Tempered Glass là gì và cấu trúc cụm từ Tempered Glass trong câu Tiếng Anh
Tempered Glass có thể được hiểu theo nghĩa là kính cường lực, kính an toàn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ, máy móc, linh kiện điện tử. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Tempered Glass và cách dùng của chúng trong tiếng Anh.Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Tempered Glass và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Tempered Glass dưới đây của Studytienganh nhé. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng thành thạo hơn cụm từ Tempered Glass trong câu Tiếng Anh.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Tempered Glass trong câu tiếng anh
1. Cụm từ Tempered Glass có nghĩa là gì?
Tempered Glass là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Tempered Glass” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là kính an toàn, kính cường lực để bảo vệ màn hình điện thoại, máy tính hay kể cả nhà tắm .
Các bạn có thể sử dụng cụm từ Tempered Glass này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Tempered Glass là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.
Tempered Glass(noun)
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng việt: kính cường lực
Hình ảnh minh họa của cụm từ Tempered Glass trong câu tiếng anh
2. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Tempered Glass trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- As we can see, Tempered glass is one of two kinds of safety glass regularly used in applications in which standard glass could pose a potential danger.
- Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, kính cường lực là một trong hai loại kính an toàn thường xuyên được sử dụng trong các ứng dụng trong đó kính tiêu chuẩn có thể tiềm ẩn nguy cơ.
- Lisa says that tempered glass is four to five times stronger than standard glass and does not break into sharp shards when it fails and tempered glass is manufactured through a process of extreme heating and rapid cooling, making it harder than normal glass.
- Dịch nghĩa: Lisa nói rằng kính cường lực cứng hơn bốn đến năm lần so với kính tiêu chuẩn và không bị vỡ thành các mảnh sắc nhọn khi nó bị hỏng và kính cường lực được sản xuất thông qua quá trình gia nhiệt cực cao và làm lạnh nhanh, khiến nó cứng hơn so với kính thông thường.
- As you can see, Computer screens, skylights, door windows, tub enclosures, and shower doors are more examples of places you will find the tempered glass.
- Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy, màn hình máy tính, cửa sổ trần, cửa sổ ra vào, vách ngăn bồn tắm và cửa phòng tắm là những ví dụ khác về những nơi bạn sẽ tìm thấy kính cường lực.
3.Cấu trúc của cụm từ và một số từ liên quan đến cụm từ Tempered Glass trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Tempered Glass trong câu tiếng anh
3.1. Cấu trúc của cụm từ Tempered Glass trong câu tiếng anh
Tempered Glass + something
Ví dụ:
- In recent years, acrylic has replaced tempered glass in many applications in which heat is not a factor, because Acrylic is 20 times more impact resistant than glass and does not shatter like tempered glass. On the other hand, acrylic dents if the impact is strong enough and if the force is sufficient to cause the acrylic to fail, it will crack without shattering.
- Dịch nghĩa: Trong những năm gần đây, acrylic đã thay thế kính cường lực trong nhiều ứng dụng trong đó nhiệt không phải là yếu tố, vì Acrylic có khả năng chịu va đập gấp 20 lần so với kính và không bị vỡ như kính cường lực. Ngược lại, các vết lõm của acrylic nếu tác động đủ mạnh và nếu lực đủ để làm hỏng acrylic thì nó sẽ nứt mà không vỡ.
- If you are installing a shower door you will need tempered glass. 99.9% of shower doors are made like this, however, an occasional piece of glass will fall through the cracks.
- Dịch nghĩa: Nếu bạn đang lắp đặt một cửa phòng tắm, bạn sẽ cần kính cường lực. 99,9% cửa nhà tắm được làm như vậy, tuy nhiên, thỉnh thoảng sẽ có một mảnh kính rơi qua các vết nứt.
3.2. Một số từ liên quan đến cụm từ Tempered Glass trong câu tiếng anh
Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ Tempered Glass trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo những cụm từ sau để giúp mở rộng vốn từ Tiếng Anh hơn nhé.
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Anti-peeping tempered glass |
kính cường lực chống nhìn trộm |
Scratch resistant tempered glass |
kính cường lực chống xước |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Tempered Glass trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ Tempered Glass trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Tempered Glass trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!