Genetic Engineering là gì và cấu trúc cụm từ Genetic Engineering trong câu Tiếng Anh
Genetic Engineering là một cụm từ đang được nhiều người quan tâm, có nhiều ý kiến khác nhau xoay quanh cụm từ này. Chính vì như vậy, hôm nay Studytienganh sẽ giải thích tất cả những kiến thức về Genetic Engineering là gì trong bài viết dưới đây, giúp bạn hiểu và sử dụng một cách chính xác nhất.
1. Genetic Engineering nghĩa là gì?
Genetic Engineering được dịch nghĩa sang tiếng việt là kỹ thuật di truyền hay còn gọi là kỹ thuật gen.
Genetic Engineering là gì?
Kỹ thuật di truyền được định nghĩa là thao tác thay đổi gen bằng công nghệ sinh học, là các kỹ thuật sinh học phân tử có liên quan đến việc gây ra các biến đổi trên vật liệu di truyền nhằm đáp ứng một yêu cầu nào đó.
Hay nói cách khác, kỹ thuật di truyền là sự biến đổi nhân tạo của các thành phần di truyền học của một sinh vật, thường liên quan đến việc chuyển gen từ một sinh vật này sang một sinh vật khác của một giống loài khác để cho thế hệ sau thừa hưởng những đặc điểm của thế hệ trước.
Những kỹ thuật di truyền này được sử dụng để biến các sinh vật thành năng suất cao và có khả năng chịu đựng cao hơn với các điều kiện môi trường không phù hợp.
Một sinh vật được tạo ra bởi kết quả của quá trình trên được gọi là một sinh vật biến đổi gen. Kỹ thuật di truyền được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nghiên cứu, y học, công nghệ sinh học, và nông nghiệp.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Genetic Engineering
Genetic Engineering được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ dʒəˌnetɪk ˌendʒɪˈnɪərɪŋ]
Theo Anh - Mỹ: [ dʒəˌnetɪk ˌendʒɪˈnɪrɪŋ]
Genetic Engineering đóng vai trò là một danh từ trong câu được sử dụng với ý nghĩa khoa học về việc thay đổi cấu trúc gen (= các mẫu hóa học cụ thể) của một sinh vật để làm cho nó khỏe mạnh hơn, mạnh mẽ hơn hoặc hữu ích hơn cho con người, được sử dụng đặc biệt trong việc phát triển các sản phẩm thực phẩm mới và trong y học.
Ví dụ:
- He also insists that several novel plants are not produced through genetic engineering.
- Ông cũng nhấn mạnh rằng một số loại cây mới không được tạo ra thông qua kỹ thuật di truyền.
Cấu trúc và cách sử dụng từ Genetic Engineering trong câu như thế nào?
Một số từ đồng nghĩa của Genetic Engineering có thể kể đến như: Gene technology, genetic modification,...
3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Genetic Engineering
Để hiểu sâu hơn về Genetic Engineering là gì thì bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể được chia sẻ dưới đây:
- He said that the genetic engineering technique used in mice cannot be used in humans.
- Ông nói rằng kỹ thuật di truyền được sử dụng trên chuột không thể được sử dụng ở người.
- According to the paper, genetic engineering will enable people to lead healthier, happier lives and extend our lifespans by decades.
- Theo bài báo, kỹ thuật di truyền sẽ cho phép mọi người có cuộc sống khỏe mạnh hơn, hạnh phúc hơn và kéo dài tuổi thọ của chúng ta thêm nhiều thập kỷ.
- They use genetic engineering techniques to isolate the gene that is responsible.
- Họ sử dụng các kỹ thuật di truyền để phân lập gen chịu trách nhiệm.
- Scientists have used genetic engineering to protect potatoes and tomatoes against the effects of freezing.
- Các nhà khoa học đã sử dụng kỹ thuật di truyền để bảo vệ khoai tây và cà chua trước tác động của quá trình đóng băng.
- In the course of genetic engineering research, DNA with creative potential was introduced for the benefit of mankind.
- Trong quá trình nghiên cứu kỹ thuật di truyền, DNA với tiềm năng sáng tạo đã được giới thiệu vì lợi ích của nhân loại.
- Genetic engineering technology is applied in medicine and agriculture across a wide range of applications.
- Công nghệ kỹ thuật di truyền được ứng dụng trong y học và nông nghiệp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- This is one of the controversial issues and raises questions about sex selection and genetic engineering.
- Đây là một trong những vấn đề gây tranh cãi và đặt ra câu hỏi về lựa chọn giới tính và kỹ thuật di truyền
- The pig and cow alterations are nothing compared to human genetic engineering.
- Sự thay đổi của lợn và bò không là gì so với kỹ thuật di truyền của con người.
- This is the debate or criticism concerned energy technology, production technology, information technology, and genetic engineering.
- Đây là cuộc tranh luận hoặc chỉ trích liên quan đến công nghệ năng lượng, công nghệ sản xuất, công nghệ thông tin và kỹ thuật di truyền.
- Using genetic engineering to produce insect resistant transgenic crops is one of the many current approaches to increasing agricultural productivity.
- Sử dụng kỹ thuật di truyền để tạo ra cây chuyển gen kháng sâu bệnh đại diện cho một trong nhiều cách tiếp cận hiện nay nhằm tăng năng suất nông nghiệp.
- The media's portrayal was often inaccurate and biased against genetic engineering in general.
- Sự miêu tả của các phương tiện truyền thông thường không chính xác và có khuynh hướng chống lại kỹ thuật di truyền nói chung.
Ví dụ về cụm từ Genetic Engineering trong câu tiếng anh
Bài viết trên đã giải đáp cho bạn về Genetic Engineering là gì? Studytienganh hy vọng rằng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa cũng như cách dùng cụm từ. Nếu bạn muốn học hỏi hay tìm hiểu rộng hơn về từ vựng trong các chủ đề khác nhau thì đừng bỏ qua những bài viết khác của Studytienganh nhé!