“Fool Around” là gì và cấu trúc cụm từ “Fool Around” trong câu Tiếng Anh
“Fool Around” nghĩa là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “Fool Around” trong cuộc sống hằng ngày chưa? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ “Fool Around”? Những từ nào đồng nghĩa với “Fool Around”? Cách phát âm đúng chuẩn của “Fool Around” là gì?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ và chi tiết nhất những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến cụm từ “Fool Around”. Tất cả những thắc mắc, câu hỏi của bạn sẽ được trả lời và giải đáp đầy đủ trong bài viết này. Tin chắc rằng chỉ cần sau 3 phần của bài viết bạn có thể tự tin sử dụng “Fool Around” một cách thông thạo và hiệu quả. Để bài viết thêm sinh động, trực quan và dễ hiểu, chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa các kiến thức được truyền tải trong bài. Luyện tập thêm bằng các phương pháp chúng mình chia sẻ sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện kỹ năng và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này. Chúng mình luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của bạn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Fool Around” trong tiếng Anh)
1.“Fool Around” nghĩa là gì?
“Fool Around” có nghĩa là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “Fool Around” trong tiếng Anh chưa? Đây là một cụm từ khá hay và đắt trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong các câu văn giao tiếp, đoạn hội thoại hằng ngày trong tiếng Anh. “Fool Around” được dùng nhiều trong các kỳ thi quan trọng. Để có thể sử dụng thành thạo được cụm từ “Fool Around”, trước hết bạn cần hiểu “Fool Around” nghĩa là gì? “Fool Around” có thể hiểu là hành động tại sự hài hước một cách bâng quơ, lang thang. Không có từ tiếng việt nào có thể miêu tả được nghĩa chính xác của cụm từ này. Bạn có thể tham khảo thêm ví dụ dưới đây để hiểu hơn về các xuất hiện của “Fool Around” trong câu.
Ví dụ:
- He fools around the street.
- Anh ta đi dạo phố.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Fool Around” trong tiếng Anh)
Về cách phát âm. Không khó để bạn có thể phát âm được cụm từ “Fool Around” đúng và chuẩn. Được tạo thành từ những từ đơn giản nên không khó để bạn có thể đọc và hiểu được cụm từ này. /fuːl əˈraʊnd/ là cách phát âm duy nhất của “Fool Around”. Không có sự khác nhau trong cách phát âm của cụm từ này ở ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ. Bạn có thể đọc nối âm để tạo ngữ điệu tự nhiên và thoải mái hơn. Luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của cụm từ này trên các nguồn uy tín sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện và chuẩn hóa phát âm của mình theo cách tối ưu và hiệu quả nhất.
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ “Fool Around” trong câu tiếng Anh là gì?
Có hai cách sử dụng của cụm từ “Fool Around” được liệt kê trong từ điển Oxford. Cách đầu tiên, “Fool Around” được dùng để chỉ hành động lãng phí thời gian thay vì làm những điều mà bạn nên làm. Cách dùng này thường được sử dụng bởi người Anh. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu hơn về cách sử dụng của cụm từ này.
Ví dụ:
- He fools around at 10 A.M
- Anh ấy đi dạo phố vào luc 10h sáng.
Không có từ tiếng việt nào có thể giải thích được trọn vẹn ý nghĩa của cụm từ này. “Fool Around” đồng nghĩa với cụm từ “Fool about”. Cụm từ này có cách sử dụng khá khó. Bạn cần luyện tập nhiều để có thể thông thạo hơn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Fool Around” trong tiếng Anh)
Cách dùng thứ 2, “Fool Around” được dùng để chỉ việc ngoại tình, cắm sừng khi có những mối quan hệ tình dục với người khác không phải bạn trai hay bạn gái của mình.
Ví dụ:
- She fools around with a billionaire.
- Cô ấy ngoại tình với một tỷ phú.
3.Một số cụm từ đồng nghĩa với cụm từ “Fool Around” trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại một số từ vựng đồng nghĩa, cùng chủ đề hoặc có liên quan với cụm từ “Fool Around” trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng trực tiếp vào trong bài đọc, bài nói, bài viết của mình. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm kiếm thêm một số từ vựng thuộc trường từ vựng này để tìm hiểu. Tuy nhiên, hãy chú ý đến việc tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng, cấu trúc áp dụng cũng như trường hợp được sử dụng của mỗi từ để tránh việc sử dụng sai hoặc mắc các lỗi cơ bản bạn nhé. Chúng mình đã tổng hợp lại thành bảng dưới đây để bạn có thể tiện tham khảo và tìm kiếm từ vựng.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Kidding |
Đùa |
Joke |
Trò đùa |
Prank |
Trò đùa mang tính ác ý. |
Clown |
Chú hề |
Seriously |
Nghiêm túc |
Sense of humor |
Khiếu hài hước |
Hy vọng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và chinh phục tiếng Anh của mình. Hãy luôn kiên trì để có thể khám phá thêm nhiều kiến thức mới bạn nhé! Chúc bạn luôn thành công, may mắn và vui vẻ trước những dự định sắp tới.
Cảm ơn vì đã theo dõi và ủng hộ studytienganh!