"Cơm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Học từ vựng trong tiếng Anh không phải là dễ dàng. Mỗi người đều có cho mình một phương pháp riêng để tìm hiểu và ghi nhớ. Theo khảo sát, một trong những phương pháp được nhiều học sinh vận dụng và được đánh giá cao trong việc đem lại hiệu quả khi học từ vựng phải kể đến phương pháp học theo chủ đề.Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu từ “cơm” trong tiếng Anh, cách sử dụng và các từ liên quan đến nó nhé!
Hình ảnh minh họa cho “rice”
1. Từ “cơm” trong tiếng Anh là gì?
Cơm là một loại hạt nhỏ của một loại cây, nấu chín và sử dụng như một món ăn.
Trong tiếng Anh, “cơm” được định nghĩa bằng từ “rice”, được phiên âm là /raɪs/
2. Các ví dụ về cách sử dụng từ “rice”
- Cantonese and Szechuan barbecued meats, rice dishes and noodle soups at keen prices on this busy street.
- Thịt nướng Quảng Đông và Tứ Xuyên, các món cơm và súp mì với mức giá hấp dẫn trên con phố sầm uất này.
- We had tuna fish, rice, and baked beans.
- Chúng tôi có bữa ăn gồm cá ngừ đại dương, cơm, đậu nướng.
- Three days later, a bowl of rice was mildewed.
- Ba ngày sau, bát cơm bị nấm mốc.
- Today we have fried rice, tomato, clam chowder and a beef noodle set.
- Hôm nay chúng ta có cơm rang, cà chua, ngao và một suất mì bò.
- No wonder his rice and noodle broth tasted amazing.
- Không có gì ngạc nhiên khi cơm và nước dùng mì của anh ấy có vị ngon tuyệt vời.
- Yes, I ordered fried rice noodles, not fried rice.
- Vâng, tôi gọi phở chiên, không phải cơm chiên.
- May I please have a beef rice set meal?
- Cho tôi xin một suất cơm bò được không?
- They have two restaurants that purvey dumplings and fried rice.
- Họ có hai nhà hàng phục vụ bánh bao và cơm chiên.
- On entering the parish hall, he was surprised to smell the unmistakable odor of rice.
- Khi bước vào hội trường giáo xứ, anh ngạc nhiên khi ngửi thấy mùi gạo không thể nhầm lẫn.
- You can't go wrong with anything shaped like rice.
- Bạn không thể làm sai với bất cứ thứ gì có hình dạng giống như một hạt gạo.
- Meurig Raymond, whose enterprises include arable and beef production, warned that world rice output had not kept pace with consumption.
- Meurig Raymond, có các doanh nghiệp bao gồm sản xuất trồng trọt và thịt bò, cảnh báo rằng sản lượng gạo thế giới không theo kịp với tiêu thụ.
- Only the richer farmers and lords in villages were able to grow the rice needed to make white bread.
- Chỉ những nông dân và lãnh chúa giàu có hơn trong các làng mới có thể trồng lúa cần thiết để làm bánh mì trắng.
- I also had to give up fried rice because they block the digestive process.
- Tôi cũng phải từ bỏ cơm rang vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- Vast areas of bush have been cleared for agriculture, particularly in the rice belt.
- Nhiều diện tích cây bụi đã được phát quang để phục vụ nông nghiệp, đặc biệt là trong vành đai lúa.
- Nutritionally, oats are similar to whole rice, the main difference being that the oat kernel has not been taken apart, and the rice kernel has.
- Về mặt dinh dưỡng, yến mạch tương tự như gạo nguyên hạt, điểm khác biệt chính là nhân yến mạch không bị tách rời, còn nhân gạo thì có.
Hình ảnh minh họa cho “rice”
3. Các từ vựng liên quan đến “rice”
Từ vựng |
Ý nghĩa |
amaranth |
một loại cây Nam Mỹ, hoặc hạt của cây này được dùng làm thực phẩm |
arborio |
một loại gạo Ý với hạt ngắn |
barley |
một loại cây cao như cỏ dài, hạt từ cây này được dùng làm thực phẩm và làm bia và rượu whisky |
basmati |
một loại gạo Nam Á với hạt dài |
Bircher muesli |
một loại muesli (= hỗn hợp ngũ cốc, trái cây khô và các loại hạt, thường được ăn với sữa vào bữa sáng) trong đó yến mạch được để trong sữa hoặc nước trái cây một thời gian trước khi ăn |
brown rice |
gạo vẫn còn lớp bọc bên ngoài |
buckwheat |
hạt nhỏ, sẫm màu dùng làm thức ăn cho gia súc và làm bột mì |
bulgar |
hạt lúa mì được luộc chín, sấy khô và dùng trong nấu ăn |
cereal |
một loại cây được trồng để sản xuất ngũ cốc |
grain |
hạt giống hoặc hạt từ thực vật, đặc biệt là một loại cây như cỏ như lúa hoặc lúa mì |
long-grain rice |
một loại gạo có hạt dài, mỏng |
short-grain rice |
một loại gạo có hạt nhỏ, tròn |
whole grain |
loại hạt từ cây ngũ cốc chẳng hạn như gạo hoặc lúa mì chưa loại bỏ bất cứ thứ gì từ nó, hoặc thực phẩm làm từ loại ngũ cốc này |
oatmeal |
một món ăn đặc, mềm làm từ yến mạch đun sôi trong sữa hoặc nước, ăn nóng vào bữa sáng |
spelt |
một loại ngũ cốc là nguồn thực phẩm quan trọng trong thời cổ đại |
teff |
hạt của một loại cây châu Phi có thể được nấu chín và ăn như thực phẩm và được sử dụng để làm bột mì |
sorghum |
một loại ngũ cốc được trồng ở xứ nóng |
quinoa |
hạt của một loại cây Nam Mỹ được nấu chín và ăn như thực phẩm |
wheatgerm |
phần trung tâm của hạt lúa mì, đôi khi được thêm vào thức ăn, đặc biệt là bánh mì, vì nó chứa các chất có lợi cho sức khỏe. |
semolina |
một loại bột làm từ lúa mì, được sử dụng để làm mì ống, các món ngọt và thức ăn sáng |
pearl barley |
hạt lúa mạch đã loại bỏ lớp vỏ bên ngoài, thường được thêm vào súp hoặc món hầm |
Hình ảnh minh họa cho “rice”
Thông qua bài học vừa rồi, mong rằng bạn đã lĩnh hội được kiến thức cần thiết về định nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến “rice” (Cơm) trong tiếng Anh!