Sưu tầm 100 tên Trung Quốc hay và lạ
Nếu bạn hoặc người thân đã từng trải nghiệm văn hóa Trung Quốc, bạn sẽ biết trước áp lực đặt lên vai những người mới làm cha mẹ khi chọn một cái tên truyền thống của Trung Quốc cho con mình. Dưới đây là 100 tên hay và lạ Trung Quốc mà chúng tôi sưu tầm được.
1. 100 tên hay và lạ Trung Quốc
1. Xiu
Với nguồn gốc từ Trung Quốc, tên này có nghĩa là "thanh lịch".
2. Zixuan
Tên này là phổ biến nhất cho các bé trai sinh sau năm 2010.
3. Zihan
Zihan có nghĩa là "đứa trẻ" trong tiếng Trung Quốc.
4. Yuxuan
Trong tiếng Trung Quốc, tên này có nghĩa là "ngôi nhà cao".
5. Yuze
Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là "mưa".
6. Xiang
Tên này có nghĩa là "chúc may mắn" trong tiếng Trung Quốc.
7. Ngụy
Wei có nghĩa là "sự vĩ đại" trong tiếng Trung Quốc.
8. Tao
Ý nghĩa của Tao là “những con sóng lớn”.
9. Shi
Tên của cậu bé Trung Quốc này có nhiều nghĩa bao gồm “thế hệ”, “trung thực” hoặc “lịch sử”.
10. Kai
Với nguồn gốc từ Trung Quốc, tên này có nghĩa là “chiến thắng”.
11. Hao-Yu
Trong tiếng Trung, tên này có nghĩa là “ngôi nhà lớn”.
12. Haoran
Tên của cậu bé này có nghĩa là “vĩ đại”.
13. Quách
Sau từ tiếng Trung có nghĩa là “đất nước”.
14. Fu
Tên này có nhiều nghĩa như “giàu có”, “đàn ông” hoặc “cha”.
15. Đồng
Tên của cậu bé Trung Quốc này có nghĩa là "Đông".
16. Da-Fu
Trong tiếng Trung Quốc, cái tên này có nghĩa là “Chúa vĩ đại”.
17. Chih-Cheng
Với nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, cái tên này có nghĩa là “hoàn thành các mục tiêu của cuộc đời bạn”.
18. Chen
Tên này có nghĩa là "buổi sáng" trong tiếng Trung Quốc.
19. Chao
Tên tiếng Trung này có nghĩa là “vượt qua”.
20. Bowen
Tên của cậu bé này có nghĩa là "dồi dào".
21. Aiguo
Trong tiếng Trung, cái tên hiện đại này có nghĩa là “tình yêu đối với đất nước của bạn”.
22. Tú
Tên tiếng Trung này dùng để chỉ một cậu bé “học nhanh và thông minh”.
23. Syaoran
Tên này có nghĩa là "Người là một con sói nhỏ."
24. Taio
Với nguồn gốc từ Trung Quốc, tên này có nghĩa là "một người vĩ đại hoặc nổi bật."
25. Shen
Linh hồn
Trong tiếng Trung Quốc, tên này có nghĩa là "một linh hồn" hoặc "một cái gì đó siêu nhiên."
26. Shan
Tên của cậu bé này có nghĩa là "một người đàn ông lớn tuổi và thông thái."
27. Minh
Điển hình là một họ của Trung Quốc, tên này có nghĩa là “tỏa sáng”.
28. Mãn Châu
Ý nghĩa của tiếng Mãn Châu là "tinh khiết."
29. Longwei
Longwei có nghĩa là "sự vĩ đại của rồng" trong tiếng Trung Quốc.
30. Lim
Tên tiếng Trung này có nghĩa là “rừng”.
31. Lee
Trong tiếng Trung Quốc, cái tên này có nghĩa là “người chữa lành”.
32. Kuo
Tên này có nghĩa là "rộng lớn" trong tiếng Trung Quốc.
33. Kong
Ý nghĩa của cái tên Kong là "khoảng trống".
34. Kang
Kang có nghĩa là "sức khỏe" trong tiếng Trung Quốc.
35. Jing
Trong tiếng Trung Quốc, cái tên này có nghĩa là "trong suốt như pha lê."
36. Jiao-Long
Jiao-Long
Cái tên thần thoại này có nghĩa là “một con rồng có vảy”.
37. Hơ
Tên của cậu bé Trung Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là "con hổ".
38. Hou
Tên của cậu bé này có nghĩa là "một người là chúa tể, một nhà quý tộc."
39. Hồng
Với gốc từ Trung Quốc, tên này có nghĩa là "lớn".
40. Pháp
Sau từ tiếng Trung có nghĩa là “khởi đầu mới”.
41. Dingbang
Tên này có nghĩa là "người bảo vệ đất nước của mình" trong tiếng Trung Quốc.
42. Delun
Trong tiếng Trung Quốc, cái tên này có nghĩa là "người tuân lệnh và đưa ra công lý."
43. Chung
Tên tiếng Trung này có nghĩa là “người khôn ngoan và hiểu biết sâu sắc về nhiều vấn đề khác nhau”.
44. Chaun
Tên này có nghĩa là "người có sự an toàn về tài chính và tình cảm."
45. Chang
Với nguồn gốc từ Trung Quốc, tên này có nghĩa là "một tinh thần không bị cản trở."
46. Li Qiang
Tên của cậu bé này có nghĩa là “lý trí và sức mạnh”.
47. Li Jun
Trong tiếng Trung Quốc, cái tên này có nghĩa là “người cai trị xinh đẹp”.
48. Bambang
Tên tiếng Trung này có nghĩa là "một hiệp sĩ."
49. Zhang Yong
Tên của cậu bé này có nghĩa là “cung thủ dũng cảm”.
50. Li Jie
Với nguồn gốc từ Trung Quốc, cái tên này có nghĩa là “anh hùng xinh đẹp”.
51. Alix
Tên tiếng Trung này có nghĩa là "loại trang nghiêm."
52. Bethsheba
Trong tiếng Trung, tên này có nghĩa là "lời thề."
53. Hiền
Tên của bé gái này có nghĩa là "dịu dàng".
54. Gho
Với gốc từ Trung Quốc, cái tên này có nghĩa là “một sinh vật có trách nhiệm và truyền cảm hứng”.
55. Diu
Trong tiếng Trung Quốc, tên này có nghĩa là "một người xuống Trái đất."
56. Da Xia
Tên này có nghĩa là “anh hùng lớn nhất”.
57. Genji
Tên tiếng Trung này có nghĩa là "người có giá trị nhất như Chúa."
58. Hợp
Tên của bé gái này có nghĩa là "dễ chịu".
59. Huân
Sau từ tiếng Trung có nghĩa là “may mắn”.
60. Jia Li
Trong tiếng Trung, cái tên này có nghĩa là “tốt” và “đẹp”.
61. Jiao
Với gốc từ Trung Quốc, cái tên này có nghĩa là “người thích dạy học”.
62. Liling
Tên này có nghĩa là "hoa nhài trắng" trong tiếng Trung Quốc.
63. Lin
Tên tiếng Trung này có nghĩa là "ngọc đẹp."
64. Liu
Tên của cô gái này có nghĩa là "chảy".
65. Loi
Sau từ tiếng Trung có nghĩa là “sấm sét”.
66. Luân
Trong tiếng Trung Quốc, tên này có nghĩa là "một cuộc nổi dậy."
67. Meilin
Tên này xuất phát từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là “cây mận phát triển rất nhỏ”.
68. Meiling
Từ tiếng Trung có nghĩa là “đẹp”.
69. Ngưu
Tên này có nghĩa là "một cô gái trẻ dễ thương" trong tiếng Trung Quốc.
70. Nuo
Tên tiếng Trung này có nghĩa là "thanh lịch, nhân hậu và nhân hậu."
71. Thanh
Trong tiếng Trung Quốc, tên này có nghĩa là "màu xanh lục".
72. Nuwa
Nữ Oa
Sau khi người sáng lập và tạo ra toàn bộ vũ trụ.
73. Qi
Tên của cô gái này có nghĩa là "một viên ngọc bích tốt".
74. Na
Từ mô tả của Trung Quốc cho "một người thanh lịch hoặc mượt mà."
75. Li Hua
Tên tiếng Trung này có nghĩa là "hoa lê."
76. Lixue
Tên này có nghĩa là "đẹp và tinh khiết như tuyết."
77. Nuan
Trong tiếng Trung, cái tên này có nghĩa là “người rất thân thiện và hết lòng”.
78. Ming Yue
Tên này có nghĩa là "trăng sáng" trong tiếng Trung Quốc.
79. Mey
Tên tiếng Trung này có nghĩa là "tuyệt đẹp."
80. Meiying
Tên của cô gái này có nghĩa là "bông hoa xinh đẹp".
81. Lien
Từ cụm từ Trung Quốc "một người sở hữu vẻ đẹp và sự thuần khiết của một bông hoa sen."
82. Lian
Trong tiếng Trung Quốc, cái tên này có nghĩa là "cô ấy duyên dáng như một cây liễu."
83. Li Ming
Tên này có nghĩa là "một người xinh đẹp và sáng sủa" trong tiếng Trung Quốc.
84. Lai
Tên tiếng Trung này có nghĩa là “tương lai”.
85. Pangfua
Tên của cô gái này có nghĩa là “những đám mây hình trái tim”.
86. Ming Yue
Từ cụm từ tiếng Trung "ánh nắng của trái tim tôi."
87. Ting
Trong tiếng Trung Quốc, tên này có nghĩa là "một người duyên dáng."
88. Ushi
Tên tiếng Trung này có nghĩa là “một loại cây”.
89. Yun
Tên của cô gái này có nghĩa là "hoa sen".
90. Caihong
Trong tiếng Trung Quốc, cái tên này có nghĩa là “cầu vồng trên bầu trời”.
91. Ju
Từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là "daisy".
92. Jilpa
Tên này có nghĩa là "một người thầy của cuộc sống" trong tiếng Trung Quốc.
93. Heng
Tên tiếng Trung này có nghĩa là "hằng số".
94. Genji
Trong tiếng Trung Quốc, cái tên này có nghĩa là “người có giá trị nhất như Chúa”.
95. Da Xia
Tên của cô gái này có nghĩa là "anh hùng lớn nhất".
96. Chu
Từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là "sản xuất."
97. Bo
Tên tiếng Trung này có nghĩa là "quý giá".
98. Bai
Trong tiếng Trung, tên này có nghĩa là "màu trắng".
99. Wang Fang
Tên của cô gái này có nghĩa là "quốc vương xinh đẹp".
100. Li Jing
Từ tiếng Trung có nghĩa là "trong như pha lê."
Trên đây là các tên mà chúng tôi sưu tầm được. Nếu bạn biết thêm được các tên độc lạ nào, hãy để lại bình luận ở dưới nhé.