Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về quán Bar
Quán bar là địa điểm khá phổ biến với giới trẻ hiện nay. Bar là nơi mọi người thường vào để giải tỏa những căng thẳng và thư giãn. Và hôm nay, “Studytienganh” sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng liên quan đến quán bar và một số câu nói giao tiếp giúp bạn gọi đồ uống hay đồ ăn trong quán bar.
Hình ảnh minh họa cho “quán Bar”
1. Phân biệt Bar, Pub, Club
- Có rất nhiều người gọi Bar là Club hay Pub nhưng thực ra đây là 3 loại hình giải trí khác nhau.
a. Bar:
- Bar là nơi phục vụ mọi người đồ uống có cồn như: bia, rượu, rượu vang, cocktail và các đồ uống khác như: nước giải khát, nước ép, trà trái cây… Ngoài ra, khách hàng cũng có thể gọi đồ ăn nhanh tại đó và những món ăn theo tiêu chuẩn của nhà hàng.
- Một đặc điểm nổi bật của các quán Bar là khách hàng có chỗ ngồi để có thể quán sát nhân viên pha chế và nói chuyện, tâm sự với họ. Ngoài ra, quán vẫn sẽ có bàn ghế được đặt cố định trong không gian quán.
b. Pub:
- Pub có nghĩa rộng hơn Bar.
- Pub là từ viết tắt của “Public House”.
- Pub là nơi chuyên thực hiện việc bán và tiêu thụ đồ uống có cồn, hầu hết là Pub cung cấp các loại bia, rượu vang, rượu mạnh phục vụ cho bữa tiệc.
- Không khí ở Pub thì khá yên tĩnh.
c. Club:
- Club là nơi có không khí rất náo nhiệt, có sàn nhảy, DJ, hay các ca sĩ nổi tiếng.
- Phần lớn Club có 75% diện tích là sàn trống để phục vụ các hoạt động nhảy múa của khách.
- Nơi này có âm thanh rất hoành tráng và hiệu ứng màu sắc hấp dẫn để mọi người đều có thể “phiêu” theo.
2. Từ vựng liên quan đến quán “Bar”
Hình ảnh minh họa cho các đồ dùng, vật dụng pha chế ở quán Bar
Từ vựng |
Nghĩa |
blender /ˈblen.dɚ/ |
máy xay sinh tố |
jounce /jouns/ |
lắc, xóc nảy lên |
jigger /ˈdʒɪɡ.ər/ |
ly định lượng |
peeler /ˈpiː.lər/ |
dao bào |
shaker standard |
bình lắc bằng inox |
cocktail shaker |
bình lắc cocktail |
lemon squeezer |
dụng cụ vắt chanh |
straw /strɔː/ |
ống hút |
ice tray |
khay đá |
strainer /ˈstreɪ.nər/ |
cái lọc |
bartender /ˈbɑːˌten.dər/ |
nhân viên phục vụ rượu |
barmade /ˈbɑː.meɪd/ |
nữ phục vụ rượu |
barman /ˈbɑː.mən/ |
nam phụ vụ rượu |
barista /bɑːrˈiːs.tə/ |
nhân viên pha chế cà phê |
strawberry smoothie /ˈstrɔː.bər.i/ /ˈsmuː.ði/ |
sinh tố dâu tây |
pop /pɒp/ |
nước uống có ga |
still water |
nước uống không có ga |
sparkling water |
nước uống sô-đa |
herbal tea
|
trà thảo mộc |
cocoa /ˈkəʊ.kəʊ/ |
ca cao |
shandy /ˈʃæn.di/ |
bia pha nước chanh |
stout /staʊt/ |
bia đen |
Raspberry /ˈrɑːz.bər.i/ |
quả mâm xôi |
Peppermint |
lá bạc hà |
Blueberry /ˈbluːˌbər.i/ |
quả việt quất |
Zest /zest/ |
vỏ chanh, cam được nặn tinh dầu lên trên bề mặt ly thức uống |
Spiral /ˈspaɪə.rəl/ |
vỏ cam, chanh được gọt theo hình xoắn ốc để trang trí ly thức uống. |
3. Các câu giao tiếp trong quán Bar
Hình ảnh minh họa cho các câu giao tiếp trong quán Bar
Mẫu câu giao tiếp |
Nghĩa |
Good morning/ Afternoon/ Evening, Sir/ Madam. Would you like something to drink?/ Which drink would you like to order, Sir/ Madam? |
Xin chào, ông/bà muốn dùng đồ uống gì ạ? |
How many people, please? |
Quý khách đi bao nhiêu người ạ? |
Do you have a reservation? |
Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ? |
Under which name? |
Quý khách đặt bàn dưới tên gì ạ? |
I’m afraid that table is reserved |
Tôi rất tiếc vì bàn đó đã có người khác đặt trước rồi ạ. |
Please wait to be seated. |
Quý khách xin vui lòng đợi để chúng tôi xếp chỗ ngồi ạ. |
Where would you prefer to sit? |
Quý khách muốn ngồi vị trí nào ạ? |
Are you being served? |
Quý khách đã có người phục vụ chưa ạ? |
I’m being served, thanks. |
Tôi đã có người phục vụ rồi, cảm ơn. |
Which wine would you like? |
Quý khách muốn uống loại rượu nào? |
House wine is fine. |
Cho tôi loại rượu của quán nhé. |
Nothing for me, thanks. |
Tôi không uống gì đâu, cảm ơn nhé. |
Would you like draught or bottled beer? |
Quý khách muốn uống bia hơi hay bia chai? |
Could we see a menu, please? |
Có thể cho tôi xem thực đơn được không? |
Cheers! |
Chúc mừng (khi mọi người nâng cốc chúc mừng) |
I’ll be right back with your drinks. |
Tôi sẽ trở lại và mang đồ uống cho quý khách. |
Do you have internet access here? |
Ở đây có kết nối mạng không? |
What’s the password for the internet? |
Mật khẩu wifi ở đây là gì? |
Is there a problem? |
Quý khách có vấn đề gì không ạ? |
Another beer, please! |
Cho tôi thêm một cốc bia nhé. |
Same again, please! |
Cho tôi thêm giống như thế. |
I’m so sorry for that. Let me check. |
Tôi rất xin lỗi về chuyện đó. Để tôi kiểm tra lại cho quý khách. |
Are you enjoying your meal, sir? |
Quý khách có ăn ngon miệng không ạ? |
Whose round is it? |
Đến lượt ai trả tiền nhỉ? |
It’s my round |
Đến lượt của mình trả tiền |
It’s your round |
Đến lượt bạn trả tiền |
Here your change. |
Đây là tiền thừa của quý khách ạ. |
We hope you will come back, sir/madam. |
Chúng tôi hi vọng quý khách sẽ quay lại vào lần tới. |
Vậy là trong bài viết này chúng ta vừa tìm hiểu xong từ vựng liên quan đến chủ đề “Bar” và các mẫu câu giao tiếp khi chúng ta vào Bar. “Studytienganh” mong rằng bạn đọc sẽ nắm vững được kiến thức này và áp dụng một cách dễ dàng nhất.