Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Facebook
Ngày nay, Facebook là một trang mạng xã hội miễn phí đã quá phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt là đối với giới trẻ. Tuy vậy các bạn đã biết và hiểu hết các từ vựng thông dụng về Facebook trong tiếng Anh chưa? Đừng biến thời gian sử dụng Facebook trở nên lãng phí mà hãy tận dụng thời gian đó để học thêm những từ vựng tiếng Anh được điểm qua trong bài viết dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề Facebook
Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề này hiệu quả nhất là kết hợp hình ảnh và áp dụng thực tế. Ở phần cài đặt, hãy đổi ngôn ngữ từ tiếng Việt sang tiếng Anh, vừa sử dụng Facebook vừa học tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt và lâu dài hơn.
(Hình ảnh minh họa mạng xã hội Facebook)
Từ, cụm từ |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Facebook users |
Người dùng Facebook |
|
Log in |
Đăng nhập |
|
Log out |
Đăng xuất |
|
Share |
Chia sẻ |
|
Search |
Tìm kiếm |
|
Follow |
Theo dõi |
|
Review |
Nhận xét |
|
Rate |
Đánh giá |
|
Social network |
Mạng xã hội |
|
Message |
Tin nhắn |
|
Update/post a status |
Cập nhật/đăng một trạng thái |
|
Upload |
Tải lên |
|
Comment |
Bình luận |
|
Join a group |
Tham gia một nhóm |
|
Notification |
Thông báo |
|
Event |
Sự kiện |
|
Tag |
Gắn thẻ |
|
Reply |
Phản hồi, trả lời |
|
Report |
Báo cáo |
|
Block |
Chặn |
|
React |
Phản ứng |
|
Update information |
Cập nhật thông tin |
|
Add friends |
Thêm bạn bè, kết bạn |
|
Unfriend |
Hủy bạn bè |
|
Account setting |
Thiết lập tài khoản |
|
Interact with |
Tương tác với |
|
Facebook addiction |
Nghiện Facebook |
|
Activity log |
Lịch sử đăng nhập |
|
Privacy setting |
Thiết lập cá nhân |
|
News feed |
Cập nhật câu chuyện mới, bảng tin |
|
Set relationship with |
Thiết lập mối quan hệ với |
|
2. Các từ viết tắt, thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trên Facebook của giới trẻ
Stt = status: trạng thái, tình trạng
Cmt = comment: bình luận
Ad = admin, administrator: quản trị viên
Mem = member: thành viên
Rela = relationship: mối quan hệ
PR = public relations: quảng cáo, lăng xê
Cfs = confession: tự thổ lộ, tự thú
19 = one night: một đêm
29 = tonight: tối nay
Ib (hoặc inb) = inbox: hộp thư đến, nhắn tin riêng
(Hình ảnh minh họa cho từ viết tắt trên Facebook)
FA = forever alone: cô đơn mãi mãi
FB = facebook
FC = fan club: câu lạc bộ của các fan hâm mộ
FS = fan sign: tấm bảng viết hoặc vẽ tay được trang trí nhiều màu sắc, slogan thể hiện sự hâm mộ đối với thần tượng
PS = postscript: tái bút
5ting = fighting: số 5 là five, phát âm giống fight
Acc = account: tài khoản Facebook
Avt = avatar: ảnh đại diện
Btw = by the way: nhân tiện, nhân thể
Anw = anyway: dù thế nào
G9 = good night: chúc ngủ ngon. Số 9 trong tiếng Anh có phát âm giống chữ "night"
Note những từ vựng tiếng Anh trong bài về chủ đề Facebook vào kho từ vựng và học tiếng Anh thật chăm chỉ nhé. Bạn có thể tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh của Studytienganh để việc học trở nên hiệu quả hơn. Đừng quên theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để bổ sung thêm nhiều kiến thức cần thiết, chúc bạn học tốt!