"Bếp Từ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Khi nói đến việc học một ngoại ngữ như tiếng Anh, nhiều người học thư dành hàng giờ làm việc với sách giáo khoa, làm các bài tập ngữ pháp và thậm chí có thể xem chương trình Netflix không thường xuyên bằng ngôn ngữ mục tiêu của họ. Tuy nhiên, nhiều người không nhận ra rằng việc luyện tập từ vựng cũng quan trọng, nếu không muốn nói là quan trọng hơn khi nói đến thành công trong việc học ngoại ngữ. Từ vựng rất quan trọng vì nó là nền tảng của tất cả các ngôn ngữ. Đó là những nền tảng thô sơ mà chúng ta có thể sử dụng để thể hiện suy nghĩ và ý tưởng của mình, chia sẻ thông tin, hiểu người khác và phát triển các mối quan hệ cá nhân. Quan trọng là vậy nhưng chúng ta không thể một lúc học quá nhiều từ vựng được mà nên học từng từ một, học cách phát âm, học các family word (các từ vựng gia đình của từ ấy) và các từ vựng liên quan đến chủ đề. Bài viết này chúng ta cùng nhau tìm hiểu về từ vựng “Bếp từ” là gì nhé!
1. Bếp từ trong tiếng anh là gì
Bếp từ trong tiếng anh người ta gọi là Induction cooktop. Ngoài ra khi nói về bếp từ, người ta cũng hay dùng từ Introduction hob hoặc là Introduction stove.
Để hiểu rõ hơn về Induction Cooker thì chúng ta cần xem xét một chút về Induction Cooking.
Induction cooking có nghĩa là nấu ăn cảm ứng. Nấu bằng cảm ứng được thực hiện bằng cách sử dụng nhiệt cảm ứng trực tiếp của các bình nấu, thay vì dựa vào bức xạ gián tiếp, đối lưu hoặc dẫn nhiệt. Nấu bằng cảm ứng giúp làm nóng nhanh, cải thiện hiệu suất nhiệt và làm nóng ổn định hơn so với nấu bằng dẫn nhiệt. Nấu bằng cảm ứng cho phép đạt được công suất cao và nhiệt độ tăng rất nhanh, đồng thời những thay đổi trong cài đặt nhiệt diễn ra ngay lập tức.
Nấu bằng cảm ứng có sự kết nối điện tốt giữa chảo và cuộn dây và do đó khá hiệu quả, có nghĩa là nó thải ra ít nhiệt hơn và có thể nhanh chóng bật và tắt. Cảm ứng có ưu điểm an toàn hơn so với bếp gas và đầu ra không gây ô nhiễm không khí vào bếp. Mặt bếp cũng thường dễ lau chùi, vì bản thân mặt bếp có bề mặt nhẵn và không bị nóng.
Nấu ăn bằng cảm ứng đã trở nên phổ biến trong những năm qua, nhưng cách thức hoạt động và lợi ích của việc sử dụng nó vẫn còn là một bí ẩn đối với nhiều người.
Induction cooktop – bếp từ là bề mặt nấu nóng lên bằng cách truyền dòng điện từ trường điện từ nằm bên dưới mặt kính trực tiếp đến dụng cụ nấu cảm ứng từ đặt ở trên.
Hình ảnh minh hoạ cho Bếp từ trong tiếng anh
2. Ví dụ cho Bếp từ trong tiếng anh
- Instead of using “Induction cooktop”, many manufacturers often use the term “Induction stove” or “Induction hob”.
- Thay vì sử dụng “Induction cooktop”, nhiều nhà sản xuất thường sử dụng thuật ngữ “Induction stove” hoặc “Induction hob”.
- My dad has already bought a new induction cooktop, which makes my mom very happy and wants to cook more delicious dishes for my family.
- Bố tôi đã mua một chiếc bếp từ mới, điều này khiến mẹ tôi rất vui và muốn nấu nhiều món ăn ngon hơn cho gia đình tôi.
Hình ảnh minh hoạ cho Bếp từ trong tiếng anh
3. Từ vựng liên quan đến Bếp từ trong tiếng anh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Air fryer |
Một nồi điện lớn (= hộp đựng) có nắp để chiên thực phẩm chủ yếu sử dụng không khí nóng với rất ít hoặc không có dầu |
Batch-bake |
Để làm một số lượng lớn bánh cùng một lúc, đặc biệt là để đông lạnh một số để sử dụng trong tương lai |
Deep-fry |
Chiên thực phẩm trong chảo sâu trong đó thực phẩm được phủ hoàn toàn bởi dầu |
Alternating current |
Dòng điện thường xuyên thay đổi hướng mà nó chuyển động |
Destructive interference |
Sự giao thoa sinh ra khi hai hay nhiều sóng không cùng pha và tạo ra một sóng yếu hơn thì một trong hai sóng đó |
Electric shock |
Điện giật (cảm giác đau đớn đột ngột mà bạn nhận được khi dòng điện chạy qua cơ thể) |
Electrolytic cell |
Một thiết bị có chứa chất điện phân và hai điện cực, được sử dụng để sản xuất điện thông qua phản ứng hóa học hoặc để tạo ra sự thay đổi hóa học trong chất lỏng bằng cách điện phân |
Hydroelectricity |
Điện được tạo ra bởi lực của dòng nước chảy xiết như sông hoặc thác nước |
Induced current |
Dòng điện cảm ứng (dòng điện sinh ra khi đặt vật dẫn thứ hai (= chất mang điện) trong vùng đã có dòng điện) |
Induction |
Quá trình thiết lập dòng điện trong một vật bằng cách đặt nó gần một vật khác có dòng điện trong nó; một dạng của quá trình này được sử dụng trong một số thiết bị nấu ăn, trong đó các cuộn dây kim loại (= dây dẫn) trong thiết bị tạo ra từ trường gây (= gây ra) dòng điện trong đế kim loại của chảo, tạo ra nhiệt; Quá trình dòng điện đi từ vật này sang vật khác mà các vật không chạm vào nhau. |
Hình ảnh minh hoạ cho Bếp từ trong tiếng anh
Tóm lại thì, từ vựng là một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm.Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Khi đối đầu với một người nói tiếng Anh bản ngữ, khi xem một bộ phim không có phụ đề hoặc khi nghe một bài hát tiếng Anh yêu thích, khi đọc một văn bản hoặc khi viết một bức thư cho bạn bè, học sinh sẽ luôn cần phải hoạt động với các từ. Vậy qua bài học vừa rồi về một từ vựng tiêu biểu là “Bếp từ” trong tiếng anh, hi vọng là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu được nhiều điều bổ ích, thú vị. Chúc các bạn sẽ tận dụng thật tốt những bài học đến từ Studytienganh để làm giàu vốn hiểu biết về ngôn ngữ của mình nhé!