Step Forward là gì và cấu trúc cụm từ Step Forward trong câu Tiếng Anh
“Step Forward” có nghĩa là gì? Có bao nhiêu cách hiểu của “Step Forward” trong tiếng Anh? Trường hợp nào thì được sử dụng cụm từ “Step Forward”? Cấu trúc cụ thể của “Step Forward” là gì? Đi sao “Step Forward” là động từ hay danh từ? Những lưu ý về cụm từ “Step Forward” khi sử dụng?
“Step Forward” - cách phát âm, cách sử dụng, cấu trúc đi kèm với “Step Forward” sẽ được chúng mình giới thiệu đầy đủ trong bài viết này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web hoặc các đường liên hệ chúng mình có ghi lại ở cuối. Chắc chắn rằng sau 3 phần của bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng cụm từ “Step Forward” hiệu quả và tối ưu. Bạn có thể đặt thêm nhiều ví dụ và tìm hiểu về chủ đề có liên quan đến “Step Forward” để xây dựng thêm nhiều kiến thức xã hội cho mình, rất có ích trong quá trình viết bài, viết luận. Chúng mình có chia sẻ một số phương pháp học tập trong bài viết để bạn có thể tiện tham khảo và thực hiện theo. Chúng sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc nâng cao kỹ năng, cải thiện kết quả của mình. Mong rằng bài viết hôm nay bổ ích. Chúc bạn có những giờ phút học tập vui vẻ với studytienganh.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Step Forward” trong tiếng Anh)
1.“Step Forward” nghĩa là gì?
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “Step Forward” chưa? Là một cụm động từ được dùng và xuất hiện khá nhiều trong văn nói, các câu giao tiếp. “Step Forward” được tạo nên từ hai thành phần chính là động từ Step - bước và giới từ Forward. Nghĩa của “Step Forward” có nghĩa là bước theo? Nghĩa của cụm từ này lại có vẻ mở rộng và bao hàm nhiều nghĩa hơn. “Step Forward” được hiểu là việc lùi lại quan sát và cân nhắc sự việc một cách khách quan, cẩn thận. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây để biết về cách xuất hiện của “Step Forward” trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- You should step back from this problem, find the reason and solve it.
- Bạn nên suy nghĩ kỹ về vấn đề đó, tìm ra nguyên nhân và giải quyết nó.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Step Forward” trong tiếng Anh)
Có thể nói không khó để bạn có thể phát âm đúng và đủ cụm từ “Step Forward” trong tiếng Anh. Vì nó có cấu trúc đơn giản và được tạo nên từ những từ quen thuộc. Không có nhiều cách phát âm, không có quá nhiều sự phân biệt giữa ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ của cụm động từ này. “Step Forward” được phát âm là /step ˈfɔːrwə(r)d/. Khi phát âm, hãy chú ý đến ngữ điệu và các phụ âm kết thúc của từ. Tùy theo từng hoàn cảnh cụ thể, bạn có thể phát âm cụm từ “Step Forward” sao cho phù hợp với hoàn cảnh nhất định. Cố gắng luyện tập mỗi ngày bằng cách nghe và lặp lại cách phát âm của “Step Forward” sẽ giúp bạn vừa có thể ghi nhớ từ nhanh hơn vừa có thể chuẩn hóa phát âm của mình.
2.Cấu trúc và cách dùng của “Step Forward” trong câu tiếng Anh.
“Step Forward” là một cụm động từ trong tiếng Anh. Nó chỉ được biết đến và sử dụng với một cách duy nhất (theo từ điển Oxford). Cấu trúc đi kèm với cách dùng này như sau:
STEP FORWARD from something
Trong đó, something là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ vấn đề mà bạn cần suy nghĩ hay cân nhắc. Có thể thay thế something thành dạng doing something nếu cần thiết. Mời bạn tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- We are learning to step back from ourselves and identify our strengths and weaknesses.
- Chúng tôi đang học cách tự nhìn nhận bản thân và chỉ ra điểm mạnh, điểm yếu của mình.
- Stepping back from the problems can help us find the solution more quickly and easier.
- Nhìn nhận vấn đề khách quan sẽ giúp chúng ta tìm ra giải pháp nhanh và dễ dàng hơn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Step Forward” trong tiếng Anh)
“Step Forward” có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Vậy nên bạn chỉ cần căn cứ vào câu văn, thời (thì) của câu và chia động từ STEP sao cho hài hòa với chủ ngữ, áp dụng đúng cấu trúc. Nhận định chính xác về vai trò của “Step Forward” trong câu. Bạn có thể đặt thêm nhiều ví dụ để thành thạo hơn về cụm từ này.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ “Step Forward” trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và liệt kê một số từ đồng nghĩa, cùng chủ đề với cụm từ này trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng trực tiếp vào trong các bài đọc, bài viết, bài nói của mình. Ngoài ra, bạn nên tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng của mỗi từ để tránh sử dụng sai hay mắc lỗi ngữ pháp cơ bản. Tham khảo thêm qua bảng dưới đây.
Từ điển |
Nghĩa của từ |
Think |
suy nghĩ |
Consider |
Cân nhắc |
Decide |
Quyết định |
Confused |
Băn khoăn |
Cảm ơn bạn vì đã đồng hành và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Hãy luôn kiên trì để có thể khám phá thêm nhiều điều thú vị khác bạn nhé! Chúc bạn luôn may mắn, thành công và tự tin trong những dự định sắp tới của mình.