"EXIST": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
“Exist” mang ý nghĩa trong tiếng Việt là gì? Cấu trúc và cách sử dụng sao cho đúng? Đây có lẽ là câu hỏi của không ít người khi mới học Tiếng Anh. Nếu bạn vẫn đang băn khoăn những vấn đề này và tìm kiếm lời giải đáp, vậy thì đừng bỏ qua những thông tin quan trọng ngay trong bài viết dưới đây của chúng tôi!
1. “Exist" nghĩa là gì?
“Exist" khi dịch ra tiếng Việt thường sử dụng với ý nghĩa là "có thật, tồn tại, hiện có..." (to live, to be real). Ngoài ra “exist" cũng có thể mang những ý nghĩa khác nhau trong những hoàn cảnh khác nhau.
Ví dụ:
- It’s hard for people to exist on a desert island.
- Thật khó để con người tồn tại trên một hòn đảo hoang.
- Humans cannot exist on earth without oxygen and water.
- Con người không thể tồn tại trên trái đất nếu không có oxy và nước .
- He never believes demons exist in this world.
- Anh ấy không bao giờ tin ma quỷ tồn tại trên trái đất này.
Một số từ gần nghĩa với “Exist"
- Live: sống, cư ngụ, cư trú, tồn tại...
- Remain: còn lại, duy trì, vẫn (như cũ).
- Abide: tồn tại, kéo dài, chờ đợi, chờ, giữ.
- Subsist: tồn tại, tiếp tục tồn tại, sống, sinh sống.
- Survive: sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, vẫn còn sống sau.
- Reside: ở tại, trú ngụ tại, cư trú, sinh sống.
Một số từ trái nghĩa với “Exist"
- Die: chết, mất, tại thế, tịch diệt.
- Perish: chết, diệt vong, làm hư hỏng, suy đồi.
- Pass away: chết, qua đời.
- Decease: chết
- Expire: tiêu tan, hết hạn, hết hiệu lực.
- Exit: ra, chết, ra đi, từ giã.
- Depart: đi, ra đi, khởi hành, đầu chạy, chết.
“Exist" khi dịch ra tiếng Việt thường sử dụng với ý nghĩa là "có thật, tồn tại, hiện có..."
2. Cấu trúc và cách dùng “exist"
Việc sử dụng “exist" về cơ bản đều mang nghĩa nguyên gốc, tuy nhiên trong một số trường hợp “exist" có thể đi kèm những giới từ để bổ sung nghĩa cho câu. Dưới đây là một số cách sử dụng “exist" người học có thể tham khảo.
To exist on something
“Exist” đi kèm với "on" phía sau thường mang ý nghĩa là: Tiếp tục sống nhờ vào, tồn tại nhờ vào cái gì...
Ví dụ:
- She existed on a little water and food during the days she on a deserted island alone.
- Cô ấy đã sống dựa vào một chút nước và đồ ăn trong những ngày trên đảo hoang một mình.
- I only can hardly exist on the little money I earn through the days.
- Tôi chỉ có thể sống khó khăn qua ngày dựa vào số tiền ít ỏi mà tôi kiếm được.
Not exist without something
Not exist without something mang ý nghĩa là “không thể tồn tại mà không có cái gì”.
Ví dụ:
- The charities can't exist without the support of the sponsors.
- Các tổ chức từ thiện không thể tồn tại nếu không có sự hỗ trợ của các nhà tài trợ.
- We cannot exist without air and water.
- Chúng ta không thể tồn tại mà không có không khí và nước.
Exist to do something: Tồn tại để làm gì
Ví dụ:
- These traditional values exist for people to follow.
- Những giá trị truyền thống này tồn tại để con người tuân theo.
- Trees exist to protect the air for humans.
- Cây cối tồn tại để bảo vệ không khí cho con người.
- Charities exist to help orphans.
- Các quỹ từ thiện tồn tại để giúp đỡ trẻ em mồ côi.
Exists of something: Tồn tại của cái gì
Ví dụ:
- There is no record of the exists of this disease before.
- Không có ghi chép nào về sự tồn tại của căn bệnh này trước đó.
- The meal existed of a banana soup, made of some kind of savoury banana, as a starter.
- Bữa ăn có món canh chuối nấu từ một loại chuối mặn, là món khai vị.
Trên đây là một số cách sử dụng “exist" người học có thể tham khảo.
3. Các từ thông dụng với “exist", dạng chuyển đổi của “exist”
“Exist" thường đóng vai trò là động từ trong câu. Trong trường hợp muốn sử dụng với vai trò khác, người học cần ghi nhớ cách chuyển đổi sang các dạng danh từ, tính từ khác.
Các dạng của “Exist" trong Tiếng Anh:
- Existence (n): sự tồn tại, sự sống, sự hiện hữu.
- Existing (ajc): hiện hành tồn tại hiện hữu
- Existent (ajc): tồn tại, có sẵn, hiện hữu
- Pre-existing (ajc): hiện có sẵn, tồn tại trước.
- Existentialism (n) thuyết sinh tồn, thuyết hiện sinh.
Một số cụm từ mở rộng:
- The existing state of things: tình hình sự việc hiện tại.
- Existing cable: dây cáp hiện hữu
- Existing goods: hàng có sẵn, hàng hiện có, hàng sẵn có.
- Existence Theorem: định lý tồn tại.
Ghi nhớ và sử dụng “exist" không phải là chuyện khó nếu người học nắm được kiến thức trên đây.
Bài viết trên đây đã đưa ra khái niệm, cách sử dụng và những cấu trúc cụ thể với “exist". Trong quá trình học, bạn cần cân nhắc sử dụng sao cho đúng ý nghĩa trong từng hoàn cảnh khác nhau. Ngoài ra, độc giả có thể ghé thăm trang web của chúng tôi để tham khảo nhiều thông tin về Tiếng Anh hay hơn nữa.