"Thủy Tinh" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong quá trình học tiếng Anh, việc học từ vựng mới là điều quan trọng nhất. Từ vựng tiếng Anh về thiết nội thất là một chủ đề rất gần gũi với chúng ta trong cuộc sống. Trong đó, không phải ai cũng nắm được nghĩa của các từ đó. Vậy bạn đã biết nghĩa trong tiếng anh của các đồ vật đó ra sao chưa? Bài viết dưới đây, củng cố lại toàn bộ những đồ nội thất trong ngôi nhà bạn, trong tiếng anh có nghĩa là gì những từ vựng tiếng Anh thông dụng về nội thất. Mình sẽ tổng hợp toàn bộ những trường hợp sử dụng và cần thiết nhất trong nhiều trường hợp khác nhau về danh từ “thủy tinh”. Các bạn cùng theo dõi nhé!!!
thủy tinh trong Tiếng Anh là gì
1. Thủy Tinh trong Tiếng Anh là gì?
Thủy tinh trong Tiếng Anh là Glass
- These two substances were used by glass workers to produce the more perfect or near perfect colorless glass than they are today.
- Hai chất này đã được các công nhân thủy tinh sử dụng để sản xuất thủy tinh không màu hoàn hảo hơn hoặc gần hoàn hảo hơn so với ngày nay.
- She looked at their blurry reflection, distorted in the glass, then tried to refocus her own image in it.
- Cô nhìn hình ảnh phản chiếu mờ ảo của chúng, méo mó trong tấm thủy tinh, rồi cố gắng tập trung lại vào hình ảnh của chính mình vào trong đó.
2. Thông tin chi tiết từ vựng thủy tinh trong Tiếng Anh:
thủy tinh trong Tiếng Anh là gì
Định nghĩa:
Thủy tinh trong dân gian còn có tên gọi khác được gọi là kính hay kiếng. Thủy tinh là một chất rắn vô định hình đồng nhất, có gốc hóa học là silicát. Thủy tinh thường được pha trộn thêm các tạp chất hóa học khác để có tính chất theo ý muốn để góp phần cho việc tạo hình cho chúng.
Cách phát âm
US: /ɡlɑːs/ hoặc UK: /ɡlæs/
Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là tên của một loại chất trong Hóa học có thể nói là nguyên liệu để tạo ra nhiều đồ vật khác nhau.
Trong Tiếng Anh là một danh từ không đếm được dễ dàng vận dụng. Thông thường sẽ được kết hợp thêm từ khác đi kèm để tạo nên những cụm từ đặc sắc hơn về nghĩa.
- It was a large window made from a single pane of glass, so it was very expensive.
- Đó là một cửa sổ lớn được làm từ một tấm kính thủy tinh duy nhất nên rất đắt tiền.
- She poured some milk into the glass and give for mom.
- Cô đổ một ít sữa vào ly và đưa cho mẹ.
3. Ví dụ Anh Việt của thủy tinh trong các trường hợp:
Danh từ dùng để chỉ những vật có vật liệu cứng, trong suốt, được sử dụng để làm cửa sổ, chai lọ và các đồ vật khác, đồ vật làm từ thủy tinh được coi là một nhóm:
- The road is covered with shards of broken glass from broken windows after the impact.
- Con đường bị bao phủ bởi những mảnh thủy tinh vỡ từ cửa sổ vỡ sau cuộc va chạm.
Khi muốn nói đến một hộp nhỏ đựng đồ uống bằng thủy tinh hoặc vật liệu tương tự, có đế phẳng và thường không có tay cầm ta dùng danh từ thủy tinh “glass”:
- She'd had a few glasses of champagne and was starting to feel more invigorated than ever.
- Cô ấy đã uống một vài ly sâm panh và bắt đầu cảm thấy đầu óc sảng khoái hưng phấn hơn bất kì lúc nào.
- Help me poured some milk tea into a glass.
- Giúp tôi rót một ít trà sữa vào ly.
- May I have a glass of water?
- Tôi có thể uống cốc nước thủy tinh không?
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến thủy tinh:
thủy tinh trong Tiếng Anh là gì
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
broken glass |
thủy tinh vỡ |
stained glass |
thủy tinh màu |
tinted glass |
thủy tinh màu |
frosted glass |
thủy tinh mờ |
clear glass |
thủy tinh trong |
plate glass |
dĩa bằng thủy tinh |
safety glass |
kính thủy tinh an toàn |
dark glasses |
kính thủy tinh |
reading glasses |
kính thủy tinh đọc |
distance glasses |
kính thủy tinh khoảng cách |
tinted glasses |
kính thủy tinh màu |
steel-/horn-/gold-rimmed glasses |
kính thủy tinh gọng thép- / sừng- / vàng |
thick glasses |
kính kính thủy tinh dày |
5. Những cụm từ trong lĩnh vực công nghiệp liên quan đến thủy tinh:
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
golden glass bottle |
chai thủy tinh vàng |
glass bottles |
chai thủy tinh |
colored glass bottles |
chai thủy tinh màu |
glass industry |
ngành công nghiệp thủy tinh |
matte glass button |
nút thủy tinh nhám |
glass wool |
bông thủy tinh |
glass |
đồ thủy tinh |
shot glass |
bắn kính thủy tinh |
glass marbles |
bi thủy tinh |
wire glass |
thủy tinh dây |
volcanic glass |
thủy tinh núi lửa |
standard colored glass |
thủy tinh màu tiêu chuẩn |
shatterproof glass |
thủy tinh chống vỡ |
lamp glass |
thủy tinh đèn |
glass fiber |
sợi thủy tinh |
chemical resistant glass |
thủy tinh chống hóa chất |
blown glass: thủy tinh thổi
- Like blown glass in an artificial egg made the sides of the town have expanded.
- Giống như thủy tinh thổi trong một quả trứng nhân tạo làm cho hai bên của thị trấn đã mở rộng.
bulletproof glass: kính thủy tinh chống đạn
- The use of modern armor reduces the weight by more than half compared to conventional bulletproof glass with the same level of protection.
- Việc sử dụng áo giáp hiện đại giúp giảm tới hơn một nửa trọng lượng so với kính thủy tinh chống đạn thông thường có cùng cấp độ bảo vệ.
cocktail glass: cốc thủy tinh cocktail
- It is shaken with a variety of ingredients and served straight in a cocktail glass then garnished with pastries.
- Nó được lắc đều bởi nhiều thành phần và phục vụ thẳng trong ly thủy tinh cocktail sau đó được trang trí bằng các loại bánh ngọt.
glass bowl: bát thủy tinh
- One dish in a glass bowl is buttered neatly cut bread and, of course, the most essential for every big occasion, salmon in orange sauce.
- Một món ăn trong bát thủy tinh là bánh mì cắt gọn gàng đã được phết bơ, và tất nhiên, món cần thiết nhất cho mọi dịp trọng đại, đó là cá hồi sốt cam.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “thủy tinh” trong Tiếng Anh nhé!!!