"Tổ Chức Sự Kiện" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau, bài viết hôm nay mình sẽ mang đến cho các bạn một cụm từ chắc chắn sẽ thân thuộc và dùng rất nhiều trong cuộc sống. Việc tìm hiểu rõ về nó thêm sẽ giúp ích cho kiến thức sinh hoạt và công việc các bạn thêm rất nhiều. Từ này mang một nghĩa trong nhiều trường hợp, rất đáng để chúng ta cùng nhau tìm hiểu sâu về nó. Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về cụm từ “Tổ Chức Sự Kiện” trong Tiếng Anh là gì nhé. Cùng nhau tìm hiểu xem từ này có những cấu trúc và cách sử dụng như thế nào để có thể nắm chắc thêm những kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Nào chúng ta hãy bắt đầu tìm hiểu về Tổ Chức Sự Kiện tiếng Anh là gì nhé!!!
1.Tổ Chức Sự Kiện trong tiếng Anh là gì?
Tổ chức sự kiện trong tiếng Anh là gì?
Tổ chức sự kiện là một ngành nghề phổ biến trong xã hội gần đây và trong tiếng Anh, Tổ Chức Sự Kiện là một thuật ngữ phổ biến là Event Management.
Loại từ: cụm danh từ.
Cách phát âm: / ɪˈvent ˈMæn.ɪdʒ.mənt /.
Định nghĩa: là một hoạt động thực hiện các công việc như lên kế hoạch triển khai chiến lược, kịch bản, thiết kế, chi phí,... kiểm soát sự kiện từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc. Ngoài ra cũng có nhiệm vụ xử lý các tình huống phát sinh đảm bảo cho sự kiện được diễn ra thành công nhất.
Cụm từ chuyên ngành được sử dụng nhiều trong các ngành nghề cố định liên quan đến các lĩnh vực công nghiệp tổ chức, lên kế hoạch.
2. Một số ví dụ liên quan đến Tổ Chức Sự Kiện trong tiếng Anh:
Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu một số ví dụ tiếng Anh về Tổ Chức Sự Kiện để hiểu hơn về nghĩa của từ cũng như cấu trúc và cách sử dụng để tránh gây ra những nhầm lẫn khi sử dụng cụm từ vào trường hợp thực tế khi giao tiếp cũng như làm bài cần luyện.
-
He is working in an event management company.
-
Anh ấy đang làm việc trong một công ty chuyên về tổ chức sự kiện.
-
My wedding was organized by an event management company and I am very satisfied with this.
-
Đám cưới của tôi được tổ chức bởi một công ty tổ chức sự kiện và tôi cảm thấy yên tâm vì điều đó.
-
The event management is the person who plans and executes the event, taking responsibility for the creative, technical, and logistical elements.
-
Tổ chức sự kiện là một người mà người đó chịu trách nhiệm lên kế hoạch và thực hiện những chỉ định sự kiện và có trách nhiệm về mặt sáng tạo, kỹ thuật và vận hành những nhân tố xung quanh.
-
An event management course will empower you to succeed in a dynamic and fast manner.
-
Một khóa học về tổ chức sự kiện sẽ tiếp thêm năng lượng để bạn trở nên thành công một cách năng động và nhanh chóng.
-
Một số ví dụ về Tổ Chức Sự Kiện trong tiếng Anh.
-
If you love running the show and thrive in a fast-paced dynamic environment, studying an event management could be your access pass to the dynamic career.
-
Nếu bạn thích điều hành chương trình và phát triển trong một môi trường năng động có nhịp độ nhanh, thì việc học tổ chức sự kiện có thể là cơ hội tiếp cận của bạn với sự nghiệp năng động.
-
Take part in an international study event management, gain work experience at a local event and explore global event trends all while gaining your qualification.
-
Tham gia vào tổ chức sự kiện nghiên cứu quốc tế, tích lũy kinh nghiệm làm việc tại một sự kiện địa phương và khám phá các xu hướng sự kiện toàn cầu đồng thời đạt được bằng cấp của bạn.
-
Event Management is considered to be a part of mass communication courses that are offered by most popular colleges in Vietnam.
-
Tổ chức sự kiện được coi là một phần của các khóa học truyền thông đại chúng được cung cấp bởi hầu hết các trường cao đẳng phổ biến ở Việt Nam.
-
Event Management is an extreme creativity field and candidates need to possess amazing communication skills as well as be willing to work odd and long hours in order to be successful in this field.
-
Quản lý sự kiện là một lĩnh vực cực kỳ sáng tạo và các ứng viên cần phải có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời cũng như sẵn sàng làm việc lẻ và nhiều giờ để có thể thành công trong lĩnh vực này.
-
3. Một số cụm từ liên quan đến Tổ Chức Sự Kiện trong tiếng Anh:
Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu thêm một số kiến thức xoay quanh Tổ Chức Sự Kiện tiếng anh là gì để có thể nâng cao thêm được kiến thức từ vựng của bản thân nhằm phục vụ quá trình giao tiếp hằng ngày.
Một số cụm từ liên quan đến tổ chức sự kiện.
- Event Manager: Người quản lý sự kiện.
- Event Planner: Người lên kế hoạch sự kiện.
- Event Management Company: Công ty tổ chức sự kiện.
- Event Executive: Điều hành sự kiện.
- Event Coordinator: Điều phối viên tổ chức sự kiện.
- Agency: Công ty chuyên cung cấp dịch vụ.
- Supplier: Nhà cung cấp.
- Celebrity and Celeb: người nổi tiếng và khách mời nổi tiếng.
- Master Plan: kế hoạch tổng thể.
- Rehearsal: diễn tập.
- Deadline: thời gian hoàn thành.
Bài viết trên đây cơ bản đã tổng hợp cơ bản về Tổ Chức Sự Kiện tiếng anh là gì thông qua những ví dụ cơ bản và trực quan nhất đối với bạn đọc từ đó khái quát chung về định nghĩa của cụm từ.Ngoài ra Studytienganh cũng đưa ra thêm một số kiến thức liên quan đến cụm từ giúp bạn đọc có thêm vốn từ vựng mới. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc các bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả.