA TU BROWN)
1. Định nghĩa từ brown trong tiếng Anh:
BROWN (TÍNH TỪ): /BRAƱN/
Loại từ trong Tiếng Anh : Tính từ chỉ màu sắc
Định nghĩa:
Màu nâu là màu tạo ra bởi việc trộn một lượng nhỏ chất màu có màu đỏ và màu xanh lá cây, màu da cam và màu xanh lam, hay màu vàng và màu tía.
- He was as brown as a berry after two weeks in the sun.
- Anh ấy đã nâu như một quả mọng sau hai tuần dưới ánh nắng mặt trời.
- She tries to make a brown ship by paper.
- Cô ấy muốn cố gắn tạo ra một chiếc thuyền nâu bằng giấy.
(MO TA TU BROWN)
2. Brown trong các lĩnh vực chuyên ngành:
Ngành cơ khí & công trình: browning : nhuộm nâu
- Browning is the process of food turning brown due to the chemical reactions that take place.
- Nhuộm nâu là quá trình thực phẩm chuyển sang màu nâu do các phản ứng hóa học diễn ra.
Ngành Xây dựng : brown brick: gạch nâu
- Brown bricks are a popular choice due to its ability to blend together the surrounding natural landscape.
- Gạch nâu là một lựa chọn phổ biến do khả năng hòa hợp với cảnh quan thiên nhiên xung quanh.
Ngành thiết kế & hội họa : brown corlor
- Brown colors are usually dark or desaturated shades of reds, oranges, and yellows,etc.
- Màu nâu thường là các sắc thái đậm hoặc không bão hòa của màu đỏ, cam và vàng,...
(MO TA TU BROWN)
3. Các cụm từ liên quan tới brown:
light/pale brown: nâu nhạt / nhạt
- A light brown jacket.
- Một chiếc áo khoác màu nâu nhạt.
dark/deep brown: nâu sẫm
- Dark brown eyes
- Đôi mắt nâu sẫm.
warm brown: nâu ấm
- A warm brown shade
- Một bóng râm nâu ấm áp.
rich brown: nâu đậm
- A dress has a rich brown colour.
- Cái đầm có một màu nâu đậm.
reddish brown: nâu đỏ
- The earth was reddish brown.
- Đất có màu nâu đỏ.
golden brown : nâu vàng
- Cook until the cheese is golden brown.
- Nấu cho đến khi phô mai có màu vàng nâu.
chocolate brown: màu nâu sô cô la
- He was wearing a chocolate brown pullover.
- Anh ta đang mặc một chiếc áo pull màu nâu sô cô la.
muddy brown: nâu bùn
- The muddy brown water of the river.
- sông nước có màu nâu đục.
chestnut brown (a red-brown colour): Màu nâu hạt dẻ
- A beautiful chestnut brown horse.
- một con ngựa nâu hạt dẻ xinh đẹp.
rusty brown (an orange-brown colour): màu nâu gỉ
- It was autumn and the leaves were already rusty brown.
- Đó là mùa thu và những chiếc lá đã có màu nâu gỉ.
4. Cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Anh
BROWN(danh từ) chỉ màu của sự vật như màu của đất, gỗ hoặc cà phê,...
- This particular model is available in brown, white, or grey.
- Mô hình cụ thể này có sẵn trong màu nâu, trắng hoặc xám.
“BROWN” (Động từ)
Hành động để hâm nóng thức ăn để nó chuyển sang màu nâu, hoặc trở thành màu nâu do được làm nóng.
- First, brown the meat in a pan.
- Đầu tiên, làm nâu thịt trên chảo.
Trở nên nâu vì sức nóng của mặt trời, hoặc biến thứ gì đó có màu nâu theo cách này.
- The children’s faces were browned by the sun.
- Những khuôn mặt của lũ trẻ đã nâu vàng vì nắng.
5. Cụm từ với brown thông dụng trong Tiếng Anh:
Brown acid: axit nâu
- In chemistry, enzymatic brown acid reaction.
- Trong hóa học, phản ứng axit nâu bằng enzym.
Brown alga: Tảo nâu
- Ectocarpus siliculosus is a small brown alga that has recently been developed as a genetic model.
- Ectocarpus siliculosus là một loài tảo nâu nhỏ gần đây đã được phát triển như một mô hình di truyền.
Brown coal: than nâu
- Victoria is home to the second largest brown coal resource in the world.
- Victoria là nơi có nguồn tài nguyên than nâu lớn thứ hai trên thế giới.
Brown coal ash: tro than cục, tro than nâu
- Effects of brown coal ash and gypsum on ecosystems help to a better understanding of human influence on environment.
- Ảnh hưởng của tro than nâu và thạch cao đối với hệ sinh thái giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của con người đối với môi trường.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về từ Brown trong tiếng Anh!!!