Track Down là gì và cấu trúc cụm từ Track Down trong câu Tiếng Anh
Track Down nghĩa là gì? Track Down là cụm danh từ, cụm động từ hay cụm tính từ trong tiếng Anh? Track Down có vai trò như thế nào? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Track Down trong tiếng Anh? Những trường hợp nào có thể sử dụng cụm từ Track Down trong tiếng Anh?
Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn đầy đủ kiến thức có liên quan đến cụm từ Track Down trong tiếng Anh. Track Down là một cụm động từ có nhiều cách sử dụng và có tính ứng dụng cao. Đây chắc chắn sẽ là một trợ thủ đắc lực cho bạn trong các bài văn, bài viết của mình. Bài viết được tập trung đầy đủ những kiến thức hay về cụm từ Track Down trong tiếng Anh. Mỗi kiến thức trong bài đều được minh họa bằng những ví dụ Anh - Việt cụ thể và hình ảnh. Đừng ngại ngần liên hệ ngay với chúng mình qua trang web này để được hỗ trợ chi tiết hơn bạn nhé! Mong bạn sẽ thu thập được thêm nhiều kiến thức bổ ích qua bài viết này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Track Down trong tiếng Anh)
1.Track Down trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Track Down là một cụm động từ trong tiếng Anh. Được sử dụng nhiều và phổ biến với nghĩa tìm ra một thứ gì đó sau một cuộc tìm kiếm lâu dài. Track Down được tạo nên từ hai bộ phận chính là động từ Track - theo dõi và giới từ Down - đi xuống. Thật khó để hình dung sự liên quan giữa nghĩa của mỗi thành phần tạo nên và cụm động từ Track Down. Có khá nhiều hiểu lầm về cách sử dụng của cụm từ này sẽ được giải thích chi tiết tại phần hai. Trước hết, cùng tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu rõ hơn về vai trò cũng như cách sử dụng của cụm động từ Track Down trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- The police have so far failed to track down the attacker.
- Cảnh sát cho đến nay vẫn chưa tìm ra kẻ tấn công.
- After a long day in Pacific, Colombia tracked down the Americas.
- Sau nhiều ngày trôi nổi trên biển Thái Bình Dương, Colombia đã tìm ra châu Mỹ.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Track Down trong tiếng Anh)
Cùng tìm hiểu về cách phát âm của cụm danh từ này. Track Down được phát âm là /træk daʊn/. Đây là cách phát âm duy nhất của Track Down trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Không khó để có thể phát âm đúng và chuẩn cụm từ này. Khi phát âm cụm động từ Track Down bạn có thể đọc nối các âm để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể nhanh chóng “master” từ này bạn nhé. Nghe và lặp lại phát âm của Track down qua một số tài liệu uy tín sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm và ghi nhớ từ vựng hơn.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm từ Track Down trong tiếng Anh.
Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của cụm động từ Track Down được liệt kê trong từ điển Oxford. Track Down được dùng để chỉ việc tìm kiếm trong một thời gian dài. Cấu trúc áp dụng của cụm động từ Track Down trong tiếng Anh như sau:
Track something/ somebody Down
Bạn không thể sử dụng cấu trúc doing something thay thế trong cấu trúc này vì nó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến các yếu tố nghĩa của câu. Tham khảo những ví dụ dưới đây để hiểu về cách áp dụng của động từ này bạn nhé!
Ví dụ:
- We finally managed to track him down to a retirement home in Sussex.
- Chúng tôi cuối cùng cũng tìm ra anh ta ở một ngôi nhà dưỡng lão tại Sussex.
- I finally tracked the reference down in a book of quotations.
- Cuối cùng tôi cũng đã tìm ra tài liệu tham khảo trong một cuốn sách trích dẫn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Track Down trong tiếng Anh)
Trong một số trường hợp cụ thể, nghĩa của Track Down dễ bị nhầm lẫn thành việc quy bắt tội phạm. Tuy nhiên nghĩa của cụm động từ này rộng hơn và có tính ứng dụng cao hơn.
Ví dụ:
- Finally, the police tracked the thief down.
- Cuối cùng, cảnh sát cũng bắt được tên trộm.
- I tracked the answer down in a self-help book.
- Tôi đã tìm ra đáp án trong một cuốn sách kỹ năng sống.
Khi sử dụng cụm từ Track Down bạn cần chú ý đến thì và các yêu cầu ngữ pháp cơ bản. Track Down có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
3.Một số cụm từ, từ vựng có liên quan đến cụm từ Track Down trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp và chọn lọc lại một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Track Down trong tiếng Anh. Chúng đã được tập hợp lại trong bảng dưới đây (bao gồm từ và nghĩa của từ) mời bạn cùng tham khảo.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Discover |
Khám phá |
Get something back |
Tìm lại thứ gì đó |
Give the one-over |
Giải quyết việc gì đó nhanh chóng |
Run to earth |
Tìm ai đó sau một cuộc tìm kiếm khó khăn |
Establish |
Thành lập |
Detect |
Phát hiện |
Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết này của chúng mình. Đừng quên tìm hiểu chi tiết hơn về thông tin của từ bạn nhé! Mong bạn mãi thành công và phát triển.