Cấu Trúc và Cách Dùng từ Fix trong câu Tiếng Anh
Để tiếp tục chuỗi từ vựng mới , hôm nay mình sẽ giới thiệu đến các bạn “fix” trong tiếng anh có nghĩa là gì và các cấu trúc , ví dụ liên quan đến nó . Đây có lẽ là một từ mới khá quen thuộc với một số bạn đọc nhưng bên cạnh đó vẫn có những bạn chưa nắm bắt được cách sử dụng của “ fix”. Vậy hãy theo dõi bài viết này của chúng mình để có thêm kiến thức về “ fix” nhé! Bên cạnh đó chúng mình còn cung cấp thêm cho các bạn những cấu trúc và cách dùng của “ Fix” trong tiếng Anh, vậy nên đừng bỏ lỡ bài viết này nhé!
1. “Fix” có nghĩa là gì ?
Theo từ điển Cambridge, “ fix” có nhiều nghĩa khác nhau, mỗi nghĩa sẽ tương ứng trong mỗi văn cảnh khác nhau.
( Hình ảnh minh họa về “ Fix” trong tiếng Anh)
Thông dụng nhất thì fix vẫn được hiểu là sửa chữa, khắc phục điều gì đó so với ban đầu. Khi fix được dùng ở Việt Nam thì fix được giữ nguyên nghĩa gốc và “biến hóa” một chút để phù hợp khi kết hợp với những từ ngữ khác và phù hợp với từng ngành nghề. Chính vì vậy mà các bạn sẽ gặp những từ như fix giá, fix lỗi laptop, fix bug…
Ví dụ :
- They couldn't fix my old computer, so I bought a new one.
- Họ không thể sửa máy tính cũ của tôi, vì vậy tôi đã mua một cái mới.
- They must get someone to fix that wheel.
- Họ phải nhờ ai đó sửa bánh xe đó.
( Hình ảnh minh họa về ý nghĩa của “ fix”)
- She fixes washing machines.
- Anh ấy sửa máy giặt.
- We fixed my watch free of charge.
- Chúng tôi đã sửa đồng hồ của tôi miễn phí.
- The car's still at the garage getting fixed.
- Chiếc xe vẫn đang được sửa chữa ở gara.
- He still hasn't got round to fixing that tap.
- Anh ấy vẫn chưa sửa được cái vòi đó.
“ Fix” còn được dùng để sắp xếp hoặc thỏa thuận thời gian, địa điểm, giá cả, v.v. Ở nghĩa này nó còn 1 số từ đồng nghĩa như: “set, settle, settle on/upon,..”
Ví dụ;
- Shall we fix a time for our next meeting?
- Chúng ta sẽ ấn định thời gian cho cuộc họp tiếp theo của chúng ta chứ?
- I understand the rent is fixed at £550 a month.
- Tôi hiểu rằng giá thuê cố định là 550 bảng một tháng.
- They finally fixed the price at £120.000, less than their original asking price.
- Cuối cùng, họ đã ấn định giá ở mức 120.000 bảng Anh, thấp hơn giá chào bán ban đầu.
“ Fix” còn có nghĩa là để buộc, gắn chặt một cái gì đó vào vị trí để nó không thể di chuyển.
Ví dụ:
- Most blinds can be fixed directly to the top of the window-frame
- Hầu hết rèm có thể được cố định trực tiếp vào đầu khung cửa sổ
- Many shops have video cameras fixed to their walls or ceilings for security reasons.
- Nhiều cửa hàng có máy quay video cố định vào tường hoặc trần nhà của họ vì lý do an ninh.
- The judge was trying to fix the rosette to the bridle of the winning horse.
- Thẩm phán đang cố gắng sửa chiếc hoa thị vào dây cương của con ngựa chiến thắng.
“ Fix” có nghĩa đó là: để giữ một cái gì đó hoặc ai đó trong tầm nhìn
Ví dụ:
- Her eyes were fixed on the distant yacht.
- Đôi mắt cô ấy dán chặt vào chiếc du thuyền xa xăm.
- He fixed the child with a stare of such disapproval he did not dare move.
- Anh ấy cố định đứa trẻ bằng ánh mắt phản đối đến nỗi nó không dám cử động.
“ Fix” còn có nghĩa là để tiếp tục suy nghĩ hoặc ghi nhớ điều gì đó.
Ví dụ:
- It is somehow fixed in my mind that my fate and that woman's are intertwined.
- Bằng cách nào đó, tôi đã cố định rằng số phận của tôi và người phụ nữ đó gắn liền với nhau.
- He was so frightened that he could not fix his thoughts on anything.
- Anh ấy sợ hãi đến mức không thể sửa đổi suy nghĩ của mình vào bất cứ điều gì.
Ngoài những nghĩa với chức năng động từ nó còn có chức năng là danh từ trong câu. “ Fix” với chức năng là danh từ nó có nghĩa là một tình huống trong đó ai đó làm điều gì đó không trung thực để chắc chắn rằng một cuộc cạnh tranh, cuộc đua hoặc cuộc bầu cử sẽ do một người cụ thể giành chiến thắng.
Ví dụ:
- The result was a fix!
- Kết quả là một kết quả không thực tế.
- “ Fix” ở chức năng là danh từ nó còn có nghĩa là một lượng ma túy bất hợp pháp hoặc của một chất khác có ảnh hưởng đến một người nào đó
Ví dụ:
- She was shaking badly and needed a fix.
- Cô ấy đang run rất nặng và cần ma túy.
2. Cấu trúc và cách dùng của “ fix”
( Hình ảnh minh họa về “ Fix” trong tiếng Anh)
“ Fix” là một từ có chức năng vừa là động từ vừa là danh từ, vậy nên khi sử dụng nó chúng ta hãy chú ý đến chức năng của nó để dùng từ cho đúng ngữ cảnh nhé!
Dưới đây là một số cấu trúc của “ Fix”:
- fix a day/time/place (for sth) :sửa một ngày / giờ / địa điểm (cho cái gì)
- fix sth at sth: sửa cái gì thành cái gì .
- a fix for sth: sửa cho cái gì
- get a fix on sth: để hiểu tình huống là như thế nào
- be fixing to: đang lên kế hoạch làm điều gì đó
- fix up someone: để cung cấp một cái gì đó mà ai đó cần
- fix up something: để sửa chữa, trang trí hoặc thay đổi thứ gì đó để nó sẵn sàng sử dụng
Trên đây là những kiến thức liên quan đến “ Fix” có nghĩa là gì, cấu trúc và cách sử dụng của “Fix” trong tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết về “ Fix” có nghĩa là gì của Studytienganh.vn, hãy đón chờ những bài viết sắp tới của chúng mình nhé!