Mệt mỏi tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
Đã bao giờ bạn cảm thấy mệt mỏi nhưng không biết cách diễn đạt ra như thế nào chưa? Có lẽ nhiều người thường vẫn còn băn khoăn không biết mệt mỏi tiếng Anh là gì và cách sử dụng chúng ra sao trong thực tế. Vậy hãy cùng studytienganh đến với những kiến thức bổ ích ngay trong bài viết này nhé!
1. Mệt mỏi trong tiếng anh là gì
Trong tiếng Anh, mệt mỏi là tired
Tired chỉ cảm giác mệt mỏi của con người. Là sự đau nhức cơ, chán nản, cần được nghỉ ngơi sau thời gian làm việc quá lâu. Không giống như sự ốm yếu, mệt mỏi có thể được giảm bớt theo thời gian nghỉ ngơi.
Mệt mỏi có thể đến từ nguyên nhân thể chất hoặc tinh thần. Sự mệt mỏi về thể chất là sự mất khả năng thoáng qua của cơ, mệt mỏi về tinh thần là một sự giảm thoáng qua về hiệu suất nhận thức tối đa do thời gian hoạt động nhận thức kéo dài. Nó có thể biểu hiện như buồn ngủ, thờ ơ hoặc giảm sự tập trung chú ý.
Tired là mệt mỏi trong tiếng Anh
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Cách viết: Tired
Phát âm Anh - Anh: /taɪəd/
Phát âm Anh - Việt: /taɪrd/
Từ loại: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Abnormal feelings in the body such as pain, discomfort, drowsiness, .... due to the body having to work for a long time or not having good mental
Nghĩa tiếng Việt: Cảm giác bất thường trong cơ thể như đau nhức, khó chịu, buồn ngủ,.... do cơ thể phải làm việc trong thời gian dài hoặc tinh thần không tốt
Tired là đáp án của câu hỏi “Mệt mỏi tiếng Anh là gì”
3. Ví dụ Anh Việt
Với các ví dụ Anh Việt dưới đây bạn chắc chắn sẽ nhanh chóng ghi nhớ và hiểu rõ hơn mệt mỏi là gì. Studytienganh đã tổng hợp nhiều tình huống hay để bạn theo dõi và thực hành theo.
-
She was so tired when I got home from work last night that I had a quick nap.
-
Cô ấy rất mệt khi tôi đi làm về tối qua nên tôi đã chợp mắt một chút.
-
-
I'm so tired of doing the same job, day after day.
-
Tôi rất mệt mỏi khi phải làm cùng một công việc, ngày này qua ngày khác.
-
I'm sick and tired of Mary telling me what to do all the time.
-
Tôi phát ốm và mệt mỏi vì Mary luôn bảo tôi phải làm gì đó.
-
Don't you get tired of arguing all the time?
-
Bạn không cảm thấy mệt mỏi khi tranh cãi mọi lúc?
-
He had been up all night with the baby and was really tired.
-
Anh đã thức cả đêm với em bé và thực sự mệt mỏi.
-
I'm tired of cleaning up after you.
-
Tôi mệt mỏi với việc dọn dẹp sau khi bạn.
-
It seems she worked for many hours, many days in a row because everyone saw that she was really tired.
-
Hình như cô ấy đã làm việc trong nhiều giờ, nhiều ngày liên tục vì ai cũng thấy cô ấy thật sự mệt mỏi.
-
I hope he won't notice how tired I am during the interview, because last night I had to stay up all night to take care of the baby.
-
Hy vọng anh ấy sẽ không nhận ra sự mệt mỏi của tôi trong quá trình phỏng vấn, vì tối qua tôi đã phải thức cả đêm để chăm con
-
If you feel tired, you can take a day off before starting another project
-
Nếu cảm thấy mệt mỏi, cô có thể nghỉ một ngày trước khi bắt đầu dự án khác
-
Actress Diana appeared in front of the public with a tired and worn face
-
Diễn viên Diana xuất hiện trước mặt công chúng với khuôn mặt mệt mỏi và tiều tụy
-
Although she was very tired, she still tried to participate in this event.
-
Tuy rất mệt mỏi nhưng cô ấy vẫn cố gắng tham gia hết sự kiện này.
Tired được sử dụng phổ biến trong thực tế cuộc sống
4. Một số từ vựng liên quan
Bảng sau đây tổng hợp nhiều từ và cụm từ có liên quan đến Tired - mệt mỏi với ý nghĩa và các ví dụ minh họa cụ thể đáng để bạn quan tâm tìm hiểu. Đây là nhóm từ vựng thú vị bổ sung trong quá trình học tập của bạn.
Từ/ Cụm từ liên quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
pain |
đau nhức |
|
sleep |
ngủ |
|
rest |
nghỉ ngơi |
|
exhaustion |
kiệt sức |
|
health |
sức khỏe |
|
spirit |
tinh thần |
|
sick |
ốm |
|
Studytienganh đã vừa chia sẻ đến bạn các kiến thức liên quan đến chủ đề giải thích mệt mỏi tiếng Anh là gì. Hy vọng với các thông tin trên đây, nhiều người học có thể tiếp cận và cùng nhau học tập nâng cao khả năng của mình. Bạn hãy chia sẻ đến nhiều người hơn nhé, và đừng quên truy cập studytienganh mỗi ngày.