Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Ngân Hàng
Ngân hàng tuy nghe khá là quen thuộc nhưng chắc hẳn không ít người nhầm lẫn về những khái niệm, thuật ngữ liên quan. Vậy nên mời các bạn chú ý vào bài học này nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho BANK – ngân hàng
1. Ngân hàng trong tiếng anh là gì
Ngân hàng trong tiếng anh là BANK, được phiên âm là /bæŋk/
Ngân hàng là một tổ chức mà mọi người và doanh nghiệp có thể đầu tư hoặc vay tiền, đổi tiền sang nước ngoài.
2. Các cụm từ phổ biến về Ngân hàng
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
bank account |
Tài khoản ngana hàng (một thỏa thuận với ngân hàng trong đó khách hàng đưa vào và lấy tiền ra và ngân hàng lưu giữ hồ sơ về nó) |
|
blood bank |
Ngân hàng máu (một nơi mát, nơi máu được lưu trữ trước khi nó được sử dụng trong bệnh viện) |
|
piggy bank |
Lợn tiết kiệm, heo đất bỏ tiền (một cái hộp nhỏ, đôi khi có hình con lợn, được trẻ em sử dụng để tiết kiệm tiền) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho PIGGY BANK
|
||
e-bank |
Ngân hàng điện tử (một ngân hàng hoạt động trên internet) |
|
bad bank |
Ngân hàng thu nợ xấu một ngân hàng nhận tài sản xấu (= tài sản bị mất giá) và các khoản vay khó đòi (= các khoản nợ không có khả năng trả lại) từ các ngân hàng hoặc tổ chức khác và xử lý chúng để giúp giải quyết các vấn đề kinh tế |
|
bank run |
Đột biến rút tiền gửi (thời kỳ mà nhiều người rút tiền ra khỏi ngân hàng vì họ sợ ngân hàng làm mất nó hoặc phá sản) |
|
advising bank |
Ngân hàng thông báo (một ngân hàng tại quốc gia của nhà xuất khẩu thông báo cho nhà xuất khẩu về thư tín dụng (= chứng từ hứa sẽ trả một số tiền cụ thể vào tài khoản của nhà xuất khẩu) và kiểm tra xem thư tín dụng có thực và trung thực hay không) |
|
bank acquisition |
Thâu tóm ngân hàng, mua lại ngân hàng |
|
bank advance |
Vay vốn ngân hàng (vay tiền của ngana hàng với mục đích gì đó) |
|
bank assets |
Tài sản có của ngân hàng (tiền và tài sản thuộc sở hữu của một ngân hàng và số tiền nợ nó) |
|
bank bill |
Hối phiếu ngân hàng (một tài liệu được ký bởi một ngân hàng đồng ý thanh toán số tiền đó) |
|
bank balance |
Số dư ngân hàng |
|
3. Các thành ngữ thông dụng về Ngân hàng
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Bank of mom and dad |
Ngân hàng của bố mẹ (được sử dụng để chỉ cha mẹ của một người, được coi là nơi mà từ đó người đó có thể nhận được tiền) |
|
be laughing all the way to the bank |
Kiếm được nhiều tiền một cách dễ dàng |
|
break the bank |
Cái gì đó có giá quá đắt |
|
Hình ảnh minh hoạ cho BANK
Bài học về Ngân hàng chắc hẳn đã giúp ích rất nhiều cho bạn đọc. Hy vọng các bạn luôn yêu thích và học tập tốt môn tiếng anh!