Tap Off là gì và cấu trúc cụm từ Tap Off trong câu Tiếng Anh
Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ giúp các bạn tìm hiểu một cụm động từ “tap off” được dùng khá phổ biến với tất cả mọi người từ các trang mạng xã hội đến giao tiếp hằng ngày. Tùy vào ngữ cảnh và đối tượng sử dụng mà “Tap off” có thể mang những nghĩa khác nhau và có vai trò quan trọng trong giao tiếp hằng ngày của mỗi người. Ngoài ra nếu như một người không giỏi tiếng anh thì sẽ rất thắc mắc nó có ý nghĩa gì mà được nhắc đến nhiều đến thế ở cả trên truyền hình, các trang mạng,...Nếu các bạn vẫn chưa biết cụm động từ này mang ý nghĩa gì theo từng ngữ cảnh và để dịch một cách chính xác nhất theo từng hoàn cảnh thì theo chân mình tìm hiểu nó ngay nhé!!!
tap off trong tiếng Anh là gì
1. “Tap off” trong Tiếng Anh là gì?
Tap off
Cách phát âm: /tæp ɒf/
Định nghĩa:
Là một hành động đập nhẹ vào vật cứng bằng ngón tay co lại hoặc bằng một vật rắn, vật cứng nhỏ, cho phát ra thành tiếng động phát ra. Ngoài ra, nó còn được hiểu như là sửa lại những chỗ méo, móp của dụng cụ bằng kim loại bằng cách đập nhẹ vào vật đó.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là một loại cụm động từ phổ biến với nhiều lớp nghĩa khác nhau.
Tùy vào ngữ cảnh mà nó mang sắc thái nghĩa tương ứng cho phù hợp với tình huống.
Trong Tiếng Anh đây vừa là cụm động từ vừa là cụm danh từ. Vì vậy, việc vận dụng rất đa dạng có thể kết hợp với nhiều loại từ và các cấu trúc mẫu câu, ngữ pháp khác nhau.
- I am stopped mid anecdote by an imperious tap on my shoulder of my teacher.
- Tôi bị dừng lại giữa giai thoại bởi một cái vỗ mạnh vào vai giáo viên của tôi.
- A rubber hose pipe across the yard from the kitchen window, bringing hot water from the tap off the big sink in the bathroom.
- Một ống vòi cao su băng qua sân từ cửa sổ nhà bếp, dẫn nước nóng từ vòi ra bồn rửa lớn trong phòng tắm.
- For the third time, there was a tentative tap off the door ring up.
- Lần thứ ba, có một tiếng gõ cửa dự kiến vang lên.
2. Cách sử dụng cụm từ “tap off” trong nhiều trường hợp khác nhau trong Tiếng Anh:
tap off trong tiếng Anh là gì
Chỉ một hành động được mô tả đánh một cái gì đó nhẹ nhàng và thường xuyên lặp lại, đặc biệt là tạo ra những tiếng động ngắn, sắc nét:
- The branches of blossomes tapped off against the window.
- Những cành hoa gõ vào cửa sổ.
- I can't hear him tap off his fingers on the desk in a meal.
- Tôi không thể nghe thấy anh ấy gõ ngón tay trên bàn trong một bữa ăn.
“Tap off” chỉ hành động chạm vào màn hình điện thoại, máy tính bảng để đưa ra chỉ dẫn về điều gì đó sẽ xảy ra:
- You can know manage shuffle option by tap off the screen once and swiping to the left smartphone.
- Bạn có thể biết quản lý tùy chọn xáo trộn bằng cách chạm vào màn hình một lần và vuốt sang trái điện thoại thông minh.
- When I ready, I tap off on the update button, the screen went blank.
- Khi tôi đã sẵn sàng, tôi nhấn vào nút cập nhật, màn hình trống rỗng.
- Carmy is tap off away at his computer.
- Carmy đang bấm máy tính của anh ấy.
“Tap off” còn chỉ hành động để lấy hoặc sử dụng một thứ gì đó:
- There are a lot of a rich vein of literary talent here just waiting to be tap off by publishers in next year.
- Có rất nhiều tài năng văn học phong phú ở đây chỉ đang chờ các nhà xuất bản khai thác trong năm tới.
- For more than many years, Eastern cities of Asia have expanded their clean water supplies by tap off ever more remote sources.
- Trong hơn nhiều năm, các thành phố phía Đông của Châu Á đã mở rộng nguồn cung cấp nước sạch của họ bằng cách khai thác các nguồn xa xôi hơn bao giờ hết.
Sử dụng một thiết bị nhỏ gắn vào điện thoại để bí mật nghe những gì mọi người đang nói ta có thể dùng “tap off”:
- He suspected that his phone had been tapped off for a long time ago.
- Anh nghi ngờ rằng chiếc điện thoại của mình đã bị nghe lén từ lâu.
Trường hợp “tap off” là một danh từ để nói về một thiết bị kiểm soát dòng chảy của chất lỏng, đặc biệt là nước, từ một đường ống:
the hot tap off: vòi nóng tắt
cold tap off: vòi lạnh
Turn the tap off: Tắt vòi
Danh từ riêng để chỉ một loại thiết bị điều khiển dòng bia từ thùng hoặc từ một đường ống nối với thùng:
- Some beer taps off produced more foam than beer.
- Một số vòi bia tạo ra nhiều bọt hơn bia.
- The water was barely dribbling out of the tap off.
- Nước gần như không chảy ra khỏi vòi.
- I still haven't got round to fixing that tap off.
- Tôi vẫn chưa sửa được cái vòi đó.
Danh từ chỉ tiếng gõ nhẹ hoặc chạm nhẹ hoặc tiếng ồn do gõ nhẹ vào vật gì đó:
- I gave her a tap off on the shoulder and she turned around.
- Tôi vỗ vai cô ấy và cô ấy quay lại.
Danh từ chỉ một thiết bị nhỏ có thể được gắn vào điện thoại để nghe lén các cuộc điện thoại của ai đó:
- He claims that he knew nothing of phone taps off on journalists during those years.
- Anh ta tuyên bố rằng anh ta không biết gì về việc nghe trộm điện thoại của các nhà báo trong suốt những năm đó.
tap off trong tiếng Anh là gì
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “tap off” trong tiếng Anh nhé!!!