“Asset Turnover” là gì và cấu trúc cụm từ “Asset Turnover” trong câu Tiếng Anh
“Asset Turnover” là gì? Cụm từ “Asset Turnover” nghĩa là gì? Cách áp dụng cụm từ “Asset Turnover” trong câu tiếng Anh? Nên sử dụng “Asset Turnover” trong những trường hợp nào? Cần lưu ý những gì sử dụng cụm từ này? Cách phát âm của cụm từ “Asset Turnover” trong tiếng Anh là gì?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ và chi tiết cách dùng của “Asset Turnover” trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm kiếm tất cả câu trả lời cho các câu hỏi của mình cũng như được giải đáp các thắc mắc có liên quan đến “Asset Turnover”. Để bài viết thêm phần dễ hiểu và sinh động, chúng mình có sử dụng thêm trong bài viết một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số mẹo học tiếng Anh mà chúng mình chia sẻ để có thể nâng cao kỹ năng và kết quả học tập của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua trang web này. Hy vọng rằng sau 3 phần của bài viết này bạn có thể thông thạo cách dùng của từ “Asset Turnover” trong tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Asset Turnover” trong tiếng Anh)
1.“Asset Turnover” nghĩa là gì?
“Asset Turnover” là một cụm từ khá lạ lẫm với người học tiếng Anh. Là một từ có độ khó cao và đòi khỏi các kiến thức chuyên môn liên quan đến kinh doanh và tài chính. Vậy là “Asset Turnover” nghĩa là gì? Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ “Asset Turnover” trong tiếng Anh chưa? “Asset Turnover” có nghĩa là vòng quay tổng tài sản. Nghe có vẻ trừu tượng và khó hiểu đối với nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh của cụm từ này. Tuy nhiên nó rất phổ biến trong giới kinh tế, nhất là đối với các ngành hàng xuất nhập khẩu. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ sau đây để biết về cách xuất hiện của “Asset Turnover” trong câu.
Ví dụ:
- The asset turnover is very large.
- Số vòng quay tài sản là rất lớn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Asset Turnover” trong tiếng Anh)
Vậy “Asset Turnover” nghĩa là gì? Số vòng quay tài sản là gì? Thường được biết đến nhiều hơn trong cụm tỉ lệ số vòng quay tài sản - Asset Turnover Ratio (viết tắt là ATR) là một trong những chỉ số quan trọng trong kinh doanh, cho thấy hiệu quả kinh doanh và sử dụng nguồn vốn của bạn. Có nhiều công thức để có thể tính được Asset Turnover. Tỉ lệ số vòng quay tài sản của công ty càng cao chứng tỏ công ty làm việc càng hiệu quả. Bạn có thể tham khảo thêm về chủ đề này qua các tài liệu tiếng Anh để trau dồi khả năng đọc hiểu cũng như từ vựng và kiến thức của mình.
2.Cấu trúc và cách sử dụng của “Asset Turnover” trong câu tiếng Anh.
Trước tiên, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm từ “Asset Turnover”trong tiếng Anh. Không có sự phân biệt trong cách phát âm của cụm từ này ở ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - mỹ. Chỉ có một cách phát âm duy nhất. “Asset Turnover” được phát âm là /ˈæset ˈtɜːnəʊvə(r)/. Đây là một cụm từ khá dài. Trọng âm được đặt ở những âm tiết đầu tiên của cụm từ. Khi đọc bạn cần chú ý đến các phụ âm kết thúc của từ cũng như đọc đúng trường độ và cường độ của các âm trong cụm. TURNOVER là từ có tác động khá lớn đến nghĩa của cụm từ vậy nên khi phát âm bạn cần chú ý để phát âm sao cho đúng và chuẩn nhất.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Asset Turnover” trong tiếng Anh)
“Asset Turnover” là một danh từ trong tiếng Anh. Khi sử dụng “Asset Turnover” bạn cần chú ý đến các giới từ đi kèm hay các mạo từ và vị trí, vai trò của “Asset Turnover” trong câu. Bạn có thể tham khảo thêm qua các ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- Asset Turnover is a very important indicator of business.
- Số vòng quay tài sản là một chỉ số rất quan trọng trong kinh doanh.
- Company A has the highest asset turnover ratio in the first quarter of 2021.
- Công ty A có chỉ số vòng quay tài sản cao nhất quý 1 năm 2021.
“Asset Turnover” thường được sử dụng nhiều trong các bài văn, bài luận có liên quan đến tài chính, các báo cáo tài chính kinh tế hoặc các cuộc hội thoại, buổi học theo vấn đề liên quan. Bạn có thể đặt thêm nhiều ví dụ để thành thạo cách dùng của cụm từ này.
3.Một số cụm từ có liên quan đến “Asset Turnover” trong câu tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ đồng nghĩa với “Asset Turnover” trong bảng dưới đây. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng sử dụng trong các bài văn, bài viết của mình. Nhớ hãy kiểm tra cách phát âm, cách dùng và cấu trúc cụ thể của từng từ để có thể tránh được những lỗi sai không cần thiết bạn nhé. Mời bạn cùng tham khảo bảng dưới đây.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Turnover |
Tài sản |
Finance |
Tài chính |
Bank |
Ngân hàng |
Total sales |
Tổng doanh thu |
Ratio |
Tỉ lệ |
Inventory turnover |
Hệ số vòng quay hàng tồn kho. |
Hãy luôn kiên trì để có thể thu thập thêm nhiều từ mới hơn mỗi ngày bạn nhé! Chúc bạn luôn may mắn và thành công trong những dự định sắp tới của mình! Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết này!