"Khả Năng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ nào được dùng để chỉ "Khả Năng" trong tiếng Anh? "Khả Năng" tiếng Anh là gì? Có những trường hợp nào được sử dụng từ vựng chỉ "Khả Năng" trong câu? Những lưu ý khi sử dụng từ vựng chỉ "Khả Năng" trong tiếng Anh là gì? Làm sao để phát âm đúng từ vựng chỉ "Khả Năng" trong tiếng Anh?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn đầy đủ và chi tiết nhất những kiến thức tiếng Anh về từ vựng chỉ "Khả Năng". Cung cấp thêm cho bạn một từ vựng hữu ích và có tính ứng dụng cao trong nhiều dạng bài, nhiều trường hợp. Giúp bạn có cái nhìn cụ thể và chính xác hơn về từ vựng tiếng Anh có nghĩa là "Khả Năng", phân biệt điểm khác nhau cùng hướng dẫn cách phát âm, cách sử dụng đúng nhất của từ vựng này. Mọi thắc mắc của bạn đều được chúng mình quan tâm và giải đáp đầy đủ trong bài viết. Nếu bạn có bất kỳ ý kiến hay góp ý nào hãy liên hệ ngay với chúng mình qua trang web này nhé. Chúng mình có tích hợp thêm trong bài viết một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để giúp bài viết trở nên dễ hiểu, dễ nắm bắt, trực quan, sinh động và thú vị hơn. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập theo các cách được giới thiệu trong bài viết. Bạn cũng có thể dựa vào những mẹo học tập này từ đó xây dựng nên phương pháp học tập của riêng mình. Chúng mình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường khám phá tri thức của bản thân.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Khả Năng" trong tiếng Anh)
1."Khả Năng" tiếng Anh là gì?
"Khả Năng" trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, "Khả Năng" là Ability. Đây là từ rất quen thuộc và được sử dụng, ứng dụng phổ biến trong tiếng Anh. Ngoài ra, cũng có một từ đồng nghĩa với từ này đó là Capacity. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hình dung rõ hơn về cách dùng cũng như vị trí, vai trò của từ vựng chỉ "Khả Năng" trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- She must improve her ability to finish this job.
- Cô ấy cần cải thiện khả năng của mình để hoàn thiện công việc này.
- I have the ability to make a poster in 30 minutes.
- Tôi có khả năng làm một tấm poster trong vòng 30 phút.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Khả Năng" trong tiếng Anh)
"Khả Năng" là chỉ việc ai đó có thể làm được điều gì hay hoàn thành được việc gì đó. "Khả Năng" có thể được phát triển, trau đồi thậm chí là mất đi trong quá trình sinh sống, làm việc và rèn luyện. Khác với tài năng là thứ vốn có trong mỗi con người, "Khả Năng" của mỗi người được khám phá và ngày càng phát triển tùy theo quá trình rèn luyện của mỗi cá nhân. Mỗi người có thể có một khả năng nhất định hoặc thậm chí là nhiều hơn như vậy.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Khả Năng" trong câu tiếng Anh.
Đầu tiên, cùng tìm hiểu về cách phát âm của từ vựng chỉ "Khả Năng" trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, Ability được phát âm là /əˈbɪləti/. Đây là cách phát âm duy nhất của từ này. Không có sự khác nhau trong cách phát âm của Ability ở ngữ điệu Anh - Anh hay ngữ điệu Anh - Mỹ. Dây là một từ có bốn âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết thứ hai. Từ này khá dễ phát âm vì không có quá nhiều nguyên tắc phức tạp. Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của từ này qua một số tài liệu uy tín để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Khả Năng" trong tiếng Anh)
Có hai cách sử dụng khác nhau của từ vựng chỉ "Khả Năng" trong tiếng Anh. Đầu tiên, Ability được dùng để chỉ khả năng của ai đó, là một danh từ đếm được. Sử dụng với ý nghĩa chỉ việc có khả năng làm việc gì đó, bạn dùng cấu trúc sau:
Ability to do something
Ví dụ:
- People with the disease may lose their ability to communicate.
- Con người mắc bệnh có thể mất khả năng giao tiếp.
- This program has the ability to adapt to its user.
- Chương trình này có khả năng đáp ứng nhu cầu của những người sử dụng.
Cách dùng thứ hai, Ability là một danh từ không đếm được chỉ mức độ của kỹ năng hay sự thông minh.
Ví dụ:
- Is she used to teaching students of mixed abilities?
- Cô ấy có thường dạy học sinh các khả năng kết hợp không?
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Khả Năng" trong tiếng Anh.
Bảng dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng có cùng chủ đề với từ chỉ “Khả Năng” trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo thêm. Tìm hiểu kỹ hơn về từ trước khi áp dụng chi tiết vào trong các bài văn, bài nói của mình bạn nhé!
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Be able to |
Có thể làm gì |
Personal |
Tính cá nhân |
Motivation |
Động lực |
Talent |
Tài năng |
Bảng trên cũng là kiến thức cuối cùng trong bài viết hôm nay. Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi đến cuối cùng bài viết này của chúng mình. Hãy kiên trì để có thể khám phá thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé!