Square Up là gì và cấu trúc cụm từ Square Up trong câu Tiếng Anh
Nhiều khi bạn vẫn thấy trên các băng rôn, áp phích có in dòng chữ Square Up mà không biết nghĩa chính xác của nó là gì bởi Square Up có nhiều lớp nghĩa khác nhau. Studytienganh hiểu được điều đó và sẵn sàng chia sẻ các kiến thức giải thích Square Up là gì và cấu trúc cụm từ Square Up trong câu Tiếng Anh để bạn tham khảo học tập. Cùng tìm hiểu nhé!
Square Up nghĩa là gì
Trong tiếng Anh, Square Up mang nhiều nghĩa khác nhau, mỗi nghĩa phù hợp trong từng hoàn cảnh và cách sử dụng để hiểu nghĩa cho phù hợp. Đây là 2 nghĩa có bản và phổ biến nhất của Square Up
Square Up nghĩa là đối đầu với ai đó, sẵn sàng chiến đấu
Ví dụ:
-
My company and him are Squaring Up each other for the market
-
Công ty của tôi và anh ấy đang đối đầu nhau để giành thị trường
Square Up nghĩa là trả nợ, thanh toán hết số nợ nần
Ví dụ:
-
Can you Square Up my debt in full?
-
Bạn có thể thanh toán đầy đủ nợ của tôi không?
Hình ảnh minh họa giải thích Square Up là gì
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Square Up
Phát âm Anh - Anh: /skweər ʌp/
Phát âm Anh - Việt: /skwer ʌp/
Từ loại: Cụm động từ với động từ chính là Square
Nghĩa tiếng Anh: To prepare to fight, compete, or argue with someone;
to pay someone the money that you owe them
Nghĩa tiếng Việt: để chuẩn bị chiến đấu, cạnh tranh hoặc tranh cãi với ai đó;
trả cho ai đó số tiền mà bạn nợ họ
Cấu trúc:
square up to sb/sth để đối phó với một vấn đề hoặc một người khó khăn một cách dũng cảm và quyết tâm |
Ví dụ:
-
I thought she squared up to the situation admirably.
-
Tôi nghĩ cô ấy đã đối phó tình huống một cách đáng ngưỡng mộ.
Square Up mang nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh
Ví dụ Anh Việt
Để có thể vận dụng được Square Up phù hợp trong giao tiếp tiếng Anh cách linh hoạt, mời bạn xem các ví dụ minh họa Anh - Việt chân thực dưới đây của studytienganh.
-
The players squared up to each other and started shouting.
-
Các cầu thủ đối đầu với nhau và bắt đầu hò hét.
-
If you pay for both tickets now, I'll square up with you later.
-
Nếu bạn trả tiền cho cả hai vé bây giờ, tôi sẽ thảo luận với bạn sau.
-
The accounts don't seem to square up.
-
Các tài khoản dường như không bình thường.
-
The two companies are SQUARING UP for a fight.
-
Hai công ty đang đối đầu với nhau cho trận chiến sắp tới
-
.I'm ready to Square Up my skin cancer
-
Tôi đã sẵn sàng để chiến đấu căn bệnh ung thư da của mình
-
Hopefully by the end of this year I will Square Up all my debt to the bank
-
Hy vọng hết năm nay tôi sẽ trả hết nợ cho ngân hàng
-
He wants to Square Up the best to judge his ability
-
Anh ta muốn đối đầu với người giỏi nhất để đánh giá năng lực của mình
-
I will Square Up my mother's debt, don't come to her again!
-
Tôi sẽ thanh toán hết số nợ của mẹ tôi, đừng đến đòi bà ấy nữa!
-
The tuition fee of the course I Square Up to the school
-
Tiền học phí của khóa học tôi đã trả nợ cho nhà trường
-
I don't want Square Up any friends to win
-
Tôi không muốn đối đầu với bất cứ người bạn nào để giành chiến thắng
-
The company needs to know if the partner has Square Up or not
-
Công ty cần biết được đối tác đã thanh toán hết số nợ hay chưa
Square Up được sử dụng với 2 nghĩa là trả nợ và đối đầu, sẵn sàng chiến đấu
Một số cụm từ liên quan
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ và cụm từ mang nghĩa liên quan đến Square Up để sử dụng kết hợp trong một câu giao tiếp. Bảng dưới đây đã tổng hợp một số cụm từ phổ biến nhất, mong bạn sẽ không bỏ lỡ.
Từ/ Cụm từ liên quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
money |
tiền |
|
opponent |
Đối thủ |
|
Square away |
Hoàn thành cái gì đó |
|
Square off |
Đối đầu với ai đó |
|
Square with |
Phù hợp với |
|
Square off against |
chuẩn bị chiến đấu |
|
competitive |
cạnh tranh |
|
Những kiến thức giải thích Square Up là gì trên bài viết này hy vọng đem lại cho người học các thông tin hữu ích nhất để vận dụng trong thực tế. Mỗi chia sẻ là một tâm huyết của đội ngũ studytienganh muốn việc học tiếng Anh của các bạn trở nên dễ dàng thuận tiện hơn. Hãy đến với studytienganh mỗi ngày để xem nhiều chủ đề từ vựng mới nhé. Chúc bạn thành công trên con đường mình đã chọn.