Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải nên biết
Hàng hải là lĩnh vực được nhiều bạn trẻ theo học và định hướng nghề nghiệp trong tương lai. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải bao gồm nhiều định nghĩa, từ vựng tiếng Anh thông dụng hữu ích cho bất kì ai đang quan tâm đến lĩnh vực này.
1. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Admiralty : Hàng hải, hải quân
Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh hải quân
Administrative marchinery: Bộ máy hành chính
Authority: người có thẩm quyền
Authorization: sự cho phép, sự cho quyền
Astronomical: thuộc thiên văn
Bill of health: Giấy chứng nhận sức khỏe
Bill of lading: Vận đơn đường biển, vận tải đơn
Blank (bearer)B/L: Vận đơn ghi đích danh người nhận hàng
Bosun: Thủy thủ trưởng
Booking note: Hợp đồng lưu khoang
Clap: đóng sập vào, ấn mạnh, đặt nhanh.
Clap the stoppers!: Khoá neo lại.
Class: cấp hạng tàu.
Classification: sự phân loại (hạng).
Clause: điều khoản.
(Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải bạn nên biết)
Drainage: ước thoát đi, sự dẫn lưu.
Draught: mớn nước.
Draw: rút (tiền).
Draw up: thảo, thảo ra, viết, lập.
Dredger: tàu cuốc, tàu hút bùn.
Drift: trôi giạt, bị cuốn đi.
Bow: mũi tàu, đằng mũi
Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy
Fuel filter: bình lọc nhiên liệu
Daily running cost: chi phí dành cho ngày tàu
Damages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn
Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột
Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược
Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy)
Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn)
Demurrage: tiền phạt làm hàng chậm
Depart : Khởi hành
Deposit: Tiền đặt cọc
Depth: Độ sâu
Derrick: cần cẩu tàu
Diretion: hướng
Deviation: sự chệch hướng, sự sai đường
Fog patch: dải sương mù
Fog signal:: dấu hiệu sương mù
Dispatch: giải phóng tàu nhanh
Dock dues: thuế bến
2. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng trong giao tiếp
Able seaman: thủy thủ có bằng lái
A hand to the helm!: Một thủy thủ vào buồng lái
Admidship: lái thẳng
Anchor: neo
Anchor is aweigh: neo tróc
Anchor is clear: neo không vướng
Anchor is up: neo lên khỏi mặt nước
Anchorage: khu đậu neo
Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng
Avast heaving in: ngừng/ khoan kéo neo
Beacon: phao tiêu
Delivery date: ngày giao hàng
Delivery order: lệnh giao hàng
Extra – weights: những kiện hàng nặng
Bulk – carrier: tàu chở hàng rời
Dead weight: trọng tải
Ful and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải
Deck load: hàng trên boong
Deckhand: thuỷ thủ boong
Bale capacity: dung tích hàng bao kiện
(Luyện giao tiếp với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải)
Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi
Displacement: lượng rẽ nước
Drift: trôi giạt, bị cuốn đi
Ashore: trên bờ
Fueling terminals: các cảng tiếp dầu
Atm = atmosphere: atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất
Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá)
Freefloat: ra khỏi chỗ cạn
Beach: bãi biển, bãi tắm
Dead-freight: cước khống
Due: phụ phí, thuế
Duty: thuế, nhiệm vụ
Entry visa: thị thực nhập cảnh
Exemption: sự miễn trừ
Exonerate: miễn cho, miễn
Certain: nào đó, chắc chắn.
Certificate: giấy chứng nhận.
Chance: khả năng, cơ hội.
Channel: kênh.
Chapel: nhà thờ nhỏ.
Chapter: chương, mục.
Characteristic: đặc điểm, đặc tính.
Charge: nhiệm vụ, bổn phận trách nhiệm.
Chart: hải đồ, bản đồ.
Chart datum: số không hải đồ, chuẩn độ sâu.
Charter: thuê tàu.
Charter – party: hợp đồng thuê tàu.
Check: kiểm tra.
Check her on the spring!: Giữ dây chéo!
Check the aftbreast line!: Hãm dây ngang lái lại!
Check your head rope (stern rope)!: Giữ dây mũi (lái)!
Checker: người kiểm tra: nhân viên kiểm đếm.
Chemical: hoá chất, chất hoá học.
Choice: sự lựa chọn, chọn lọc.
Chronometer: thời kế, crônômét.
Church: nhà thờ lớn.
Circle: vòng, hình tròn.
Circular: tròn, vòng, vòng quanh.
Circumstance: hoàn cảnh, trường hợp.
Claim: khiếu nại.
Drive: đẩy, truyền động.
Drive off: đưa xuống, kéo xuống.
Drive on: đưa lên, kéo lên.
Drop: thả, buông lơi.
Drum: thùng phi.
Dry dock: ụ khô, ụ nổi.
Due: phụ phí, thuế.
Dueconcern: sự quan tâm thích đáng.
Due notice: thông báo kịp thời.
Due to: do, vì.
Với những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải hi vọng sẽ giúp bạn hiểu hơn về thủ tục hải quan, những hoạt động liên quan đến công việc ngoài biển đảo.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân