Cây Sắn Dây trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.
Bạn muốn nâng cao từ vựng tiếng anh bằng cách làm quen với kiến thức về cây cối, động vật. Vậy bạn đã biết cây sắn trong tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, hãy theo dõi bài viết “Cây Sắn Dây trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ” của chúng tôi dưới đây
1. Cây Sắn Dây trong tiếng anh là gì?
Cây sắn hay còn gọi là khoai mì, là loại cây cho củ chứa nhiều tinh bột. Cây sắn trong tiếng anh là cassava
Cassava có 2 cách phát âm theo Anh - Anh và Anh - Mỹ
-
Phát âm chuẩn theo Anh - Anh là: /kəˈsɑː.və/
-
Phát âm chuẩn theo Anh - Mỹ là: /kəˈsɑː.və/
Cây Sắn Dây trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
Cassava chỉ được dùng với một loại từ là danh từ. Khi sử dụng sẽ rất đơn giản khi không cần phải phân biệt loại từ.
2. Cách dùng từ Cassava
Cassava được dùng chỉ với một nghĩa là cây sắn dây. Điều này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn với các nghĩa khác
- Ví dụ: Cassava used to be an anti-hunger food during the war ( Sắn dây đã từng là lương thực chống đói trong chiến tranh)
3. Ví dụ về Cassava trong tiếng Anh
- Ví dụ 1: Cassava has many uses in recipes, home food, and food.
- Dịch nghĩa: Sắn có rất nhiều công dụng trong các công thức nấu ăn, thức ăn gia đình và thực phẩm.
- Ví dụ 2: Cassava must be peeled, head and tail removed because these parts contain many toxins
- Dịch nghĩa: Sắn phải được lột bỏ vỏ, cắt bỏ phần đầu và đuôi vì những phần này chứa nhiều độc chất
- Ví dụ 3: Cassava is native to tropical America and is grown here for about 5,000 years
- Dịch nghĩa: Sắn có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới Châu Mỹ và được trồng ở đây khoảng 5.000 năm
- Ví dụ 4: Currently, cassava is grown in 100 countries in the tropics and subtropics and is the food source of more than 500 million people.
- Dịch nghĩa: Hiện nay, sắn được trồng ở 100 quốc gia ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới và là nguồn lương thực của hơn 500 triệu người.
- Ví dụ 5: Cassava can be poisoned if it is not processed properly
- Dịch nghĩa: Sắn có thể bị ngộ độc nếu không được chế biến đúng cách
Cây Sắn Dây trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
- Ví dụ 6: Cassava is 2–3 m tall, leaves lobed into many lobes, horizontal roots develop tubers and accumulate starch.
- Dịch nghĩa: Cây sắn cao 2–3m, lá xẻ thành nhiều thùy, rễ nằm ngang phát triển thành củ và tích lũy tinh bột.
- Ví dụ 7: Cassava will produce tubers and not bear fruit
- Dịch nghĩa: Sắn dây sẽ ra củ mà không ra quả
- Ví dụ 8: Cassava for white tubers contains much starch
- Dịch nghĩa: Sắn cho củ trắng chứa nhiều tinh bột
- Ví dụ 9: Cassava is often processed into flour used to make tea and cakes
- Dịch nghĩa: Sắn dây thường được chế biến thành bột dùng để nấu chè và các loại bánh
- Ví dụ 10: Cassava is a vine of the Bean family, grown in many places in our country for food and medicine
- Dịch nghĩa: Sắn dây là một loại cây dây leo thuộc họ Đậu, được trồng ở nhiều nơi trên đất nước ta để làm thực phẩm và làm thuốc.
Cây Sắn Dây trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
4. Các cụm từ thường gặp của từ Cassava
Cụm từ (Phrase) và cụm danh từ (Noun phrase) |
Nghĩa (Meaning) |
Cassava flour |
Bột sắn dây. Loại bột được chế biến từ củ sắn dây, có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe |
Cassava tubers |
Củ sắn dây |
Cassava leaves |
Lá cây sắn dây |
Trên đây là bài viết về cách sử dụng Cây Sắn Dây trong tiếng Anh Học tiếng anh từ những sự vật quen thuộc quanh ta là cách học rất hiệu quả. Chúc bạn có những giờ học tiếng Anh vui vẻ.