I,You đi với Was hay Were trong Tiếng Anh
Bạn có biết you đi với was hay were không? Tưởng chừng như câu hỏi đơn giản nhưng đây là một trong những câu hỏi phổ biến và rất dễ sai. Trong bài viết hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn I, you đi với was hay were trong Tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé.
1. You đi với was hay were (Kèm Ví dụ)
Trong Tiếng Anh, You đi với were |
Ví dụ:
-
You were trying some new clothes.
-
-
Dịch nghĩa: Bạn đã thử một vài bộ quần áo mới
-
You were at cinema last week.
-
-
Dịch nghĩa: Bạn đã ở rạp chiếu phim tuần trước
-
You were drinking some coffee.
-
-
Dịch nghĩa: Bạn đã uống cà phê
2. I đi với was hay were (Kèm Ví dụ)
Trong Tiếng Anh, I đi với was |
I đi với was
Ví dụ:
-
I was driving to the my company.
-
-
Dịch nghĩa: Tôi đang lái xe đến công ty của tôi.
-
I was at Paracel hotel.
-
-
Dịch nghĩa: Tôi đã ở khách sạn Paracel.
-
I was doing my houseworks yesterday
-
-
Dịch nghĩa: Tôi đã làm việc nhà của mình hôm qua.
-
Last night, I was watching film until midnight.
-
-
Dịch nghĩa: Tối qua tôi đã xem phim đến nửa đêm
-
When I was younger, I wanted to be a manager.
-
-
Dịch nghĩa: Khi tôi còn trẻ, tôi đã muốn là quản lí
Was và were đều là động từ tobe được dùng ở dạng thì quá khứ. Tuy nhiên về cách sử dụng thì hoàn toàn khác nhau. Trong một câu, was/were đứng sau chủ ngữ và đứng trước danh từ/tính từ:
S + was/were + noun/adj |
WAS |
WERE |
Was được sử dụng ở những câu có chủ ngữ là ngôi thứ nhất I, ngôi thứ 3 số ít (He, she, it) và các danh từ số ít (Dog, Peter,…).
– Thể khẳng định: was (I/She/He/It/John+ Was)
– Thể phủ định: was not (wasn’t) (I/She/He/It/John+ Wasn’t)
– Thể nghi vấn: was + I/she/he/it…? (Yes, S+ was / No, S+ wasn’t)
|
Trái ngược với was, thì were được sử dụng ở những câu có chủ ngữ là ngôi thứ 2 như You, they, we hoặc danh từ số nhiều (Tables, cats,..).
– Thể khẳng định: were (You/They/We/Dogs+Were)
– Thể phủ định: were not (weren’t)(You/ They/ We/ Dogs + Were not (weren’t)
– Thể nghi vấn: were + You/We/They…? (Yes, S+were / No, S + weren’t) |
Tuy nhiên sẽ có một số trường hợp đặc biệt, I sẽ đi với were thay vì đi với was:
Câu điều kiện loại 2:
If S+Were/V2/ed…, S+would/could… |
Câu diễn tả điều ước:
S + wish + S + Were/V2/ed |
Ví dụ:
-
I wish I were a king
-
-
Dịch nghĩa: Tôi ước tôi là một ông vua
-
If I were at home, I could meet her mother
-
-
Nếu tôi ở nhà thì tôi đã gặp được mẹ cô ấy
3. Cách ghi nhớ
Hình thức sử dụng của “was” và “were” ở trong câu được tóm tắt dưới đây:
-
Số ít: I was, You were, He was, She was, It was
-
-
Số nhiều: We were, You were, They were
Ví dụ:
-
I was driving to the cinema.
-
-
Tôi đã lái xe đến rạp chiếu phim
-
-
You were drinking some tea.
-
-
Bạn đã uống nước trà
-
-
It was a great time.
-
-
Đó là khoảng thời gian tuyệt vời
-
-
They were nowhere to be seen.
-
-
Họ không ở đâu để bị nhìn thấy
-
-
I wish I were a queen
-
-
Tôi ước rằng tôi là một nữ hoàng
-
-
If I were a rich man, I’d build a big tall house
-
-
Nếu tôi là người giàu có, tôi sẽ xây một ngôi nhà rộng lớn
-
-
We were nowhere to be seen.
-
-
Chúng tôi không ở đâu để bị nhìn thấy
-
-
We were at school last night.
-
-
Chúng tôi đã ở trường đêm qua
4. Một số bài tập minh hoạ
Bài tập 1: Chọn was/were:
- She …(was/were)…. sad yesterday.
- Mom and dad …(was/were)…. at the zoo yesterday.
- You…(was/were)….late for school yesterday.
- My sister…(was/were)….at the school.
- It…(was/were)….cold 3 ago.
Đáp án:
- Was
- Were
- Were
- Was
- Was
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống:
-
Were you busy yesterday? – Yes, …
-
-
Last night I … sad but now I … happy.
-
-
… It cool last night? – No, It …hot
-
-
Yesterday we … at school.
-
-
Dogs … angry.
Đáp án:
-
I were
-
-
Was/am
-
-
Was/was
-
-
Were
-
-
Were
Trên đây là những chia sẻ của mình về I,you đi với was hay were. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của mình nhé.