"Cá Kho" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong cuộc sống thường ngày, khi sử dụng một vật dụng hoặc một món ăn nào đó, chúng ta có đôi khi thắc mắc tên Tiếng Anh của chúng là gì không? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề thực phẩm và các món ăn đó chính là “Cá Kho”. Vậy “Cá Kho” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Cá Kho trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Cá Kho - Stew Fish (hay Fish Cook With Sauce)
- Cách phát âm:
+ UK: /stjuːfɪʃ/
+ US: /stuːfɪʃ/
- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Stew Fish (hay Cá Kho) thường được dùng để miêu tả một loại món ăn được làm từ cá và gừng, đun lửa nhỏ cùng với nước mắm (Fish Sauce) tạo nên món ăn thơm mịn, tan chảy ngay trong miệng người dùng.
Ví dụ:
-
When you've finished shopping, head to an estaminet for a meal of waterzooi stew fish or four-meat potjevleesch.
-
Khi bạn đã mua sắm xong, hãy đến một nhà hàng bình dân để thưởng thức một bữa cá kho waterzooi hoặc thịt kho nhé.
-
-
Slow-cooked lamb and chermoula stew fish are served with steaming zhoug.
-
Thịt cừu ninh và cá kho chermoula được phục vụ với zhoug hấp.
-
-
Bourride (a stew fish thickened with garlic mayonnaise) and grilled fresh fish of your choosing are two further local specialties.
-
Bourride (một loại cá dày kho với mayonnaise tỏi) và cá tươi nướng mà bạn chọn là hai đặc sản địa phương khác nhau.
-
-
This goes great with grilled sardines and stew fish.
-
Điều này rất tuyệt với cá mòi nướng và cá kho.
-
-
We had to make do with stew fish.
-
Chúng tôi phải làm món đó với cá kho.
-
2. Cấu trúc từ vựng:
Stew Fish trong Tiếng Anh được hiểu là Cá Kho. Stew Fish là cụm danh từ được cấu thành từ 2 từ riêng biệt là Stew và Fish. Fish thì chúng ta thường sử dụng với nghĩa khá thông dụng là Cá - một con vật sống trong nước, được phủ vảy và thở bằng cách lấy nước qua miệng hoặc thịt của những con vật này ăn làm thức ăn, bên cạnh đó, Stew là động từ được dùng để nhấn mạnh một loại thực phẩm thường bao gồm thịt hoặc cá và rau nấu chậm trong một lượng nhỏ chất lỏng. Cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc sử dụng của Stew và Fish trong Tiếng Anh thông qua một vài ví dụ sau nhé!
Từ vựng/Cấu trúc |
Nghĩa |
to have other fish to fry |
có công việc khác quan trọng hơn |
never offer to teach fish to swim |
chớ nên múa rìu qua mắt thợ |
a cold fish |
người lạnh lùng |
a big fish |
nhân vật có thế lực |
in a stew |
đang lo âu, đang bối rối |
get (oneself) into/be in a stew (about something) |
(thông tục) đứng ngồi không yên |
to let someone stew in his ows juice (grease) |
để mặc kệ xác ai |
3. Cách sử dụng cụm từ “Cá Kho” trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Cá Kho trong Tiếng Anh)
Theo nghĩa cơ bản, Stew Fish trong Tiếng Anh được dịch là Cá Kho, được sử dụng để mô tả một món ăn dân dã và quen thuộc trong các bữa cơm gia đình của người Việt Nam. Món Cá kho với nguyên liệu chính là cá và loại nước mắm đặc trưng của từng vùng miền. Cụm từ Stew Fish hay Cá Kho trong Tiếng Anh được dùng như một cụm danh từ, thường đứng ở đầu câu, giữa câu và cuối câu. Cùng tìm hiểu cách sử dụng của cụm từ Stew Fish thông qua một vài ví dụ dưới đây nhé!
Ví dụ:
-
The preferred stew fish color is usually iridescent brown like honey, or slightly darker.
-
Màu cá kho ưa thích thường có màu nâu óng ánh như mật ong, hoặc hơi tối hơn.
-
-
Tripe with beans, brown stew fish, ackee and codfish, and callaloo are some of the other island staples.
-
Tripe với đậu, cá hầm nâu, ackee và cá tuyết, và callaloo là một số mặt hàng chủ lực khác trên đảo.
-
-
Outside Chris Restaurant in Brooklyn, a sign advertised handmade fried chicken, jerk chicken, and stew fish as some of the restaurant's specialties.
-
Bên ngoài nhà hàng Chris ở Brooklyn, một tấm biển quảng cáo gà rán thủ công, gà giật và cá kho như một số đặc sản của nhà hàng.
-
4. Một vài ví dụ về Cá Kho trong Tiếng Anh:
-
Southern tastes will prefer sweeter and more spicy foods like stew fish with vegetables. Fatty tender fish meat is suitable for spicy taste from chili, pepper and vegetables.
-
Hương vị miền Nam sẽ thích các món ăn ngọt hơn và cay hơn như cá kho với rau củ quả hoặc ớt và tiêu.
-
-
To help housewives entertain their families with delicious, attractive, fish-free stew fish dishes, give family meals more warm dresses, everyone compliments
-
Để giúp các bà nội trợ giải tỏa cho gia đình của họ với các món cá kho ngon, hấp dẫn, không có cá, cung cấp cho bữa ăn gia đình nhiều ấm áp hơn, mọi người đều khen
-
-
It's delicious boiled, fried in oil, and then stewed fish with chiles.
-
Nó sẽ được luộc sơ qua, chiên trong dầu, và sau đó cá được kho với ớt chuông.
-
5. Một vài món ăn liên quan đến Cá Kho trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Cá Kho trong Tiếng Anh)
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Braised fish |
/breɪz fɪʃ/ |
Cá kho tộ |
Braised tuna |
/breɪz ˈtuː.nə/ |
Cá ngừ kho tộ |
Salmon stock |
/ˈsæm.ən stɑːk/ |
Cá hồi kho |
Braised perch |
/breɪz pɝːtʃ/ |
Cá rô kho tộ |
Mackerel stock |
/ˈmæk.rəl stɑːk/ |
Cá thu kho |
Carp stock |
/kɑːrp stɑːk/ |
Cá chép kho |
Herring stock |
/ˈher.ɪŋ stɑːk/ |
Cá trích kho |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Cá Kho trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!