"Thèm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Thèm” là một động từ trong tiếng việt thường được chúng ta sử dụng khi nhắc như thèm ăn, thèm khát (nước uống). Vậy them trong tiếng anh là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng của nó ra sao? Mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây của study tiếng anh để biết thêm các thông tin về từ vựng này ngay nhé.
1.Thèm trong tiếng anh là gì?
thèm tiếng anh là gì?
Trong tiếng anh, chúng ta hiểu đơn giản thèm là Crave ( động từ), hoặc trong một số trường hợp, ta có thể sử dụng danh từ Craving để chỉ sự thèm muốn, lòng khao khát.
Về cơ bản, chúng ta có thể hiểu “thèm” là rất muốn, khao khát, cảm giác muốn được hưởng cái gì đó trong sinh hoạt, trong cuộc sống, do nhu cầu thôi thúc của cơ thể mong muốn được hưởng hay có được thứ gì đó để thỏa mãn bản thân.
Ví dụ:
- Notice that eBay is a favorite for beauty dwellers who crave the hard-to-find, limited edition items that flew off the shelves as soon as they arrived, it's also a place that demands some extra caution.
- Dịch nghĩa: Lưu ý rằng eBay là một địa chỉ yêu thích của những tín đồ làm đẹp, những người khao khát những món đồ khó tìm, phiên bản giới hạn đã bay khỏi kệ ngay khi họ đến, đây cũng là một nơi cần phải cẩn thận hơn.
- My sister used the gloss alone several times just to get the quick wash of color she was craving, as well as using the plumper alone.
- Dịch nghĩa: Em gái tôi đã sử dụng son bóng một mình nhiều lần chỉ để rửa nhanh màu mà cô ấy thèm muốn, cũng như chỉ sử dụng kem lót.
2.Thông tin chi tiết từ vựng
Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết của từ vựng bao gồm các thông tin về nghĩa của từ, từ loại và phát âm
kiềm chế cơn thèm ăn
Đầu tiên, chúng ta sẽ đi vào nghĩa của từ để hiểu chính xác “thèm” trong tiếng anh là gì trong hai khái niệm anh việt dưới đây.
Nghĩa tiếng anh từ vựng: Crave is desire or have a very strong feeling of wanting something.
Nghĩa tiếng việt từ vựng:Thèm là ham muốn hoặc có một cảm giác rất mạnh mẽ muốn một cái gì đó.
Về phần thông tin từ vựng
Crave (Động từ), Craving (Danh từ)
Phát âm: Crave /kreɪv/
Từ loại: Động từ
Ví dụ:
- In reality, you don't know if the radishes make the people get better or if something that makes people crave radishes also beats back skin cancer.
- Dịch nghĩa: Trên thực tế, bạn không biết củ cải làm cho người bệnh khỏe hơn hay một thứ gì đó khiến người ta thèm ăn củ cải cũng đẩy lùi bệnh ung thư da.
- My boyfriend craves oatmeal cookies but he gets lazy with the baking measurements and adds what looks like the right amount of flour, instead of the full two cups.
- Dịch nghĩa: Bạn trai của tôi thèm ăn bánh quy yến mạch nhưng lại lười với việc đo độ nướng và thêm những thứ trông giống như lượng bột phù hợp, thay vì hai cốc đầy đủ.
3.Ví dụ anh việt
Bên cạnh những kiến thức chung quan trọng về thông tin từ như các phần trên thì ở đây, chúng mình có sử dụng mở rộng về Crave, Craving trong các ví dụ cụ thể dưới đây.
Hình ảnh dấu hiệu thèm ngủ
Ví dụ:
- Most people fall asleep in one position and move throughout the night into others, but there are some positions that your body will crave in terms of how you sleep.
- Dịch nghĩa: Trên thực tế, một số người ngủ ở một vị trí và di chuyển suốt đêm sang vị trí khác, nhưng có một số vị trí mà cơ thể bạn sẽ thèm muốn về cách bạn ngủ.
- Although some people are aware that cigarette smoke contains toxic chemicals and contributes to an increased risk of lung cancer, heart disease and other health problems, the dependency on nicotine causes a powerful craving.
- Dịch nghĩa: Mặc dù một số người nhận thức được rằng khói thuốc lá có chứa các hóa chất độc hại và góp phần làm tăng nguy cơ ung thư phổi, bệnh tim và các vấn đề sức khỏe khác, nhưng sự phụ thuộc vào nicotine lại gây ra cảm giác thèm ăn mạnh mẽ.
- Whether she craves inversions or prefers to stay seated and close to the ground at all times, this park is a great place to look.
- Dịch nghĩa: Cho dù cô ấy khao khát đảo ngược hay thích ngồi yên và gần mặt đất mọi lúc, công viên này là một nơi tuyệt vời để tham quan.
- Notice that some media can be dangerous for the celebrities involved and there's no question that the general public's constant craving for news and photographs feeds the frenzy even more.
- Dịch nghĩa: Lưu ý rằng một số phương tiện truyền thông có thể gây nguy hiểm cho những người nổi tiếng có liên quan và không nghi ngờ gì khi công chúng thường xuyên thèm muốn tin tức và chụp ảnh càng khiến sự điên cuồng này tăng lên gấp bội.
4.Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Bảng dưới đây chúng mình đã tổng hợp lại một số các từ vựng tiếng anh liên quan đến “thèm” trong tiếng anh. Cùng theo dõi bảng dưới đây để mở rộng từ vựng về lĩnh vực này nhé.
Nghĩa tiếng anh từ vựng |
Nghĩa tiếng việt từ vựng |
aspire |
khao khát |
court |
ao ước |
crave for rice |
thèm cơm |
crave food |
thèm ăn |
crave affection |
khao khát tình cảm |
anxiety |
lòng ham muốn |
Trên đây là bài viết của chúng mình về “thèm” trong tiếng anh. Hy vọng với những thông tin chúng mình chia sẻ về nghĩa của từ, các ví dụ minh họa cụ thể sẽ giúp các bạn nắm bắt và hiểu rõ hơn về từ vựng. Chúc các bạn thành công.