Bounce Off là gì và cấu trúc cụm từ Bounce Off trong câu Tiếng Anh
Bounce Off có phải là một cụm động từ trong tiếng Anh? Bounce Off là gì? Bounce Off nghĩa là gì? Bounce Off được sử dụng trong những trường hợp nào? Đi sau Bounce Off là danh từ hay tính từ? Cách thức áp dụng Bounce Off trong câu tiếng Anh cụ thể là gì?
1.Bounce Off nghĩa là gì?
(Hình ảnh minh họa cụm từ Bounce Off trong câu tiếng Anh)
Bounce Off: Kiểm tra, đối chiếu quan điểm, ý tưởng
Bounce Off thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết trong tiếng Anh. Được tạo thành gồm hai thành phần chính là động từ Bounce - nảy và giới từ Off - dừng lại, tắt,... Có thể thấy rằng nghĩa của cụm từ Bounce Off không hoàn toàn liên quan đến nghĩa của các thành phần tạo nên nó. Tham khảo ví dụ để hiểu hơn về cách dùng của Bounce Off trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- She bounced her wedding plan off me.
- Cô ấy trình bày kế hoạch về đám cưới của mình với tôi.
- I think a powerpoint will help me alot when I bounce this idea off you.
- Tôi nghĩ rằng một bài thuyết trình sẽ giúp tôi rất nhiều khi tôi đưa ra ý tưởng này với bạn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Bounce Off trong câu tiếng Anh)
Một lỗi sai thường mắc phải khi sử dụng cụm động từ Bounce Off chính là về giới từ đi kèm trong cụm từ này. Chúng ta thường nhầm giới từ Off thành With về đặc tính về tiếng Việt. Tuy nhiên, nó hoàn toàn sai và biến câu văn trở nên vô nghĩa.
Ví dụ:
- Should I bounce this plan with you?
- Tôi có nên trình bày kế hoạch này với bạn không?
- He bounces the idea about a dream house off me.
- Anh ấy trình bày ý tưởng về ngôi nhà trong mơ với tôi.
2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Bounce Off trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /baʊns ɒf/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /baʊns ɔːf/
Bounce Off có cấu trúc ngữ âm không phức tạp nên không khó để bạn có thể phát âm tốt được cụm từ này. Hãy chú ý phát âm phụ âm kết thúc /s/ của từ bounce để hoàn thiện phát âm và tạo ngữ điệu chuẩn nhất nhé!
Sự khác nhau giữa hai các phát âm cũng không quá lớn. Xuất phát từ sự khác biệt giữa ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ khi phát âm từ Off. Trọng âm của cụm từ Bounce Off thường được nhất vào động từ đầu tiên trong cụm từ này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Bounce Off trong câu tiếng Anh)
Bounce Off là một cụm động từ trong tiếng Anh. Được giải thích trong từ điển Cambridge, Bounce Off được dùng để chỉ hoạt động trình bày, nói một ý tưởng hay kế hoạch với ai đó và tìm hiểu phản ứng, quan điểm của họ về ý tưởng, kế hoạch nói trên. Cấu trúc đi kèm với cụm động từ Bounce Off trong câu tiếng anh là:
Bounce something Off somebody
Đây là cấu trúc duy nhất đi kèm với Bounce Off trong tiếng Anh. Tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc này.
Ví dụ:
- I’ve just bounced our marketing idea off him and he gives me a lot of useful advice.
- Tôi vừa tham khảo ý kiến của anh ấy về ý tưởng tiếp thị của chúng ta và anh ấy cho tôi rất nhiều lời khuyên hữu ích.
- Can I bounce my idea about this problem off you?
- Tôi có thể đưa ra ý kiến của tôi về vấn đề này với bạn không?
- Before bouncing something off somebody, you should think carefully and prepare for it.
- Trước khi trình bày điều gì với ai đó bạn nên suy nghĩ cẩn thận và chuẩn bị cho điều đó.
- What do you think after I bounced my idea off you?
- Bạn nghĩ gì sau khi tôi trình bày ý tưởng của mình với bạn?
Không có một nghĩa cụ thể nào được dịch sát với nghĩa của cụm từ Bounce off trong tiếng Anh. Bạn vẫn cần nắm được bản chất của từ để tránh sử dụng sai hay sử dụng không phù hợp với các sử dụng của cụm từ này.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Bounce Off trong câu tiếng Anh.
Bảng dưới đây là một số từ vựng, cụm từ có nghĩa liên quan đến cụm động từ Bounce Off trong tiếng Anh. Chúng mình đã sử dụng vài ví dụ và giới thiệu về cách phát âm để bạn có thể dễ dàng áp dụng và tham khảo hơn.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Idea /aɪˈdɪə/ /aɪˈdɪə/ |
Ý tưởng |
The people have more ideas, they are more creative. Người càng có nhiều ý tưởng càng là người sáng tạo. |
Advice /ədˈvaɪs/ |
Lời khuyên |
When I am stuck, I ask my grandpa for some advice. Khi bế tắc, tôi thường hỏi ông tôi một số lời khuyên. |
Opinion /əˈpɪnjən/ |
Quan điểm |
We all have opinions about what is wrong with the process. Chúng tôi có tất cả quan điểm về cái gì đã bị lỗi trong quá trình thực hiện. |
Let on /let ɒn/ |
Tiết lộ bí mật |
Don’t let on the story I’ve told you. Đừng tiết lộ câu chuyện tôi vừa kể với bạn. |
Present /ˈpreznt/ |
Trình bày |
The representative will present our plan. Đại diện sẽ trình bày về kế hoạch của chúng tôi. |
Mong rằng bạn đã thu thập được thêm nhiều kiến thức quý báu trong bài viết này. Hãy kiên trì và nỗ lực để chinh phục thêm nhiều đỉnh cao tri thức mới bạn nhé. Chúc bạn luôn thành công, phát triển và nhiều may mắn!