"Thuật Toán" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Chắc hẳn trong cuộc sống hằng ngày hay trong công việc bạn đã nghe rất nhiều về thuật toán. Thực chất thuật toán không phải là những cái phức tạp như chúng ta nghĩ, mà nó cũng rất đơn giản. Và trong tiếng anh cũng vậy, từ vựng thuật toán cũng không khó để sử dụng. Vì vậy, bài viết dưới đây, Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn thuật toán tiếng anh là gì và cách sử dụng dễ dàng trong giao tiếp hằng ngày nhé!
1. Thuật Toán Tiếng Anh là gì?
Thuật toán trong tiếng anh mang rất khá nhiều định nghĩa phức tạp khác nhau. Tuy nhiên, thuật toán có thể được hiểu đơn giản là phương pháp để giải quyết 1 bài toán, một vấn đề nào đó. Hay thuật toán là một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy tắc toán học, sẽ giúp tính toán câu trả lời cho một vấn đề. Thuật toán thường xuyên hiện trong các lĩnh vực toán học, máy tính hay công nghệ thông tin.
Thuật toán trong tiếng anh là gì?
Trên thực tế, thuật toán cũng vô cùng đơn giản, không phải cái gì đó quá phức tạp. Nó bao gồm các phương pháp, cách giải quyết mà bạn được yêu cầu làm đúng theo một quy trình nào đó thì sẽ tạo ra một kết quả tối ưu nhất.
Thuật toán có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, có thể do nhà khoa học sáng chế, hay do một nhóm người nào đó đã nghiên cứu và tìm ra. Khi bạn ứng dụng đúng quy cách, đúng trình tự như vậy thì chăc chắn sẽ tạo ra những kết quả tốt hơn so với những gì mình tự làm.
2. Từ vựng về thuật toán trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của thuật toán là Algorithm.
Algorithm được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˈælgərɪðəm]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈælɡəˌrɪðəm]
Trong câu tiếng anh, Algorithm đóng vai trò là một danh từ được dùng để chỉ một tập hợp các hướng dẫn toán học phải được tuân theo một thứ tự cố định và đặc biệt là nếu được cung cấp cho máy tính, sẽ giúp tính toán câu trả lời cho một vấn đề toán học.
Từ vựng chi tiết về thuật toán trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt
Studytienganh sẽ giúp các bạn hiểu hơn về thuật toán tiếng anh là gì thông qua các ví dụ cụ thể dưới đây:
- The music industry uses algorithms to predict the probabilities of a particular band's fans.
- Ngành công nghệ âm nhạc sử dụng các thuật toán để dự đoán khả năng có người hâm mộ của một ban nhạc cụ thể.
- Computer algorithmic systems are created from exchanges for the purpose of recreating trading.
- Hệ thống thuật toán máy tính được tạo ra từ các sàn giao dịch nhằm mục đích tái tạo lại giao dịch.
- According to the research and testing results, we can optimize the scheduling algorithm system architecture of the production and system dispatching station.
- Theo kết quả nghiên cứu và thử nghiệm, chúng tôi có thể tối ưu hóa kiến trúc hệ thống thuật toán lập lịch của trạm điều độ sản xuất và hệ thống.
- These algorithms have just been created by scientific researchers, it is simple, easy to understand and predetermined the process of accurately measuring the error of gear type.
- Các thuật toán này vừa được các nhà nghiên cứu khoa học tạo ra, nó đơn giản, dễ hiểu và xác định trước quá trình đo chính xác sai số của loại bánh răng.
- Data encryption systems are considered complete if they include a reliable authentication mechanism and an encryption algorithm.
- Hệ thống mã hóa dữ liệu được coi là hoàn chỉnh nếu chúng bao gồm cơ chế xác thực đáng tin cậy và thuật toán mã hóa.
- The feasibility and effectiveness of the model and algorithm must be validated using a number of specific cases.
- Tính khả thi và hiệu quả của mô hình và thuật toán phải được xác nhận bằng một số trường hợp cụ thể.
- A suggestion for a powerful feature extraction algorithm for user facial and voice recognition is mentioned in this article.
- Đề xuất cho một thuật toán trích xuất tính năng mạnh mẽ để nhận dạng khuôn mặt và giọng nói của người dùng được đề cập trong bài viết này.
- Chaotic optimization and simple method are two important factors in a combined search algorithm.
- Tối ưu hóa hỗn hợp và phương pháp đơn giản là hai yếu tố quan trọng trong thuật toán tìm kiếm kết hợp.
- A new algorithm has been studied and applied on this computer system with unexpected results.
- Một thuật toán mới đã được nghiên cứu và áp dụng trên hệ thống máy tính này với kết quả ngoài mong đợi.
- These are the algorithms used in computer programming.
- Đây là những thuật toán được sử dụng trong lập trình máy tính
Các ví dụ về thuật toán trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- computer algorithm: thuật toán máy tính
- mathematical algorithm: thuật toán toán học
- search algorithm: thuật toán tìm kiếm
- complex algorithm: thuật toán phức tạp
- compression algorithm: thuật toán nén
- deterministic algorithm: thuật toán xác định
- encryption algorithm: thuật toán mã hóa
- genetic algorithm: thuật toán di truyền
- on-line algorithm: thuật toán trực tuyến
- partitioning algorithm: thuật toán phân vùng
- processing algorithm: thuật toán xử lý
- quantum algorithm: thuật toán lượng tử
- randomized algorithm: thuật toán ngẫu nhiên
- recursive algorithm: thuật toán đệ quy
- sophisticated algorithm: thuật toán phức tạp
Bài viết trên là toàn bộ những kiến thức tiếng anh về thuật toán. Như vậy, có thể thấy rằng từ vựng thuật toán không khó để sử dụng đúng không nào? Studytienganh hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu hết ý nghĩa thuật toán là gì, đồng thời sử dụng trong tiếng anh một cách phù hợp.