Một số tên Tiếng Anh 2 âm tiết hay cho nữ, bé gái
Bạn muốn tìm tên Tiếng Anh hay cho nữ, bé gái? Trong bài viết hôm nay mình sẽ tổng hợp tên tiếng anh 2 âm tiết cho nữ hay để các bạn có thể tham khảo nhé.
1. Tên tiếng Anh 2 âm tiết nữ hay và ý nghĩa
Dưới đây mình đã tổng hợp một số tên tiếng Anh 2 âm tiết nữ hay và ý nghĩa, các bạn có thể tham khảo nhé
tên tiếng Anh 2 âm tiết nữ hay và ý nghĩa
-
Phoebe /ˈfiːbi/: Người con gái sáng dạ, thông minh
-
-
Sarah /ˈseərə/: Tiểu thư
-
-
Sophie /ˈsəʊfi/: Con gái thông thái
-
-
Daisy/ˈdeɪzi/: Bông hoa cúc dại
-
-
Lily/ˈlɪli/: Con xinh đẹp như hoa huệ tây
-
-
Helen/ˈhɛlɪn/: Con sẽ là người tỏa sáng
-
-
Gemma/ˈʤɛmə/: Con là viên ngọc quý
-
-
Martha/ˈmɑːθə/: Con gái mẹ là một quý cô
-
-
Fiona/fiːˈəʊnə/: Em bé trắng trẻo
-
-
Ruby/ˈruːbi/: Xinh đẹp như viên ngọc ruby
-
-
Charmaine/ʃɑːˈmeɪn/: Cô gái quyến rũ
-
-
Doris/ˈdɒrɪs/: Cô gái xinh đẹp
-
-
Hebe/ˈhiːbi(ː)/: Mong con luôn trẻ trung
-
-
Rowan/ˈraʊən/: cô bé tóc đỏ
-
-
Belle/bɛl/: Con gái xinh đẹp
-
-
Blair/bleə/: Mong con luôn vững vàng
-
-
Agnes/ˈægnəs/: Cô gái tinh khiết, nhẹ nhàng
-
-
Joshua/ˈʤɒʃʊə/: Chúa cứu vớt linh hồn con
-
-
Bonnie/ˈbɒni/: Người con gái ngay thẳng và đáng yêu
-
-
Brenda/ˈbrɛndə/: Lửa
-
-
Beryl/ˈbɛrɪl/: Con tựa như một món trang sức quý giá
-
-
Amber/ˈæmbə/: Viên ngọc quý
-
2. Tên Tiếng Anh 2 âm tiết cho bé gái và ý nghĩa
Dưới đây mình đã tổng hợp một số tên tiếng Anh 2 âm tiết bé gái hay và ý nghĩa, các bạn có thể tham khảo nhé
tên tiếng Anh 2 âm tiết bé gái hay và ý nghĩa
-
Carmen/ˈkɑːmən/: Cô gái quyến rũ
-
-
Carrie/ˈkæri/: Vui nhộn
-
-
Cherry/ˈʧɛri/: Cô gái có vẻ đẹp ngọt ngào
-
-
Chelsea/ˈʧɛlsi/: Nơi để người khác nương tựa
-
-
Carla/ˈkɑːlə/: Cô nàng nữ tính
-
-
Carly/ˈkɑːli/: Cô nàng yêu kiều
-
-
Chloe/ˈkləʊi/: Cô gái như bông hoa mới nở
-
-
Claire/klɜː/: Người luôn biết phân biệt phải trái rõ ràng
-
-
Gladys/ˈglædɪs/: Cô chúa
-
-
Mabel/ˈmeɪbəl/: Cô gái đáng yêu
-
-
Coral/ˈkɒrəl/: Viên đá nhỏ
-
-
Donna/ˈdɒnə/: Cô gái quý phái
-
-
Alden/Alden/: Người bạn đáng tin
-
-
Sherwin/Sherwin/: Hãy trở thành người bạn trung thành
-
-
Edlyn/Edlyn/: Người con gái cao thượng
-
-
Edsel/Edsel/: Người cao quý
-
-
Harvey/ˈhɑːvi/: Chiến binh xuất chúng
-
-
Emma/ˈɛmə/: Tổ mẫu
-
-
Gaye/Gaye/: Ý chỉ sự vui vẻ
-
-
Eda/Eda/: Mong con sẽ giàu có
-
-
Edna/Edna/: Cô gái nồng nhiệt
-
-
Eileen/Eileen/: Cô gái dịu dàng
-
-
Estra/Estra/: Nữ thần mùa xuân
-
-
Ethel/ˈɛθ(ə)l/: Người con gái có sự quý phái
-
-
Fannie/Fannie/: Cô gái tự do
-
-
Farrah/Farrah/: Cô gái đẹp đẽ
-
-
Edith/ˈiːdɪθ/: Món quà của bố mẹ
-
-
Eva/ˈiːvə/: Người gieo sự sống
-
-
Fawn/fɔːn/: Con nai nhỏ
-
-
Faye/Faye/: Người con gái đẹp như tiên
-
-
Gale/geɪl/: Cuộc sống
-
-
Holly/ˈhɒli/: Em bé ngọt ngào như mật ong
-
-
Hope/həʊp/: Mong con luôn lạc quan
-
-
Iris/ˈaɪərɪs/: Cầu vồng
-
-
Ivy/ˈaɪvi/: Quà tặng của thiên chúa
-
-
Ivory/ˈaɪvəri/: Cô gái trắng như ngà
-
-
Jessie/ˈʤɛsi/: Mong con luôn khỏe mạnh
-
-
Keely/Keely/: Sự đẹp đẽ
-
-
Haley/Haley/: Nữ anh hùng
-
-
Kelsey/Kelsey/: Nữ chiến binh
-
-
Kendra/Kendra/: Cô gái khôn ngoan
-
-
Kerri/Kerri/: Chiến thắng bóng rối
-
-
Hanna: Con sẽ nhận được ời chúc phúc của Chúa
-
-
Hetty/Hetty/: Con là cô gái được nhiều người biết đến
-
-
Rosa/ˈrəʊzə/: Xinh như đóa hồng
-
-
Maris/mɑːˈriːz/: Ngôi sao của biển cả
-
-
Jena/ˈjeɪnə/: Chú chim nhỏ
-
-
Kyla/Kyla/: Cô gái đáng yêu
-
-
Jewel/ˈʤuːəl/: Viên ngọc quý
-
-
Kara/Kara/: Cô gái trẻ trung
-
-
Karen/ˈkærən/: Đôi mắt
-
-
Nolan/Nolan/: Cô gái có dòng dõi cao quý
-
-
Hubert/Hubert/: Đầy nhiệt huyết
-
3. Tên Tiếng Anh 2 âm tiết một số nhân vật nữ nổi tiếng
Các bạn có thể tham khảo tên một số nhân vật nữ nổi tiếng như sau:
-
Bader/ˈbeɪdə/
-
-
Ginsburg. ...
-
-
Shirley
-
-
Michelle
-
-
Marlene
-
-
Dietrich. ...
-
-
Oprah
-
-
Winfrey.
-
-
Annie
-
-
Lisa
-
-
Jisoo
Trên đây là những chia sẻ của mình về một số tên Tiếng Anh 2 âm tiết hay cho nữ, bé gái. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của mình nhé.