"Accommodation" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp từ Accommodation trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của từ Accommodation là gì? Định nghĩa của từ Accommodation trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của từ Accommodation là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho từ Accommodation trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Accommodation trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về từ Accommodation này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Accommodation để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Accommodation trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé.
Hình ảnh minh họa của từ Accommodation trong tiếng anh là gì
Chúng mình đã chia bài viết về từ Accommodation trong tiếng anh thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Accommodation trong Tiếng Anh có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Accommodation trong Tiếng Anh. Phần 2:Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của từ Accommodation trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Accommodation trong từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Accommodation có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1. Accommodation trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Accommodation là một danh từ để chỉ một nơi để ở, để sống và để làm việc hay nó còn có nghĩa là một thỏa thuận giữa hai nhóm có ý kiến khác nhau về một chủ đề hoặc quá trình đạt được một thỏa thuận như thế này
Accommodation (noun)
Cách phát âm: UK /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/
US /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/
Nghĩa tiếng việt: chỗ ở
Loại từ: Danh từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Accommodation trong tiếng anh là gì
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Accommodation trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- They have first and second class accommodation (= seats) on this flight.
- Dịch nghĩa: Họ có chỗ ở hạng nhất và hạng hai (= chỗ ngồi) trên chuyến bay này.
- We paid for his flights and hotel accommodations.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi đã trả tiền cho các chuyến bay và chỗ ở khách sạn của anh ấy.
- Lisa says that The cost of student accommodations is rising steadily.
- Dịch nghĩa: Lisa nói rằng Chi phí thuê phòng cho sinh viên đang tăng đều đặn.
- While she was at the library, Lella decided to seek out some information on accommodation in the area.
- Dịch nghĩa: Trong khi ở thư viện, Lella quyết định tìm kiếm một số thông tin về chỗ ở trong khu vực.
- As you can see, Feeling guilty for the homeless is one thing, finding cheap, secure accommodation for them is quite another thing.
- Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy, Cảm thấy tội lỗi đối với người vô gia cư là một chuyện, tìm được chỗ ở rẻ và an toàn cho họ lại là một chuyện khác.
- These Hostels are usually provided as a stopgap until the families can be housed in permanent accommodation.
- Dịch nghĩa: Các ký túc xá này thường được cung cấp như một điểm dừng chân cho đến khi các gia đình có thể được chuyển đến chỗ ở lâu dài.
- There's accommodation for about six hundred students on campus.
- Dịch nghĩa: Có chỗ ở cho khoảng sáu trăm sinh viên trong khuôn viên trường.
- This price includes travel and accommodation but meals are extra.
- Dịch nghĩa: Giá này đã bao gồm đi lại và ăn ở những phụ phí ăn uống.
- He may be able to reach an accommodation with other EU members on the question of immigration.
- Dịch nghĩa: Anh ấy có thể đến chỗ ở với các thành viên EU khác khi có vấn đề về nhập cư.
- They must address the issue of accommodations for gifted students.
- Dịch nghĩa: Họ phải giải quyết vấn đề về chỗ ở cho học sinh có năng khiếu.
- That scheme showed that rehabilitation of historic buildings could provide accommodation at affordable prices for the less affluent.
- Dịch nghĩa: Đề án đó cho thấy việc cải tạo các tòa nhà lịch sử có thể cung cấp chỗ ở với giá cả phải chăng cho những người ít giàu có hơn.
- She was frustrated by the time and accommodation for music and in the end only taught a few lessons.
- Dịch nghĩa: Cô ấy đã thất vọng vì thời gian và chỗ ở cho âm nhạc và cuối cùng chỉ dạy được một vài bài học.
2. Một số từ liên quan đến từ Accommodation trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Accommodation trong tiếng anh là gì
Từ "Accommodation " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
appropriate accommodation |
chỗ ở thích hợp |
first-class accommodation |
chỗ ở hạng nhất |
luxury accommodation |
chỗ ở sang trọng |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Accommodation trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Accommodation trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!