"CONTINUE": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
Hôm nay chúng ta sẽ cùng học một từ vựng cũng rất phổ biến trong tiếng Anh chính là continue. Hãy xem bài viết này để nắm được kiến thức căn bản về continue nhé.
(Minh họa cách dùng của Continue)
1, Định nghĩa Continue
Về cơ bản, continue nghĩa là “tiếp tục” một công việc, hành động còn dang dở hoặc “tiếp tục” xuất hiện hay xảy ra không ngừng.
Trong một số cụm từ, continue nghĩa là “tiếp tục” làm một vị trí, chức vụ hoặc “tiếp tục” chuyển động, tiến về phía trước.
2, Cấu trúc Continue
Có 3 cấu trúc continue cơ bản mà người học tiếng Anh cần nắm vững:
Continue + V-ing |
Continue + to V-inf |
Continue + danh từ |
Continue + tính từ |
3, Cách dùng Continue
Để sử dụng đúng và thành thạo cách dùng continue trong các cấu trúc nêu trên, hãy đọc kỹ nội dung bên dưới:
Continue + V-ing |
Cấu trúc continue này có nghĩa là “tiếp tục” một công việc, hành động còn dang dở hoặc “tiếp tục” xuất hiện hay xảy ra không ngừng |
Continue + to V-inf |
Cấu trúc continue này có thể thay thế cho cấu trúc trên tùy theo ý muốn của người dùng. |
Continue + danh từ |
Cấu trúc continue này có nghĩa là “tiếp tục” một công việc còn dang dở. Đôi khi ta có thể bắt gặp từ with đi sau continue nhưng nghĩa vẫn không thay đổi. |
Continue + tính từ |
Cấu trúc continue này có nghĩa là “tiếp tục” một trạng thái nào đó. |
4, Các ví dụ về cách dùng Continue
Để minh họa rõ hơn cách sử dụng các cấu trúc continue, các bạn hãy đọc những ví dụ bên dưới và thử tự đặt câu cho mình.
Continue + to V-inf
Ví dụ:
- They will continue to work closely with their international partners on this non-profit project.
- Họ sẽ tiếp tục làm việc thân cận với những đối tác quốc tế trong dự án phi lợi nhuận này.
- It's said that as the Titanic boat sank the band continued to play.
- Người ta nói rằng khi tàu Titanic chìm thì ban nhạc vẫn tiếp tục chơi.
Continue + V-ing
Ví dụ:
- The local government has voted to continue using pesticides in public parks.
- Chính quyền địa phương đã bỏ phiếu cho việc tiếp tục sử dụng thuốc trừ sâu xong công viên công cộng.
- She wanted to continue working until she was 60.
- Cô ấy muốn tiếp tục làm việc đến năm 60 tuổi.
Continue + danh từ
Ví dụ:
- An estimated 2 percent of the population continue their education beyond secondary school.
- Ước tính khoảng 2 phần trăm dân số tiếp tục học chương trình sau phổ thông.
- After a break for lunch, they continued their discussions.
- Sau khi nghỉ để ăn trưa, họ tiếp tục cuộc thảo luận.
Continue + tính từ
Ví dụ:
- The violence continues unabated because the government takes no action.
- Bạo lực vẫn tiếp tục không suy giảm vì chính phủ không có hành động gì.
- If he continues drunk, you have to take him home.
- Nếu anh ấy tiếp tục say xỉn, bạn phải đưa anh ấy về nhà.
(Minh họa cách dùng của Continue)
5, Các cụm từ với Continue thường gặp
Bên cạnh các cấu trúc continue thông dụng kể trên, người học tiếng Anh cần làm quen với một số các cụm từ với continue khác.
Continue as + danh từ (chỉ vị trí, chức vụ)
Khi sau continue là as đi cùng một danh từ chỉ vị trí, chức vụ thì cụm từ này mang nghĩa là tiếp tục làm một vị trí, chức vụ nào đó.
Ví dụ:
- Mr. Wilson will be continuing as chairperson this autumn.
- Ông Wilson sẽ tiếp tục làm chủ tọa trong mùa thu này.
Continue on/over/through + danh từ
Khi sau continue là các giới từ như on, over, through đi cùng một danh từ thì cụm từ này mang nghĩa là tiếp tục di chuyển hoặc đi qua.
Ví dụ:
- After stopping to get some breakfast, they continued on their way.
- Sau khi dừng chân để ăn sáng, họ tiếp tục lên đường.
- The road continues through the village of Knightwick.
- Con đường đi qua làng Knightwick.
Chúc các bạn có một ngày học tiếng Anh thật vui vẻ.