Cấu Trúc và Cách Dùng từ Dump trong câu Tiếng Anh
Từ vựng là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng, góp phần cải thiện và nâng cao khả năng tiếng anh của người học. Do đó, việc hiểu và sử dụng các dạng từ trong câu là vô cùng cần thiết. Và hôm nay Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn về Dump là gì? Thực chất, đây là một từ vựng được sử dụng tương đối phổ biến trong thực tế. Để tìm hiểu tất cả những kiến thức về Dump thì bạn hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Dump nghĩa là gì?
Dump trong tiếng anh mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm:
Vật ngắn bè bè, người lùn bè bè
Thẻ chì
Đồng đum, đồng xu
Đổ thành đống, vứt bỏ, gạt bỏ
Đổ ầm xuống, ném phịch xuống
Đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi
Dump là gì?
Dump được phát âm như sau: [ dʌmp]
2. Cấu trúc và cách dùng Dump trong câu tiếng anh
Trong câu tiếng anh, Dump có thể là động từ hoặc danh từ. Một số cách dùng phổ biến của Dump như sau:
Loại từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Động từ |
để đặt hoặc thả một thứ gì đó nặng một cách bất cẩn mà không quan tâm nó đi đâu, hoặc để loại bỏ thứ gì đó hoặc ai đó không còn muốn |
|
để loại bỏ thứ gì đó không mong muốn, đặc biệt là bằng cách để nó ở nơi không được phép |
|
|
để bán một lượng lớn thứ gì đó mà bạn không muốn giữ lại hoặc bán hàng hóa không mong muốn với giá rất rẻ, thường là ở các quốc gia khác |
|
|
đột ngột kết thúc mối quan hệ lãng mạn mà bạn đang có với ai đó |
|
|
ngừng sử dụng hoặc hỗ trợ một cái gì đó hoặc ai đó |
|
|
để bán hàng hóa với giá rẻ đến mức các công ty ở quốc gia đó không thể cạnh tranh công bằng |
|
|
vứt thứ gì đó ở nơi không phù hợp hoặc được pháp luật cho phép |
|
|
để di chuyển thông tin từ bộ nhớ của máy tính để lưu trữ |
|
|
Danh từ |
một nơi mà mọi người được phép bỏ rác của họ |
|
một nơi rất khó chịu và kém hấp dẫn |
|
|
nơi lưu trữ những thứ thuộc một loại cụ thể, đặc biệt là của quân đội |
||
Bãi rác cũng là bất kỳ nơi nào lộn xộn hoặc bạn không thích vì nó có chất lượng thấp |
|
Cách dùng từ Dump trong câu
3. Ví dụ Anh Việt về Dump
Bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về Dump là gì nhé!
- That old car was dumped in the wasteland south of town.
- Chiếc xe cũ đó đã bị vứt ở bãi đất hoang phía nam thị trấn
- Due to health reasons, she missed too many rehearsals and was dumped from the cast.
- Vì lý do sức khỏe, cô đã bỏ lỡ quá nhiều buổi tập và bị loại khỏi vòng casting.
- This place is quite far from the landfill and you have to bring your household garbage to the town dump.
- Nơi này khá xa bãi rác và bạn phải mang rác sinh hoạt của mình đến bãi rác của thị trấn.
- Because of the significant decrease in user demand, manufacturers are forced to dump in the market.
- Do nhu cầu của người dùng giảm đáng kể nên các nhà sản xuất buộc phải bán phá giá trên thị trường.
Ví dụ về Dump trong tiếng anh
4. Một số cụm từ liên quan
- dump bin: thùng rác
- dump truck: xe tải tự đổ
- dump on: đổ về
- have/take a dump: để đưa chất trong ruột ra khỏi cơ thể
- ammunition dump: bãi chứa đạn dược
- arms dump: bãi chứa vũ khí
- weapons dump: bãi chứa vũ khí
- food dump: bãi chứa thức ăn
Bài viết trên đây là tất tần tật những thông tin liên quan đến Dump là gì bao gồm: Định nghĩa, cách dùng và một số ví dụ cụ thể. Studytienganh mong rằng qua đây, bạn đã nắm vững về từ vựng, đồng thời có thể ứng dụng trong thực tế một cách tốt nhất. Đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày để cập nhật những chủ đề tiếng anh khác thú vị hơn nhé!