Drag On là gì và cấu trúc cụm từ Drag On trong câu Tiếng Anh
Ngôn ngữ Anh là một chỉnh thể được cấu tạo từ nhiều hình thức ngôn từ. Trong đó, cụm động từ hay còn được biết đến với cách gọi phrasal verb chính là một trong những yếu tố quan trọng góp phần làm nên sự đa dạng và phong phú cho tiếng Anh. Để học và ghi nhớ chính xác ý nghĩa của các phrasal verbs không phải là chuyện dễ dàng và đòi hỏi rất nhiều thời gian, tâm huyết của người học. Cách tốt nhất để nắm bắt ý nghĩa của các cụm động từ này đó chính là học và thẩm thấu một cách từ từ qua luyện tập mỗi ngày. Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng nhau tìm hiểu cụm động từ drag on. Một cụm động từ tuy không xa lạ nhưng không phải ai cũng biết rõ cách sử dụng.
1. Drag on nghĩa là gì?
Drag on : to continue for longer than you want or think is necessary
Drag on đóng vai trò là động từ trong câu, được dùng để diễn tả hành động tiếp tục lâu hơn bạn muốn hoặc nghĩ là cần thiết. Thông thường, drag on được dùng trong các câu mang nghĩa phủ định nhiều hơn.
Hình ảnh minh hoạ cho Drag on
2. Các ví dụ minh họa cho cụm từ drag on
- The dispute has dragged on for months.
- Cuộc tranh chấp đã kéo dài trong nhiều tháng.
- Some legal disputes drag on endlessly.
- Một số tranh chấp pháp lý kéo dài không dứt.
- How much longer is this going to drag on?
- Điều này sẽ kéo dài bao lâu nữa?
- There's no profit in letting the meeting drag on.
- Không có lợi ích gì khi để cuộc họp kéo dài.
- Spending cuts will put a drag on growth.
- Cắt giảm chi tiêu sẽ cản trở tăng trưởng.
- That seems like a terrible mess that will drag on for years.
- Đó dường như là một mớ hỗn độn khủng khiếp sẽ kéo dài trong nhiều năm.
- There's no telling how long the meeting could drag on.
- Không thể biết cuộc họp có thể kéo dài bao lâu.
- Presidential campaigns seem to drag on for years.
- Các chiến dịch tranh cử tổng thống dường như kéo dài trong nhiều năm.
- What can we do when the school holidays drag on?
- Chúng ta có thể làm gì khi kỳ nghỉ học kéo dài?
- Lawsuits about titles to land often drag on for many years without settlement.
- Các vụ khiếu kiện về đất đai thường kéo dài hàng năm trời mà không được giải quyết.
- During the war many couples had to drag on separation.
- Trong chiến tranh, nhiều cặp vợ chồng đã phải kéo theo sự chia ly.
- The entire affair will drag on for months and it could be that the legal eagles will be the only ones to do well out of it.
- Toàn bộ vụ việc sẽ kéo dài trong nhiều tháng và có thể những con đại diện hợp pháp sẽ là những người duy nhất làm tốt điều đó.
- But if the talks drag on next week, sources close to the group say it will probably press ahead with the announcement anyway.
- Nhưng nếu các cuộc đàm phán kéo dài vào tuần tới, các nguồn tin thân cận với nhóm cho biết họ có thể sẽ tiến hành thông báo trước.
Hình ảnh minh hoạ cho Drag on
3. Các cụm từ liên quan đến drag on
Từ vựng |
Ý nghĩa |
carry (sth) on |
to continue doing something, or to cause something to keep going (tiếp tục làm điều gì đó hoặc để khiến điều gì đó tiếp tục) |
double down (on sth) |
to continue to do something and even more determined than before (tiếp tục làm điều gì đó theo cách thậm chí còn quyết tâm hơn trước) |
drag sth out |
to cause an event to continue for more time than is necessary or convenient (khiến một sự kiện tiếp tục trong nhiều thời gian hơn mức cần thiết hoặc thuận tiện) |
draw sth out |
to cause something to last longer than necessary (gây ra một cái gì đó kéo dài hơn bình thường hoặc cần thiết) |
echo down/through the ages (idiom) |
to continue to have a certain effect for a long time (tiếp tục có tác dụng cụ thể trong một thời gian dài) |
go down swinging/fighting (idiom) |
to continue to fight or to make a strong, determined effort even though you are likely to fail (tiếp tục chiến đấu hoặc nỗ lực mạnh mẽ, quyết tâm ngay cả khi bạn có khả năng thất bại hoặc thua cuộc) |
have legs (idiom) |
when a story in the news has legs, it will continue for a long time (tiếp tục trong một thời gian dài) |
keep at sth |
to continue to do or work (tiếp tục làm gì đó hoặc làm việc) |
keep on doing sth |
to continue to do something, or to do something again (tiếp tục làm điều gì đó hoặc làm điều gì đó lặp đi lặp lại) |
keep on trucking (idiom) |
to continue to do something that is usual and boring (tiếp tục làm điều gì đó bình thường và nhàm chán) |
plough on |
to continue doing something although it is difficult or boring (tiếp tục làm điều gì đó mặc dù nó khó khăn hoặc nhàm chán) |
run over (sth) |
to continue after the expected finishing time (tiếp tục sau thời gian kết thúc dự kiến) |
spill over |
It begins to affect another situation or group of people, especially in an unpleasant or unwanted way (Nếu một hoạt động hoặc tình huống đi quá, nó bắt đầu ảnh hưởng đến một tình huống hoặc nhóm người khác, đặc biệt là theo cách khó chịu hoặc không mong muốn) |
run on |
it continues for longer than expected (nó tiếp tục kéo dài lâu hơn dự kiến) |
Hình ảnh minh hoạ cho Drag on
Mong rằng, bài học trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ý nghĩa và cách sử dụng cụm động từ drag on.