"Vui Vẻ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Vui vẻ là một tính từ miêu tả cảm xúc hạnh phúc, tích cực và hân hoan của con người. Trong tiếng anh, “vui vẻ” được thể hiện bằng rất nhiều tính từ khác nhau để thể hiện tâm trạng vui vẻ của con người. Vậy “vui vẻ” trong tiếng anh là gì? Mời các bạn đọc theo dõi bài viết của chúng mình dưới đây để biết thêm về các tính từ chỉ cảm xúc này nhé.

 

1. Vui vẻ trong tiếng anh là gì?

 

Hạnh phúc trong tiếng anh là gì

 

(Vui Vẻ trong tiếng anh)

                                                  

Như mình đã nói ở trên, trong tiếng anh có rất nhiều tính từ miêu tả cảm xúc “vui vẻ”. Cụ thể là các tính từ sau đây: Happy, Cheerful, Jolly. Bên cạnh đó chúng ta cũng có các tính từ như  Nice, Merry, Good-humoured, joyful,  hay Fun ( vừa là danh từ vừa là tính từ)

 

Có thể nói, “vui vẻ” là một tính từ cực phổ biến và cũng được mang nhiều cách diễn đạt khác nhau. Nhưng chung quy lại, chúng ta hiểu vui vẻ là trạng thái cảm xúc hưởng thụ niềm vui, thư giãn bởi những việc xảy ra bất ngờ trong hoạt động giải trí hay trong cuộc sống đời thường của con người. Trải nghiệm vui vẻ thường rất thú vị và có tác động đến tâm sinh lý con người.

 

2.Thông tin chi tiết từ vựng.

Để giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về cách diễn đạt trạng thái “vui vẻ” trong tiếng anh thì trong phần này chúng mình sẽ đi chi tiết về phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt của các tính từ thể hiện trạng thái  “vui vẻ”.

 

Happy (adj)

Phát âm:      /ˈhæp.i/

Nghĩa tiếng anh: feeling, showing, or causing pleasure or satisfaction or (used in greetings for special occasions) full of enjoyment and pleasure.

Nghĩa tiếng việt: Cảm giác, niềm vui và sự hài lòng, hoặc được sử dụng trong các dịp đặc biệt đầy thích thú và vui vẻ. 

 

Cheerful (adj)

Phát âm:   /ˈtʃɪə.fəl/

Nghĩa tiếng anh: happy and positive in feeling or attitude.

Nghĩa tiếng việt: Vui vẻ và tích cực trong cảm xúc và thái độ. 

 

Jolly (adj)

Phát âm:  /ˈdʒɒl.i/

Nghĩa tiếng anh: Feeling happy, enjoyable, energetic, and entertaining. .

Nghĩa tiếng việt: Cảm thấy vui vẻ, thú vị, tràn đầy năng lượng và giải trí.     

 

3.Một số ví dụ anh việt.

Sau đây là một số tổng hợp ví dụ về “vui vẻ” trong các câu tiếng anh. Chúng mình sẽ phân các ví dụ theo từng tính từ để các bạn đọc dễ theo dõi hơn.

Happy (adj)

Ví dụ: 

  • You know, that was the only thing that ever made her happy.
  • Bạn biết đấy, đó là điều duy nhất từng khiến cô ấy hạnh phúc.
  •  
  • In my opinion, school days are said to be the happiest days of your life.
  • Theo tôi, những ngày đi học được cho là những ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời của bạn.
  •  
  • You should know that your sister's not going to be very happy when she sees the mess you've made!
  • Bạn nên biết rằng em gái bạn sẽ không vui lắm khi nhìn thấy mớ hỗn độn mà bạn đã làm!
  •  
  •  

Cheerful (adj)

Ví dụ:

  • Look! your baby is in a cheerful mood this morning.
  • Nhìn kìa, em bé của bạn có tâm trạng vui vẻ sáng nay.
  •  
  • The doctor's waiting room was bright and cheerful with blue walls and curtains.
  • Phòng chờ của bác sĩ sáng sủa và tươi vui với những bức tường và rèm màu xanh lam.
  •  
  •  

Jolly (adj)

Ví dụ:

  • My mother is a very jolly, upbeat sort of a person.
  • Mẹ tôi là một người rất vui vẻ, lạc quan.
  •  
  • My class spent a very jolly evening together, chatting and reminiscing.
  • Cả lớp tôi đã trải qua một buổi tối rất vui vẻ cùng nhau, trò chuyện và hồi tưởng.
  •  
  •  

Nice (adj)

Ví dụ:

  • It's nice to see him smile for a change.
  • Thật vui khi thấy anh ấy mỉm cười vì sự thay đổi.
  •  
  • It was nice talking to you.
  • Thật vui khi được nói chuyện với bạn.
  •  
  •  

Merry (adj)

Ví dụ:

  • After all,  then I'll be on my merry way.
  • Sau tất cả, sau đó tôi sẽ đi trên con đường vui vẻ của tôi.
  •  
  • Oh my god, She's a merry little soul.
  • Ôi chúa ơi, Cô ấy là một linh hồn nhỏ bé vui vẻ.
  •  
  •  

Good-humoured (adj)

Ví dụ:

  • The walkers were good-humoured despite the bad weather.
  • Những người đi bộ rất vui vẻ mặc dù thời tiết xấu.
  •  
  • Indeed, she gives a good-humoured remark.
  • Thật vậy, cô ấy đưa ra một nhận xét hài hước.
  •  
  •  

Joyful (adj)

Ví dụ:

  • I think Christmas is such a joyful time of year.
  • Tôi nghĩ Giáng sinh là một thời gian vui vẻ trong năm.
  •  
  • Actually, she doesn't have very much to feel joyful about at the moment.
  • Thực ra, cô ấy không có nhiều điều để cảm thấy vui vẻ vào lúc này.
  •  
  •  

Fun (adj)

Vui Vẻ trong tiếng anh là gì

 

(Ví dụ chúc vui vẻ trong tiếng anh)

                                               

Ví dụ:

  • In my family, the children are always full of fun.
  • Trong gia đình tôi, những đứa trẻ luôn tràn đầy niềm vui.
  •  
  • Everybody has a lot of fun at the party on Sunday evening.
  • Mọi người đều có rất nhiều niềm vui trong bữa tiệc vào buổi tối chủ nhật.

 

3.Một số từ vựng tiếng anh liên quan.

 

Vui Vẻ trong tiếng anh là gì

 

(Chúc mừng sinh nhật trong tiếng anh)

                                                

Để giúp các bạn đọc ghi nhớ rõ hơn về “vui vẻ” trong tiếng anh, chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng liên quan đến tính từ này trong bảng dưới đây:

 

Nghĩa tiếng anh của từ/cụm từ

Nghĩa tiếng việt của từ/cụm từ

Happy Birthday!

Chúc mừng sinh nhật!

Happy Anniversary!

Chúc mừng kỷ niệm!

Happy New Year!

Chúc mừng năm mới!

Have fun

Chúc vui vẻ

Merry Christmas

Giáng sinh vui vẻ

 

Trên đây là bài tổng hợp của bọn mình về các tính từ thể hiện “vui vẻ” trong tiếng anh. Chúc các bạn ôn tập tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng anh!



 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !