Crack Up là gì và cấu trúc cụm từ Crack Up trong câu Tiếng Anh
Một từ tiếng Anh có thể có nhiều nghĩa, hiểu rõ nghĩa của từ và sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh là rất cần thiết trong quá trình học và thực hành tiếng Anh. Crack up là một từ có nhiều nghĩa. Nếu bạn chưa biết crack up là gì và các cấu trúc của cụm từ này trong tiếng Anh thì đừng bỏ qua những thông tin được chia sẻ dưới đây.
1. Crack Up nghĩa là gì?
Crack up được phát âm /kræk ʌp/
Loại từ: cụm động từ
Từ Crack up có tới 4 ý nghĩa khác nhau, cụ thể:
to become mentally ill
Nghĩa thứ nhất của cụm động từ này là bị suy sụp (ý chỉ sức khỏe tinh thần)
Tinh thần suy sụp có thể được diễn đạt bằng từ crack up trong tiếng Anh
a period of mental illness when someone is so upset or worried that they cannot think clearly or cannot deal with normal life
Nghĩa thứ hai chi tiết hơn nghĩa thứ nhất, ý chỉ một tổn thương tinh thần, tâm lý khi một người quá rối loạn hoặc lo lắng rằng họ không thể nghĩ thông suốt hoặc không thể hòa nhập với cuộc sống.
someone or something that is very funny
Nghĩa thứ ba của từ này ý chỉ một người hoặc 1 việc gì đó rất buồn cười
an occasion when something that was joined together or united breaks into separate parts
Nghĩa thứ tư của crack up là một dịp mà cái gì đó tham gia cùng hoặc được hợp nhất các phần riêng biệt.
Ngoài các nghĩa thông dụng trên, crack up còn được dùng trong trường hợp chỉ sự phá hỏng phương tiện, xảy ra tai nạn hay diễn đạt về việc sóng điện thoại yếu.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Crack Up
Khi đứng độc lập, crack up mang những nghĩa trên. Khi crack up kết hợp với một số từ, cụm từ khác còn mang nghĩa khác.
Crack up someone |
to laugh with great enthusiasm, or to cause someone to laugh in this way
Cụm từ này diễn đạt cho việc cười một cách sảng khoái hoặc để ai đó cười một cách sảng khoái
Để diễn đạt ý làm ai đó cười sảng khoái, bạn có thể dùng cấu trúc crack somebody up hoặc crack up somebody
Crack somebody up |
to suddenly laugh a lot, or to make someone suddenly laugh a lot
Cụm từ này nghĩa là đột nhiên cười nhiều hoặc làm cho người nào đó đột nhiên cười nhiều
Crack someone/something up |
to damage someone or something
Gây thiệt hại cho một người hoặc một vật gì đó.
3. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu rõ hơn về từng ý nghĩa của từ, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số ví dụ sau:
- I think he's cracking up
- Tôi nghĩ anh ấy đang suy sụp
- This game is a crack-up from start to finish.
- Trò chơi này gây cười từ đầu đến cuối
- The novel depicts the crack-up of the writers' own partnership
- Cuốn tiểu thuyết mô tả sự kết hợp của các nhà văn
- She had what she calls a "crack-up" when she was a young marketer
- Cô ấy đã từng bị rối loạn khi cô ấy là một nhà tiếp thị trẻ
- He cracked up after losing control of his car
- Anh ấy bị tai nạn sau khi mất kiểm soát với chiếc xe của anh ấy
- Lisa's joke cracked us all up
- Chuyện cười của Lisa làm tất cả chúng tôi cười lớn
- She drove into a traffic light and cracked up her car
- Cô ấy lái xe vào một chiếc đèn giao thông và làm hỏng chiếc xe của mình
Crack up mang nghĩa phá hỏng một thứ gì đó, thường là xe, cửa,...
- He's terrified to leave the house all of a sudden —I think he's cracking up
- Anh ấy khiếp sợ đột ngột lái xe rời khỏi nhà, tôi nghĩ anh ấy đang kiệt sức.
- He took one look at her and cracked up
- Anh ta nhìn cố ấy một lần rồi cười lớn.
- She cracked her car up last night when she came off the road
- Cô ấy đã làm hỏng chiếc xe tối qua khi cô ấy trượt ra khỏi đường.
- He'll has to talk louder – he is cracking up
- Anh ấy phải nói to hơn, anh ấy đang gặp vấn đề về tín hiệu xấu.
- Family problems made her crack up
- Những vấn đề gia đình khiến cô ấy suy sụp.
- She cracked up when he told her the joke.
- Cô ấy cười lớn khi anh ấy kể chuyện cười.
- Pressure of life caused her to crack up
- Áp lực cuộc sống khiến cô ấy kiệt sức.
- I kept a straight face as long as I could, but I finally had to crack up
- Tôi giữ gương mặt bình thản lâu nhất có thể, nhưng cuối cùng tôi vẫn suy sụp
4. Một số cụm từ liên quan
Liên quan đến cụm crack up, khi crack kết hợp cùng một số giới từ khác tạo thành các cụm từ đa dạng như:
- crack on: tiếp tục làm gì đó
- crack down on: bắt ai đó bị phạt, khiển trách,…nghiêm trọng hơn bình thường
- crackdown: đàn áp
- crack onto: chú ý quá mức vào ai đó, tình tứ
- crack of dawn: bình minh
Crack of dawn có nghĩa là khoảnh khắc bình minh
- crack the whip: đe dọa trừng phạt bằng roi
- crack a joke: kể, tạo ra một chuyện cười
- crack a smile: nở nụ cười
- crack a book: mở một cuốn sách (mở lớp vỏ bọc ngoài)
Trên đây là tất cả những cấu trúc cụm từ Crack Up trong câu Tiếng Anh và là câu trả lời chi tiết cho câu hỏi crack up là gì? Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách dùng crack up và trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình.