Cấu Trúc và Cách Dùng từ Spend trong câu Tiếng Anh
Hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn một bài viết về một từ vựng “Spend”, là từ phổ biến trong Tiếng Anh. Nằm trong chuyên mục mỗi bài mình sẽ giúp các bạn tìm hiểu một từ vựng. Hy vọng đem lại cho các bạn những kiến thức về Cụm động từ chi tiết nhất và sát thực nhất trong việc vận dụng vào giao tiếp trong cuộc sống. Như mọi khi bài viết này sẽ tổng hợp mọi thứ về định nghĩa,cấu trúc và cách dùng thông dụng nhất của “Spend” trong Tiếng Anh. Mình thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Cùng mình theo dõi ngay nhé. Chúc các bạn học tốt!!!
spend trong Tiếng Anh
1. “Spend” trong Tiếng Anh là gì?
Spend
Cách phát âm: /spend/
Định nghĩa:
Tiêu xài là hành động của con người dùng để chỉ việc sử dụng một món đồ hay chi tiêu ở đây là một khoản tiền nào đó như xài tiền, xài đồ, tiêu xài hết rất nhiều tiền, xài những vật dụng cá nhân,...
Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là một loại động từ dễ sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Không theo một nguyên bắt nào nên rất dễ vận dụng vào trong nhiều trường hợp.
Có thể kết hợp linh hoạt với nhiều loại từ khác nhau trong Tiếng Anh để tạo ra nhiều cấu trúc, cụm từ mới với nghĩa đa dạng nhiều hơn.
- Now they spend quite a bit of their money, which is not good at all.
- Bây giờ họ tiêu khá nhiều tiền của họ, điều đó thật không tốt một chút nào.
- They spend a lot of money every week on fast food and bubble tea.
- Họ tiêu khá nhiều tiền mỗi tuần cho việc ăn uống thức ăn nhanh và trà sữa.
2. Cách sử dụng động từ “spend” trong nhiều trường hợp Tiếng Anh:
spend trong Tiếng Anh
Động từ “spend” chỉ một hành động để đưa tiền như một khoản thanh toán cho một thứ gì đó:
- How much did you spend for skincare?
- Bạn đã chi bao nhiêu cho việc chăm sóc da?
- I don't know how I managed to spend so much in the last night.
- Tôi không biết làm thế nào mà tôi đã xoay sở để tiêu nhiều như vậy trong đêm qua.
- She used to spend a lot of money on clothes.
- Cô đã từng chi rất nhiều tiền cho quần áo.
Chỉ việc để sử dụng thời gian làm việc gì đó hoặc ở đâu đó:
- I think we need to spend more time with family together.
- Tôi nghĩ chúng ta cần dành nhiều thời gian hơn cho gia đình cùng nhau.
- I spent a lot of time cleaning that bedroom.
- Tôi đã dành rất nhiều thời gian để dọn dẹp phòng ngủ đó.
- I've spent years and money building up my sneakers collection.
- Tôi đã dành nhiều năm và tiền bạc để xây dựng bộ sưu tập giày thể thao của mình.
- My mom would spend every meal time entreating the child to eat vegetables.
- Mẹ tôi thường dành thời gian trong bữa ăn để dụ trẻ ăn rau.
Đông từ thể hiện cho cách nói sử dụng thời gian; để thời gian trôi qua:
- It doesn’t look as if you spent very long on your homework.
- Có vẻ như bạn đã dành rất nhiều thời gian cho bài tập về nhà của mình.
- He’s spent many years building up my collection.
- Anh ấy đã dành nhiều năm để xây dựng bộ sưu tập của tôi.
3. Những cụm động từ liên quan đến động từ “spend” trong Tiếng Anh:
spend trong Tiếng Anh
- We spent too much money on advertising but it wasn't working.
- Chúng tôi đã chi quá nhiều tiền cho quảng cáo nhưng lại không hoạt động hiệu quả.
- They need to spend more time to improve the relationship with customers who give more promotions.
- Họ cần dành nhiều thời gian hơn để cải thiện quan hệ với khách hàng tặng thêm nhiêu hàng khuyến mãi
- I spent a lot of time on that report of roject .
- Tôi đã dành rất nhiều thời gian cho báo cáo dự án đó.
- I spent years building this service company.
- Tôi đã dành nhiều năm để xây dựng công ty dịch vụ này.
- We spent last weekend participating party.
- Chúng tôi đã dành cuối tuần trước để tham gia bữa tiệc.
Ở một số trường hợp đặc biệt “spend” có thể đóng vai trò là một cụm danh từ:
- The total spend on the project was almost a million .
- Tổng chi tiêu cho dự án là gần một triệu.
- If your company's annual spend on promotional products exceeds the minimum, you should change the plan.
- Nếu chi tiêu hàng năm của công ty bạn cho các sản phẩm khuyến mãi vượt quá mức qui định tối thiểu thì bạn nên thay đổi kế hoạch.
- With the level of service and the quality of the food is very special especially the steaks and that money well spent a lot after the receptions.
- Với mức độ phục vụ và chất lượng đồ ăn rất đặc biệt là các món bít tết và số tiền đó đã được chi rất nhiều sau những bửa tiệc đãi khách.
4. Các cụm từ ghép với “spend”:
Từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
economize to spend less money: |
tiết kiệm để tiêu ít tiền hơn |
spend a penny: |
tiêu một xu |
tax-and-spend: |
thuế và chi tiêu |
annual spend: |
khoản chi hàng năm |
the total spend: |
tổng chi tiêu |
the actual spend: |
chi tiêu thực tế |
advertising spend: |
chi tiêu quảng cáo |
marketing spend: |
chi tiêu tiếp thị |
promotional spend: |
chi tiêu tiếp thị |
the spend on/for something: |
chi tiêu cho / cho một cái gì đó |
spend a day/week/year: |
dành một ngày / tuần / năm |
spend years/ages: |
dành nhiều năm / tuổi |
spend time doing something: |
dành thời gian làm điều gì đó |
spend time on something: |
dành thời gian cho một cái gì đó |
spend something on something: |
chi tiêu cho một thứ gì đó |
money well spent: |
tiền chi tiêu tốt |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “spend” trong Tiếng Anh nhé!!!