Cấu Trúc và Cách Dùng từ Display trong câu Tiếng Anh
Từ vựng là một phần tất yếu của mọi loại ngôn ngữ trên thế giới, điều này chắc trong chúng ta ai cũng phải công nhận. Bởi lẽ không có từ vựng thì chúng ta sẽ không thể có phương tiện để giao tiếp, để giải thích ý tưởng, suy nghĩ,… của mình. Có rất nhiều cách để học từ vựng hiệu quả cho một sự giao tiếp và phát triển ý tưởng tốt hơn. Một cách phổ biến để ghi nhớ từ vựng là sử dụng phương pháp ghi nhớ, đây là những phím tắt giúp bạn nhớ các khái niệm hoặc từ phức tạp hơn. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Display” nhé!
1. Display có nghĩa là gì
Động từ Display
Display – trưng bày: để sắp xếp một cái gì đó hoặc một bộ sưu tập những thứ để công chúng có thể nhìn thấy nó; để hiển thị một cái gì đó hoặc một bộ sưu tập những thứ một cách có tổ chức cho mọi người xem; để sắp xếp hàng hóa hoặc đồ vật để mọi người xem hoặc mua trong cửa hàng
Display – thể hiện: để thể hiện một cảm giác; để cho điều gì đó được biết đến qua những gì bạn nói hoặc làm, hoặc cách bạn trông
Display – hiển thị: để hiển thị các từ, hình ảnh, v.v. Trên màn hình
Danh từ Display
Display – sự trưng bày: một bộ sưu tập các đồ vật hoặc hình ảnh được sắp xếp để mọi người xem, hoặc một buổi biểu diễn hoặc trình diễn cho mọi người xem; sự sắp xếp hoặc tập hợp của một hoặc nhiều thứ được thể hiện một cách có tổ chức; một bộ sưu tập các sản phẩm hoặc đồ vật được sắp xếp để mọi người xem hoặc mua trong cửa hàng
Display – sự thể hiện: việc một người nào đó thể hiện cảm xúc của họ
Display – sự hiển thị: cách mà các từ, hình ảnh, v.v. Được hiển thị dưới dạng điện tử, chẳng hạn như trên màn hình máy tính
Hình ảnh minh hoạ cho Display
2. Ví dụ cho Display
- Their wares were displayed on stalls by someone, while they were just spread out on the pavement by others.
- Đồ của họ được một người nào đó trưng bày trên quầy hàng, trong khi chúng chỉ được bày ra trên vỉa hè bởi những người khác.
- Prominent positions on the tables at the front of the shop are to display new released books.
- Vị trí nổi bật trên những chiếc bàn phía trước quán là để trưng bày những cuốn sách mới phát hành.
- I don’t know whether in the future I will hold this opinion or not but now I disapprove of displaying emotion in public places.
- Tôi không biết trong tương lai mình có giữ ý kiến này hay không nhưng hiện tại tôi không chấp nhận việc thể hiện cảm xúc ở những nơi công cộng.
- Delivery times and costs should be displayed on the websites.
- Thời gian và chi phí giao hàng nên được hiển thị trên các trang web.
- The event provides a platform for local artists to display their creations.
- Sự kiện này cung cấp một nền tảng cho các nghệ sĩ địa phương thể hiện những sáng tạo của họ.
Hình ảnh minh hoạ cho Display
3. Từ vựng liên quan đến Display
Từ vựng |
Ý nghĩa |
On display |
Được sắp xếp để mọi người xem hoặc mua trong cửa hàng |
Island display |
Một kệ tự đứng trong một cửa hàng và bày bán hàng hóa ở tất cả các phía |
Display ad/ Display advert |
Quảng cáo hiển thị (một quảng cáo lớn đầy màu sắc được thiết kế để thu hút sự chú ý của mọi người) |
Display bin/ Dumb bin |
Một container được sử dụng để chứa và trưng bày hàng hóa trong cửa hàng |
LED display |
Màn hình LED (các chữ cái hoặc con số được hiển thị trong đèn trên một thiết bị điện tử) |
Display allowance |
Một số tiền mà nhà sản xuất trả để đưa sản phẩm của mình vào vị trí trong cửa hàng nơi khách hàng sẽ dễ dàng nhìn thấy chúng |
Display board |
Bảng hoặc màn hình được sử dụng để hiển thị các bảng hiệu, quảng cáo, v.v. |
Display case/ Display cabinet |
Tủ kính dùng để trưng bày sản phẩm cho mọi người xem hoặc mua |
Display medium |
Một phương pháp thu hút sự chú ý đến các sản phẩm được rao bán |
Display pack |
Hộp trưng bày sản phẩm được thiết kế để thu hút sự chú ý của khách hàng |
Display type |
Một tập hợp các chữ cái in lớn được thiết kế để sử dụng trong quảng cáo |
Hình ảnh minh hoạ cho Display
Cho dù ngữ pháp của bạn tốt đến đâu, nếu bạn không biết bất kỳ từ nào có thể sử dụng nó, bạn sẽ không tiến xa được với kỹ năng ngôn ngữ của mình. Từ vựng mở ra cánh cửa đến thế giới mới và khiến việc học trở nên thú vị và thỏa mãn. Nhưng mở rộng phạm vi từ mà bạn biết cũng giống như một chế độ ăn kiêng: Bạn phải nỗ lực và không có một trò ảo thuật hay bí quyết hay một cách tiếp cận phù hợp nào để thực hiện điều đó. Mọi người đều phải tìm những gì phù hợp với họ; nhưng kiên nhẫn, đặt ra các mục tiêu thực tế và tự thưởng cho bản thân nếu bạn đạt được chúng là một chiến lược tốt.
Bên cạnh phương pháp ghi nhớ từng từ vựng thì vẫn còn nhiều phương pháp thú vị và hiệu quả khác, ví dụ như phương pháp tạo môi trường học tập; đặt từ vựng trong ngữ cảnh để học; cố gắng đặt chúng thành câu (bằng cách đó, bạn biết từ này được sử dụng như thế nào trong cuộc sống thực); cố gắng không dịch từ đó sang ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn mà thay vào đó, hãy giải thích và mô tả nó bằng ngôn ngữ bạn đang cố gắng học; Tìm các công cụ phù hợp với bạn; Tập trung vào những từ hữu ích; Lặp lại và sau đó lặp lại một số lần nữa. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Display” nhé.