Chiết khấu tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
Từ vựng trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu để có thể thành thạo ngôn ngữ mới. Trong bài viết này, Studytienganh.vn sẽ giúp các bạn tìm hiểu “chiết khấu trong tiếng anh” là gì và những kiến thức liên quan đến nó trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của chúng mình để có thêm nhiều kiến thức mới mẻ nhé!
1. "Chiết khấu" tiếng Anh là gì?
Tiếng việt: Chiết khấu
Tiếng Anh: Discount
( Hình ảnh “chiết khấu - discount” trong tiếng Anh)
Chiết khấu còn được hiểu là giảm giá bao nhiêu phần trăm cho ai hoặc doanh nghiệp nào đó khi mua hàng.
Theo từ điển Cambridge định nghĩa là: Discount is a reduction in the usual price.
Được hiểu là: Chiết khấu là giảm giá thông thường.
Còn với từ điển Collins thì định nghĩa rằng: A discount is a reduction in the usual price of something.
Được hiểu là: Chiết khấu là giảm giá thông thường của một thứ gì đó.
Ngoài ra, “discount - chiết khấu” còn được chia làm nhiều loại như:
- “Trade discount" được sử dụng trong chuỗi phân phối sản phẩm.
- "Quantity discount" là chiết khấu cho người mua số lượng lớn hoặc mua sỉ ;
- "Seasonal discount" là chiết khấu có tùy thời điểm, thường là mua khi đã qua mùa, hay là mua hàng đã hết trend.
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: Danh từ
Dạng từ: ở thì hiện tại đơn - ngôi thứ nhất nó có dạng là: discounts. Ở thì quá khứ đơn, nó có dạng là: discounted; ở thì tương lai, nó có dạng là: discounting.
( Hình ảnh minh họa về “chiết khấu - discount” trong tiếng Anh)
Dưới đây là phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA của “ Discount - chiết khấu:
UK /ˈdɪs.kaʊnt/ US /ˈdɪs.kaʊnt/
Trên đây là cách phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA, nhìn qua có thể thấy cách phiên âm của Anh Anh và Anh Mỹ không khác nhau là bao. Từ đó các bạn hãy chú ý đến phiên âm quốc tế để có cho mình cách phát âm chuẩn nhất nhé!
3. Ví dụ Anh Việt
- We usually give you a discount if you buy multiple copies.
- Chúng tôi thường giảm giá cho bạn nếu bạn mua nhiều bản.
- They offer a ten percent discount on travel for teacher
- Họ giảm giá mười phần trăm khi đi du lịch cho giáo viên.
- It was the offer of a large discount on the smartphone that was the real clincher.
- Đó là lời đề nghị giảm giá lớn trên điện thoại thông minh là một kẻ lừa đảo thực sự.
- There is a 30% discount on all electrical goods until the end of the month.
- Đang có chương trình giảm giá 30% tất cả các mặt hàng điện máy đến cuối tháng.
- Students and teachers are entitled to a discount.
- Sinh viên và giáo viên thì được giảm giá.
- The discount applies only to children under the age of six
- Giảm giá chỉ áp dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi
- People who work in the trade can buy their books at a discount.
- Những người làm nghề buôn bán có thể mua sách của họ với giá chiết khấu.
( Hình ảnh ví dụ về “ chiết khấu - discount” trong tiếng Anh)
- We are often available at a discount.
- Chúng tôi thường được giảm giá.
- Full-time staff gets a 50 percent discount.
- Nhân viên toàn thời gian được giảm giá 50%.
- There is a discount store specializing in household goods.
- Ở đằng kia,một cửa hàng giảm giá chuyên về hàng gia dụng.
- They sell a series of discontinued bricks at a discounted price.
- Họ bán hàng loạt gạch đã ngừng sản xuất với giá chiết khấu.
- Students receive a 25 percent discount.
- Học sinh được giảm giá 25 phần trăm.
- She gets a senior citizen discount at the theater.
- Cô ấy giảm giá dành cho người cao tuổi tại rạp chiếu phim.
- You get a discount if you buy three ink cartridges.
- Bạn sẽ được giảm giá nếu mua bốn hộp mực.
- Car manufacturers are offering discounts of up to 10% on all new models.
- Các hãng xe đang giảm giá tới 10% tất cả các mẫu xe mới.
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Lay-away |
Trả góp |
Credit card |
Thẻ tín dụng |
Retailer |
Nhà bán lẻ |
Receipt |
Hóa đơn |
Change |
Tiền thừa |
Outlet |
Đại lý |
Mall |
Trung tâm mua sắm |
Promotion |
Xúc tiến |
Sales (off) |
giảm giá thời gian ngắn |
Price drop |
giảm giá sản phẩm vĩnh viễn |
Clearance |
giảm giá mạnh đến khi hết hàng (thường 90%) |
Mark down |
giảm giá |
Doorbuster deal/doorbuster savings/early bird specials |
Giảm giá cho những người mua sớm |
Price match |
Giá thấp nhất thị trường, ở đâu bán rẻ hơn thì sẽ bán với giá đó |
To be in black |
Kiếm tiền, lợi nhuận |
Rain check |
Mua hàng giá rẻ sau đợt giảm giá |
Red dot clearance |
Bán rẻ để xả hàng |
Cash discount: a discount for payment in cash |
Nếu thanh toán bằng tiền mặt sẽ được chiết khấu. |
Bulk discount: a discount given to buyers purchasing a large amount: |
Chiết khấu nếu mua với số lượng lớn. |
Promotional discount: a lower retail price for a special sale: |
Bán sản phẩm giá rẻ để quảng bá |
Professional discount: a discount given to people in a particular field, for example when doctors pay a reduced price for medicine: |
Chiết khấu dựa theo ngành nghề của người mua. |
Employee discount - a discount for staff: |
Chiết khấu dành cho nhân viên. |
Seasonal discount - a reduced price offered on goods sold at the “wrong” time of the year, such as ski equipment in the summer: |
Chiết khấu dựa theo mùa |
Trên đây là những kiến thức giúp các bạn tìm hiểu “ chiết khấu trong tiếng Anh là gì? Bên cạnh đó còn có những kiến thức liên quan đến “chiết khấu trong tiếng Anh là gì”. Chúc các bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả cùng Studytienganh.vn