"Đánh Dấu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong quá trình học tập và thi cử tại trường học, chúng ta đã không ít lần nhìn thấy hoặc tiếp xúc với dấu check hoặc phần đánh dấu của thầy cô giáo vào bài kiểm tra của chúng ta rồi đúng không nào? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề xây dựng trong Tiếng Anh, đó chính là “Đánh dấu”. Vậy “Đánh dấu” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
1. Đánh dấu Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Đánh dấu có nghĩa là Mark
Từ vựng Đánh dấu trong Tiếng Anh có nghĩa là Mark - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là hành động làm một dấu hiệu để dễ nhận ra khi cần. Trong công việc, việc Mark (đánh dấu) có ý nghĩa mang dấu ấn rõ nét, được coi là mốc làm nổi bật một sự chuyển biến quan trọng sau đó.
(Hình ảnh minh họa trong Tiếng Anh)
2. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Đánh dấu - Mark
- Cách phát âm:
+ UK: /mɑːk/
+ US: /mɑːrk/
- Từ loại: Danh từ/Động từ
- Nghĩa thông dụng:
+ Nghĩa Tiếng Anh: A mark can be a point awarded for a right response or for performing well in an exam or competition, or it might be the distinguishing trait that allows you to identify it. A mark can also be a written sign, such as a letter, indicating the quality of a student's or competitor's work or performance.
+ Nghĩa Tiếng Việt: Mark có thể là một điểm được trao cho một bài làm đúng hoặc để thực hiện tốt trong một kỳ thi hoặc cuộc thi, hoặc nó có thể là đặc điểm phân biệt cho phép bạn xác định nó. Mark cũng có thể là một dấu hiệu bằng văn bản cho biết chất lượng công việc hoặc hiệu suất của học sinh hoặc đối thủ cạnh tranh.
Ví dụ:
-
His tomb is marked with an everlasting flame.
-
Ngôi mộ của ông được đánh dấu bằng một ngọn lửa vĩnh cửu.
-
-
This can be accomplished by writing them in capital characters, mark them, or highlighting them in color.
-
Điều này có thể được thực hiện bằng cách viết chúng bằng các ký tự vốn, đánh dấu chúng hoặc làm nổi bật chúng bằng màu sắc.
-
-
You may mark your inbox to make it easier to view your email while you're not connected to the internet.
-
Bạn có thể đánh dấu hộp thư đến của mình để dễ dàng xem email hơn trong khi bạn không kết nối internet.
3. Cách sử dụng từ vựng Đánh dấu trong Tiếng Anh:
Theo nghĩa thông dụng, từ vựng Mark (hay Đánh dấu) trong Tiếng Anh được sử dụng để mô tả hành động làm một dấu hiệu để dễ nhận ra khi cần. Trong công việc, việc Mark (đánh dấu) có ý nghĩa mang dấu ấn rõ nét, được coi là mốc làm nổi bật một sự chuyển biến quan trọng sau đó.
(Hình ảnh minh họa Đánh dấu trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
We use rituals to mark the end of a life.
-
Chúng ta sử dụng các nghi lễ để đánh dấu sự kết thúc của một cuộc đời.
-
-
When displaying breadcrumbs, we recommend utilizing the breadcrumb structured data mark.
-
Bạn nên sử dụng đánh dấu dữ liệu có cấu trúc đường dẫn khi hiển thị đường dẫn.
-
-
He didn't mark her killings in his murder diary.
-
Hắn không đánh dấu rằng đã giết cô ả trong nhật ký giết người.
-
-
I walked past his yard, one eye open, and marked these trees.
-
Tôi đi ngang qua khu vườn của anh ta và đánh dấu những cái cây với một mắt.
Bên cạnh việc sử dụng từ Mark, chúng ta có thể áp dụng một vài cấu trúc với Mark mang nghĩa là ghi chú hoặc đánh dấu việc gì vào sổ ghi chép.
Mark something down |
Ví dụ:
-
In order to sell the goods, a certain amount of returned products must be marked down or thrown.
-
Để bán hàng hóa, một số lượng sản phẩm trả lại nhất định phải được đánh dấu đã bán hoặc chưa.
-
-
I've marked the number of each item sold.
-
Tôi đã đánh dấu số lượng mỗi mặt hàng đã bán.
-
-
Examine these questions carefully and mark your responses in the right-hand column.
-
Kiểm tra những câu hỏi này một cách cẩn thận và đánh dấu câu trả lời của bạn trong cột bên phải.
4. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Đánh dấu trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Đánh dấu trong Tiếng Anh)
-
If this box is marked, the first derivative will also be displayed.
-
Nếu hộp này được đánh dấu, chất dẫn xuất đầu tiên cũng sẽ được hiển thị.
-
-
S.M. Entertainment's mark label was used for all releases.
-
Nhãn hiệu của S.M. Entertainment đã được đánh dấu cho tất cả các bản phát hành.
-
-
Now read Alma 41:13 and mark how Alma responded to this question.
-
Bây giờ hãy đọc Alma 41:13 và đánh dấu cách Alma trả lời câu hỏi này.
-
-
I've marked the shortest route between both to the American embassy.
-
Tôi đã đánh dấu con đường ngắn nhất giữa cả hai đến đại sứ quán Mỹ.
-
-
In verses 7 and 11, you might wish to mark the phrases recollection and recall.
-
Trong các câu 7 và 11, các anh chị em có thể muốn đánh dấu các cụm từ hồi ức và nhớ lại.
-
-
You might wish to mark the term "genuine intent" while you examine this text.
-
Bạn có thể muốn đánh dấu thuật ngữ "ý định thực sự" trong khi bạn kiểm tra văn bản này.
-
-
Special ad units are marked with a [Orange asterisk] throughout Ad Manager, indicating that the inventory requires precise targeting in order to serve.
-
Các đơn vị quảng cáo đặc biệt được đánh dấu bằng [Dấu hoa thị màu cam] trong Ad Manager, cho biết khoảng không quảng cáo yêu cầu nhắm mục tiêu chính xác để phân phát.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Đánh dấu trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.