Ngành trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Khi nhắc đến từ ‘ngành’ chúng ta thường có cảm giác khá mông lung. Nhưng cái sự mông lung ấy lại rất dễ hiểu chính bởi vì đây là một khái niệm vô cùng rộng. Ngành học, ngành kinh tế, ngành giáo dục, ngành y tế, ngành văn hoá,… có vô số ngành để kể tên. Và chắc chắn một bài viết là không đủ để kể hết mọi ngành ra. Tuy nhiên, bài viết ngày hôm nay vẫn cố gắng đem đến cho các bạn một lượng kiến thức có thể nói là ổn, đủ cho các bạn trong việc sử dụng tiếng anh thường ngày. Vì thế các bạn hãy theo dõi bài học về ‘ngành’ này nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho ngành trong tiếng anh
1. Ngành trong tiếng anh là gì
Ngành trong tiếng anh thường được gọi là Branch, Career, Profession, Major,... tuỳ từng hoàn cảnh giao tiếp.
Có rất nhiều từ, cụm từ nói về ngành trong tiếng anh bởi vì vốn dĩ từ ngành là rất đa dạng về mặt nghĩa. Bài học này sẽ tập trung đi sâu hơn về ngành học và ngành nghề trong tiếng anh.
2. Ngành học trong tiếng anh
Ngành học trong tiếng anh người ta gọi là Major, được phiên âm là /ˈmeɪ.dʒɚ/
Ngành học được định nghĩa là môn học hoặc khóa học chính của một sinh viên tại trường cao đẳng hoặc đại học.
Ví dụ:
-
My major is English. The reason why I went for English when considering a major at university was that English is a top-notch foreign language and the number of people who speak this language rank first in the world list of popular foreign languages.
-
Chuyên ngành của tôi là tiếng Anh. Lý do tại sao tôi chọn tiếng Anh khi xem xét một chuyên ngành ở trường đại học vì tiếng Anh là ngoại ngữ hàng đầu và số lượng người nói ngôn ngữ này đứng đầu trong danh sách các ngoại ngữ phổ biến trên thế giới.
Hình ảnh minh hoạ cho ngành học trong tiếng anh
Các cấu trúc, cụm từ với Major phổ biến
Cấu trúc / cụm từ |
Ý nghĩa |
Double major |
Học song bằng, học bằng kép (bằng cấp từ một trường cao đẳng hoặc đại học trong đó một người đã đạt đủ tín chỉ cho hai chuyên ngành thay vì một) |
Major in something |
Chuyên ngành cái gì đó; học chuyên về cái gì đó (để nghiên cứu một cái gì đó như là môn học chính của bạn ở trường cao đẳng hoặc đại học) |
3. Ngành nghề trong tiếng anh
Ngành nghề trong tiếng anh người ta gọi là Career, được phiên âm là /kəˈrɪr/
Ngành nghề được định nghĩa là công việc hoặc một loạt công việc mà bạn làm trong suốt cuộc đời làm việc của mình, đặc biệt nếu bạn tiếp tục hoàn thành công việc tốt hơn và kiếm được nhiều tiền hơn.
Ví dụ:
-
A large number of graduates nowadays have taken advantage of opportunities to experience different careers since they are equipped with enough skills and knowledge to flexibly adapt in different working environments. In other words, those employees are the ones who have been stood in good stead by their universities.
-
Một số lượng lớn sinh viên tốt nghiệp hiện nay đã tận dụng cơ hội trải nghiệm các ngành nghề khác nhau vì họ được trang bị đủ kỹ năng và kiến thức để có thể thích ứng linh hoạt trong các môi trường làm việc khác nhau. Nói cách khác, những nhân viên đó là những người đã được các trường đại học của họ trang bị nhiều kỹ năng, kiến thức cần thiết cho cuộc sống và công việc.
Hình ảnh minh hoạ cho ngành nghề trong tiếng anh
Cấu trúc, cụm từ với Career phổ biến
Cấu trúc / cụm từ |
Ý nghĩa |
Career fair |
Hội chợ nghề nghiệp (một sự kiện mà tại đó những người đang tìm việc có thể gặp gỡ các nhà tuyển dụng tiềm năng) |
Career move / change |
Chuyền ngành nghề (thay đổi mà bạn thực hiện để hoàn thành công việc tốt hơn hoặc thành công hơn trong công việc) |
Career path |
Con đường sự nghiệp (cách bạn tiến bộ trong công việc của mình, trong một công việc hoặc trong một loạt công việc) |
Dual career |
Sự nghiệp kép (một tình huống trong đó cả hai người trong một cuộc hôn nhân hoặc một mối quan hệ có công việc) |
Career ladder |
Nấc thang nghề nghiệp (Một loạt các công việc từ mức lương thấp hơn với ít trách nhiệm hơn đến mức lương cao nhất với nhiều trách nhiệm nhất trong một công ty hoặc một ngành nghề cụ thể) |
Career break |
Nghỉ việc tạm thời (Khoảng thời gian mà bạn chọn không có việc làm, chẳng hạn như vì bạn muốn đi du lịch hoặc chăm sóc con cái) |
Career structure |
Cơ cấu ngành nghề (một loạt công việc, từ công việc ít cấp cao hơn đến công việc cao cấp hơn, mà mọi người có thể tiến bộ trong một công ty hoặc loại công việc) |
Portfolio career |
Danh mục ngành nghề (sự thật là có nhiều công việc bán thời gian cùng một lúc, thay vì một công việc toàn thời gian) |
Career outplacement |
Thay đổi nghề nghiệp (giúp tìm một công việc khác do công ty cung cấp cho một nhân viên, thường là giám đốc điều hành, người đã kết thúc công việc hoặc sắp rời khỏi công ty) |
Bài học về ‘ngành’ như đã nói ở đầu thì rất là rộng và nhiều thứ xa lạ. Bài viết đã có sự cố gắng cô đọng kiến thức nhất có thể để giúp việc học của các bạn trở nên dễ dàng hơn. Tuy kiến thức về chủ đề này rất khô khan, không gây hứng thú gì với người học nhưng các bạn hãy tin là ‘có công mài sắt có ngày nên kim’ nhé. Chỉ cần các bạn chăm chỉ tích lũy ngày qua ngày thì sau một thời gian, lúc nhìn lại về những gì mình đã học được, các bạn sẽ cảm thấy vui vẻ, thích thú vì đó là một lượng kiến thức lớn. Hy vọng rằng các bạn sẽ cảm thấy bài học này bổ ích, và tận dụng nó tối đa có thể. Chúc các bạn học tập tốt và giữ mãi niềm yêu thích, đam mê học bộ môn ngôn ngữ thú vị, kì diệu là tiếng anh nhé!