Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Casino
Casino được hiểu là địa điểm kinh doanh dịch vụ về đánh bạc. Nó thường xuất hiện trong các khu giải trí, khu nghỉ dưỡng, khách sạn,… Hoạt động chính trong các sòng Casino là đánh bạc, cá cược. Ngoài ra, tại đây còn xuyên diễn ra các hoạt động hòa nhạc, ảo thuật, thể thao,… phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Để có thể dễ dàng nói và cũng như vui chơi ở các sòng bạc casino quốc tế hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu tất tần tật về chủ đề casino này nhé!!!
tổng hợp từ vựng về casino
1. Tổng hợp từ vựng về casino:
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng việt |
Arm |
Khi chơi Craps, người ném xúc xắc trúng thành nhưng vẫn có kết quả như mong muốn |
Action |
Toàn bộ tiền cược trong một ván chơi |
Add on |
Người chơi cược thêm chip |
Aggregate Limit |
Số tiền thưởng sòng bài cần thanh toán cho người thắng cuộc |
Aggregate Winnings |
Một số quy định cho khoản tiền thưởng |
All or Nothing |
Chỉ khi vé Keno trúng tất cả số, bạn mới được thanh toán. |
All in |
Cược toàn bộ số tiền đang có |
Ante |
Khi chơi Poker, người chơi cần cược xong trước khi bắt đầu chia bài |
Baccarat |
Game bài phổ biến tại casino |
Blackjack |
Một cách đánh bài gần giống với xì dách |
Babies |
Lá bài có giá trị thấp khi chơi Poker |
Banker |
Tên gọi khác của Dealer |
Bankroll |
Số tiền người chơi dùng để đánh bài |
Barber Pole |
Khi chips có nhiều hơn một mệnh giá |
Beard |
Đặt cược ẩn danh nhờ sự giúp đỡ của người khác |
Beginner's Luck |
Những tân binh chiến thắng nhờ vận may |
Bet |
Cách đánh bài được nhiều người yêu thích trong sòng bạc |
Betting Limit |
Giới hạn nhỏ nhất và lớn nhất của mức cược do nhà cái quy định |
Betting Right or Wrong |
Khi chơi Crab. Betting right là khi xí ngầu vượt qua đường cược, Betting wrong là khi xí ngầu ngược với cửa cược |
Betting Table |
Thuật ngữ chỉ bàn cược |
Biased Wheel |
Chỉ một phần của bàn chơi roulette luôn có tỷ lệ thắng cao hơn |
Blind Bet |
Cược khi chưa nhìn vào các lá bài của mình |
Bluff |
Dùng tiền cược để đánh lừa đối thủ |
Cash-Out |
Lấy tiền ra |
Dead man’s hand |
Khi chơi Poker, người chơi có đôi xì dách hoặc đôi 8 đen |
Deuce |
Đổ xí ngầu được 2 |
Dog |
Người chơi ở thế yếu |
Dog Player |
Người chơi cược cửa dưới |
Draw |
Các lá bài được chia |
Dealer |
Tên gọi của người chia bài |
Deck |
Chỉ bộ bài |
Diamond |
Chỉ chất rô. |
Dime |
Đặt cược 1000$. |
Dirty Money |
Nhà cái gian lận khiến người chơi thua cược |
Discard Tray |
Khay đặt tiền cược cho người chơi |
Double or Nothing |
Cược X2 hoặc không |
Down to the Felt |
Phá sản |
Drop |
Số tiền đã bị mất của người chơi hay casino |
Drop Box |
Hộp đặt tiền mặt hoặc chips của người chơi |
Deposit |
Nạp thêm tiền. |
Degenerate Gambler |
Chỉ người nghiện cờ bạc |
Edge |
Người chơi có lợi thế |
Eighty-Six or 86 |
Luật cấm người chơi vi phạm quy tắc do nhà cái đặt ra |
Eye in the Sky |
Quan sát nhân viên casino khi đang khảo sát sàn |
Face Card |
Bài hình gồm J, Q, K. |
Filed Bate |
Khi chơi Crab, người chơi thắng do xí ngầu được 2, 3, 4, 9, 10, 11, 12. |
Full House |
Bộ 3 lá bài cùng giá trị |
Firing |
Bàn chơi cho người đặt cược lớn |
Fish |
Kẻ thua cuộc cuối cùng |
Flat Betting |
Cược bằng nhau ở mọi ván chơi |
Fading |
Đặt cược |
Flash Casino |
Sòng bạc trực tuyến |
Hand |
Các là bài người chơi được chia |
Hit |
Lá bài nhận được thêm khi chơi Blackjack |
Hole Card . |
Là bài úp xuống của người chia |
House |
Hệ thống casino |
House Advantage |
Lợi thế của khoản tiền thưởng so với mức đặt cược |
Handicapper |
Người chơi nghiên cứu tư liệu, thông số trước khi cược |
Handle |
Tất cả số tiền cược |
High Roller |
Người chơi trong một thời gian dài |
Hold |
Các khe đặt tiền trong trò chơi |
Holding Your Own |
Người chơi không thua |
Honeymoon Period |
Người chơi đang thắng liên tục |
Hot |
Người chơi đang có lãi |
Hot Streak |
Chỉ chuỗi chiến thắng |
Heart |
Chất cơ. |
Insurance |
Khoản cược bảo hiểm khi người chơi cho rằng cái đang có tổng 21 điểm. |
Instant Casino |
Hình thức sòng bài trực tuyến |
Jacks or Better |
Người chơi có lá bài cao hơn J |
Juice |
Hoa hồng nhà cái sở hữu |
Jackpot |
Giải độc đắc tại máy slot |
Junket |
Dịch vụ đi kèm cho khách VIP |
Jack |
Lá bài bồi |
Loss Bet |
Đặt cược trái ngược với nhà cái. |
Loyalty Scheme |
Chương trình ưu đãi cho khách hàng |
Lobby |
Sảnh chờ tại sòng bạc online |
Layout |
Sàn bàn chơi |
Match Play |
Cuộc thi bài |
Marker |
Người chơi đủ điều kiện |
Martingale |
Cược gấp thêm X2 |
Maximum Bet |
Khoản cược tối đa |
Minimum Bet |
Khoản cược tối thiểu |
Mechanic |
Sự gian lận của người chơi |
Multiplayer Games |
Trò chơi bao gồm nhiều người chơi |
Multi-Hand Games |
Trò chơi bao gồm nhiều ván chơi |
Net Winnings |
Tổng thưởng sau khi trừ chi phí |
Nickel |
Cược 500$ |
Natural |
Thắng ngay khi chia bài |
Odds |
Tỷ lệ chiến thắng của người chơi |
On Tilt |
Người chơi đặt cược lớn mà không lo lắng |
Overlay |
Lợi thế đặt cược của người chơi |
Pot |
Nơi đặt tiền cược |
Pit |
Khu vực chỉ nhân viên mới được vào |
2. Một vài ví dụ về casino:
tổng hợp từ vựng về casino
- He must be cheating the gambling machine because he got a jackpot every time he came to the machine.
- Anh ấy chắc chắn chơi gian lận ở các máy game vì anh ấy cứ thắng giải đặc biệt khi tới chơi những cái máy game đó.
- He won so many rounds he definitely on his honeymoon period.
- Anh ấy thắng nhiều vòng rồi anh ấy là người đang trong giai đoạn thắng cược.
- He keeps double or nothing and at the end he goes down to the felt.
- Anh ấy cứ tăng tiền đặt cược liên tục lên gấp đôi hoặc không chơi và cuối cùng thì anh ấy bị phá sản.
- I don't want to play gamle today so I will be at the lobby if you want to find me.
- Hôm nay tôi không có hứng chơi bài có muốn kiếm tôi thì tôi ở ngay sảnh.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp các bạn hiểu hơn về những từ được dùng trong casino nhé!!!