Storm Out là gì và cấu trúc cụm từ Storm Out trong câu Tiếng Anh

“Storm Out là gì và cấu trúc cụm từ Storm Out trong câu Tiếng Anh” là thắc mắc của rất nhiều bạn học tiếng anh hiện nay, bởi tần suất sử dụng của từ trong cuộc sống tương đối nhiều. Do đó, để nắm vững những kiến thức xung quanh cụm từ này thì bạn hãy cùng Studytienganh theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!

1. Storm Out nghĩa là gì?

Storm Out được dịch nghĩa sang tiếng việt là rời đi một nơi nào đó một cách cực kỳ giận dữ.

 

storm out

Storm out tiếng anh là gì?

 

Storm Out phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ stɔːm aut] 

Theo Anh - Mỹ: [ stɔːrm aʊt] 

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Storm Out trong câu tiếng anh

 

Storm Out được kết hợp bởi hai từ “Storm” được dùng để chỉ một phản ứng rất tức giận từ rất nhiều người và “out” là ra ngoài. Storm Out đóng vai trò là cụm động từ trong câu tiếng anh được dùng để rời khỏi hoặc thoát ra (một nơi nào đó) một cách rất tức giận và hoạt bát hay tức giận lao ra khỏi nơi nào đó

 

storm out (of some place)

 

Ví dụ:

  • This incident she got mad and stormed out.
  • Sự việc này cô ấy nổi điên lên và xông ra ngoài

 

storm out

Cách sử dụng cụm từ Storm out trong câu

 

3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Storm Out

 

Với những chia sẻ trên đây chắc hẳn bạn đã hiểu Storm Out là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng cụm từ này thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

 

  • The altercation caused him to lose his temper and storm out of the bar. 
  • Cuộc hỗn chiến khiến anh mất bình tĩnh và lao ra khỏi quán bar.
  •  
  • He made her so angry that he stormed out.
  • Anh đã khiến cô tức giận đến mức xông ra ngoài.
  •  
  • I saw her telling him we should break up, and he stormed out of the restaurant without saying a word.
  • Tôi thấy cô ấy nói với anh ấy rằng chúng ta nên chia tay, và anh ấy xông ra khỏi nhà hàng mà không nói một lời.
  •  
  • The boy's mother told him not to watch TV anymore, then the child threw his toy down and stormed out in a fit of rage.
  • Mẹ của cậu bé bảo cậu không được xem TV nữa, sau đó đứa trẻ ném đồ chơi xuống và xông ra ngoài trong cơn tức giận.
  •  
  • The manager scolded John for the things he didn't do and John angrily stormed out of the office.
  • Người quản lý đã mắng John vì những điều anh ta không làm và John tức giận xông ra khỏi văn phòng.
  •  
  • We had an argument and shortly after, my girlfriend stormed out slamming the door.
  • Chúng tôi đã cãi nhau và ngay sau đó, bạn gái tôi xông ra đóng sầm cửa lại.
  •  
  • I heard Mai stormed out of the staff meeting when she didn't get what she wanted.
  • Tôi nghe nói Mai xông ra khỏi cuộc họp nhân viên khi cô ấy không đạt được điều mình muốn.
  •  
  • If they storm out, it means they quickly leave this place because they are angry.
  • Nếu họ xông ra, có nghĩa là họ nhanh chóng rời khỏi nơi này vì họ đang tức giận.
  •  
  • Yesterday, when Max was having a meeting with his manager he stormed out of the meeting because he couldn't go his own way.
  • Hôm qua, khi Max đang họp với người quản lý của mình, anh ấy đã xông ra khỏi cuộc họp vì anh ấy không thể đi theo cách riêng của mình.
  •  
  • She stormed out after being told her bill would be $150 more than expected.
  • Cô ấy chạy ra ngoài sau khi được thông báo rằng hóa đơn của cô ấy sẽ cao hơn 150 đô la so với dự kiến.
  •  
  • I saw her enter the room for a moment and then storm out with an angry face.
  • Tôi thấy cô ấy bước vào phòng một lúc rồi xông ra với vẻ mặt giận dữ.
  •  
  • Apparently Hoa was arguing with her parents, she stormed out and slammed the door.
  • Hình như Hoa đang cãi lời bố mẹ, cô ta xông ra ngoài và đóng sầm cửa lại.

 

storm out

Một số ví dụ về cụm từ Storm out

 

4. Một số cụm từ liên quan đến Storm

 

  • take somebody/something by storm: đột nhiên cực kỳ thành công ở một địa điểm hoặc với một nhóm người
  • storm in/into/out: để vào hoặc rời khỏi một địa điểm theo cách thể hiện rằng bạn đang tức giận
  • storm in a teacup: rất nhiều tức giận không cần thiết và lo lắng về một vấn đề không quan trọng
  • approaching storm: cơn bão đang đến gần
  • destructive storm: cơn bão hủy diệt
  • fierce storm: cơn bão dữ dội
  • freak storm: cơn bão quái đản
  • gathering storm: cơn bão đang ập đến
  • intense storm: cơn bão dữ dội
  • meteor storm: bão sao băng
  • named storm: cơn bão được đặt tên
  • powerful storm: cơn bão mạnh
  • raging storm: cơn bão dữ dội
  • severe storm: cơn bão nguy hiểm
  • storm drainage: thoát nước mưa
  • storm of protest: cơn bão phản đối
  • storm runoff: dòng chảy bão
  • terrible storm: cơn bão khủng khiếp
  • violent storm: cơn bão dữ dội
  • wind storm: gió bão
  • winter storm: bão tuyết

 

Như Vậy là chúng ta đã có lời giải đáp cho thắc mắc Storm Out là gì ? Đồng thời Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho bạn cách dùng và những cụm từ khác có kiên quan. Nhờ đó có thể giúp bạn sử dụng trong các cuộc giao tiếp hằng ngày một cách tốt nhất. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với các bạn đọc và đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !