Perspective là gì và cấu trúc từ Perspective trong câu Tiếng Anh
Có bao giờ gặp một từ mới mà các bạn tự hỏi từ Perspective nghĩa là gì, cách sử dụng của từ Perspective như thế nào, hay là có gì cần lưu ý những gì khi sử dụng Perspective, rồi thì cách phát âm của từ Perspective ra sao chưa? Chắc có lẽ là rồi bởi đó là những câu hỏi quá đỗi quen thuộc với người học tiếng anh như chúng ta. Chính vì vậy nên bài viết này sẽ giới thiệu cũng như là cung cấp đầy đủ cho bạn những kiến thức liên quan đến Perspective. Hy vọng rằng những kiến thức đưa ra sẽ giúp ích cho các bạn thật nhiều trong việc hiểu và ghi nhớ kiến thức. Bên cạnh những kiến thức về mặt phát âm, ý nghĩa, hay ví dụ thì còn có cả những lưu ý quan trọng mà rất cần thiết cho việc học tiếng anh cũng như một vài “tips” học tiếng Anh thú vị và hiệu quả sẽ được lồng ghép khi phù hợp trong bài viết. Chúng ta cùng học và tiến bộ nhé!
Hình ảnh minh họa cho Perspective trong tiếng Anh
1. Perspective trong tiếng anh là gì
Perspective là một danh từ thông dụng trong tiếng anh.
Perspective được phiên âm là /pɚˈspek.tɪv/
Perspective là một danh từ có ba âm tiết trong tiếng anh
Perspective luôn có trọng âm rơi vào âm thứ hai
2. Ý nghĩa và cách sử dụng Perspective trong tiếng Anh
Hình ảnh minh hoạ cho cách sử dụng Perspective trong tiếng anh
Perspective – góc nhìn: một cách cụ thể để xem xét một cái gì đó; một cách cụ thể để xem những thứ phụ thuộc vào kinh nghiệm và tính cách của một người
Ví dụ:
-
Due to geographical location, Canadians' perspective of the situation in the US is completely different from that of the Germans, which is a powerful testament to the differences in opinion between countries.
-
Bởi vì lí do vị trí địa lý, quan điểm của người Canada về tình hình ở Mỹ khác hoàn toàn so với quan điểm của người Đức, điều này là một minh chứng hùng hồn cho sự khác biệt trong quan điểm giữa nhiều nước với nhau.
Perspective – phối cảnh: cách mà các vật xuất hiện nhỏ hơn khi chúng ra xa hơn và cách các đường thẳng song song xuất hiện để gặp nhau tại một điểm trong khoảng cách
Ví dụ:
-
In 16th-century Egypt, many artists worked together and rediscovered the rules of perspective.
-
Ở Ai Cập thế kỷ 16, nhiều nghệ sĩ đã làm việc cùng nhau và khám phá lại các quy tắc phối cảnh.
Perspective – khả năng xem xét: khả năng xem xét mọi thứ trong mối quan hệ với nhau một cách chính xác và công bằng
Ví dụ:
-
The more mature and experienced you are, the easier for you to acquire perspective.
-
Bạn càng trưởng thành và trải nghiệm nhiều, sẽ càng dễ hơn cho bạn trong việc có được sự đánh giá công bằng, khách quan.
3. Một số từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Perspective trong tiếng Anh
Hình ảnh minh hoạ cho từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Perspective trong tiếng anh
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
In perspective |
Trong viễn cảnh, trong phối cảnh (Một vật hoặc người trong phối cảnh có kích thước và vị trí chính xác so với những vật khác trong hình.) Trong góc nhìn, trong quan điểm (Nếu điều gì đó ở trong quan điểm, nó được coi là một phần của tình huống hoàn chỉnh để bạn có một sự hiểu biết chính xác và công bằng về nó) |
Out of perspective |
Ngoài viễn cảnh (Một vật thể hoặc một người nằm ngoài góc nhìn không có kích thước hoặc vị trí chính xác so với các vật thể khác trong ảnh, và do đó trông không thực hoặc không tự nhiên.) |
get/keep sth in perspective |
Suy nghĩ hợp lý (để suy nghĩ về một tình huống hoặc vấn đề một cách khôn ngoan và hợp lý) |
put sth in(to) perspective |
Đưa cái gì vào xem xét (để so sánh một thứ gì đó với những thứ khác để nó có thể được đánh giá chính xác và công bằng) |
Frame of mind |
Khung của tâm trí (tâm trạng của ai đó hoặc cách cụ thể mà ai đó nghĩ hoặc cảm nhận về điều gì đó) |
Approach |
Cách tiếp cận (một cách để xem xét hoặc làm điều gì đó) |
Vantage point |
Quan điểm (một cách suy nghĩ hoặc tập hợp ý kiến cá nhân cụ thể) |
Stance |
Lập trường (một cách suy nghĩ về điều gì đó, đặc biệt là được thể hiện trong một ý kiến được công bố công khai) |
Outlook |
Quan điểm (cách hiểu và suy nghĩ của một người về điều gì đó) |
Bài học được chia bố cục làm ba phần chính, đó là: phần 1 - giải thích sơ bộ về từ Perspective, phần 2 - ý nghĩa và cách sử dụng của Perspective, và phần 3 - các từ / cụm từ đồng nghĩa / liên quan đến từ Perspective. Ở phần 1 các bạn đã được cung cấp kiến thức có thể nói là cơ bản nhất về từ Perspective, bao gồm dạng từ, phiên âm, âm tiết, trọng âm. Ở phần 2 thì các bạn đã được đi tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từ và các cách sử dụng của từ trong các tình huống khác nhau và không thể thiếu là các ví dụ minh hoạ chi tiết nhưng ngắn gọn, dễ hiểu. Còn ở phần 3, các bạn đã được cung cấp thêm các từ vựng đồng nghĩa hoặc là liên quan đến chủ đề bài học. Tuy phần này có thể được coi là nâng cao nhưng các bạn hãy học hết nhé vì chúng bổ ích lắm. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng Anh!