Những cách sử dụng in spite of trong tiếng Anh
Những cách sử dụng in spite of trong tiếng Anh sẽ không còn khiến bạn phải băn khoăn hay gặp khó khi cần sử dụng nếu nắm chắc từng trường hợp và cấu trúc của nó. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những kiến thức liên quan phục vụ cho học tập vầ ứng dụng giao tiếp hằng ngày. Vì thế đừng bỏ lỡ bài viết sau đây của studytienganh bạn nhé!
1. Ý nghĩa cấu trúc in spite of
In spite of được dùng như một giới từ trong tiếng Anh với nghĩa là mặc dù, bất chấp.
Đây là một từ ghép nối thể hiện ý nghĩa tương phản trong câu với hai vế đối lập. Sự có mặt của in spite of giúp câu nói nhấn mạnh được sự khác nhau giữa hai vế câu. In spite of mang nghĩa trái ngược hoàn toàn với because of.
Ví dụ:
-
We went out in spite of the rain.
-
Chúng tôi ra ngoài bất chấp trời mưa.
-
We understood him in spite of his accent
-
Chúng tôi hiểu anh ấy bất chấp giọng nói của anh ấy
Sử dụng in spite of trong tiếng Anh với nghĩa mặc dù, bất chấp
2. Cách dùng in spite of trong tiếng Anh
Ý nghĩa của sử dụng in spite of trong tiếng Anh bạn đã vừa nắm được phía trên, và để sử dụng thành thạo nó chắc chắn bạn cần nắm được cấu trúc cách dùng sử dụng in spite of.
Cấu trúc 1: In spite of đứng đầu câu hoặc giữa hai vế để chỉ ý nghĩa nhượng bộ tạo nên sự cân bằng hài hòa trong câu.
In spite of + N /NP /V-ing, clause Clause + In spite of + N / NP /V-ing |
Ví dụ:
-
In spite of being warned many times, those kids want to swim in that river.
-
Mặc dù đã được cảnh báo nhiều lần, những đứa trẻ đó vẫn muốn bơi ở con sông đó.
-
Those kids want to swim in that river in spite of being worn many times.
-
Những đứa trẻ đó muốn bơi trong dòng sông đó mặc dù bị mòn nhiều lần.
-
In spite of having a headache, I enjoyed the film.
-
Mặc dù phải đau đầu nhưng tôi vẫn rất thích bộ phim.
Cấu trúc 2: In spite of không theo sau bởi một mệnh đề that (that-clause). Thay vào đó chúng ta sử dụng cụm In spite of the fact that (mặc dù thực tế rằng).
In spite of the fact that + clause |
Ví dụ:
-
In spite of the fact that she was fired so many times, she wants to have a good job.
-
Mặc dù thực tế là cô ấy đã bị sa thải rất nhiều lần, nhưng cô ấy muốn có một công việc tốt.
-
He is a good company, in spite of the fact that he talks all the time.
-
Anh ấy là một người bạn tốt, mặc dù thực tế là anh ấy luôn nói chuyện.
-
I still went to school in spite of the fact that I came down with flu.
-
Tôi vẫn đến trường mặc dù thực tế là tôi bị cảm cúm.
In spite of có thể đứng đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề
3. Kiến thức mở rộng và bài tập minh họa
Studytienganh muốn bạn tìm hiểu ngay những từ và cụm từ có ý nghĩa liên quan, trái ngược với In spite of để dễ dàng phân biệt cách dùng khi cần sử dụng chúng trong thực tế.
Tương tự như In spite of thì despite và Although, though và even though cũng có nghĩa tương đồng là mặc dù, bất chấp,.... dùng với nghĩa nhượng bộ. Tuy nhiên cấu trúc của chúng không giống nhau.
Although, though, even though + S + V,……. |
Cách chuyển đổi từ câu chứa Although, though, even though sang câu despite/In spite of:
- Nếu chủ ngữ là danh từ + be + tính từ thì ta biến thành cụm danh từ bao gồm a/ an/ the + adj + N
Although + S + V -> In spite of/ despite + a/an/ the + ADJ + N |
- Nếu chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau thì ta rút gọn bớt chủ ngữ và thêm ing vào động từ.
Ví dụ:
-
Although he was ill, he still went to school -> despite being ill, he still went to school.
-
Dù ốm nhưng bạn ấy vẫn đến trường -> dù ốm nhưng bạn ấy vẫn đến trường.
- Cũng có thể biến toàn bộ vế câu thành danh từ.
Ví dụ:
-
Although he was ill, he still went to school -> despite his illness, he still went to school
-
Dù ốm nhưng cậu vẫn đến trường -> dù ốm nhưng cậu vẫn đến trường
Cần phân biệt cách dùng các từ nối có ý nghĩa giống nhau trong tiếng Anh
Bài tập: Viết lại câu với ý nghĩa không đổi
1. Although Tom was a poor student, he studied very well.
=> In spite of ……........................................................................
2. Although the weather was bad, she went to school on time.
=> Despite ….........................................................................
3. My mother told me to go to school although I was sick.
=> In spite of ….........................................................................
4. Tom was admitted to the university although his grades were bad.
-> Despite ….........................................................................
5. Although she has a physical handicap, she has become a successful woman.
=> Despite ….........................................................................
6. Though he had not finished the paper, he went to sleep.
=> In spite of ……........................................................................
Đáp án
1. Although Tom was a poor student, he studied very well.
=> In spite of being a poor student, Tom studied very well
2. Although the weather was bad, she went to school on time.
=> Despite the bad weather, she went to school on time
2. My mother told me to go to school although I was sick.
=> In spite of my sickness, my mother told me to go to school
3. Tom was admitted to the university although his grades were bad.
=> Despite Tom’s bad grade, he was admitted to the university
4. Although she has a physical handicap, she has become a successful woman.
=> Despite her physical handicap, she has become a successful woman
5. Though he had not finished the paper, he went to sleep.
=> In spite of having not finished the paper, he went to sleep
Bài viết chia sẻ về cách sử dụng in spite of trong tiếng Anh trên đây mong rằng giúp bạn dễ dàng nắm bắt và nhanh chóng ứng dụng thực tế. Với sự nỗ lực mỗi ngày cùng sự đa dạng các chủ đề của studytienganh chắc chắn bạn sẽ sớm đạt được kết quả như ý muốn.