Vị trí và trật tự các loại từ trong câu tiếng Anh
Để nắm rõ các loại từ trong tiếng Anh, bài học hôm nay của chúng ta sẽ nói về vị trí và trật tự các loại từ trong câu tiếng Anh. Đây là một bài học hết sức quan trọng mà người học cần nắm để hiểu và viết câu hoàn chỉnh một cách chính xác.
Các loại từ trong tiếng Anh: Danh từ
I. Định nghĩa các loại từ trong tiếng Anh
1. Các loại từ trong tiếng Anh: Phân loại
Các bạn có biết có mấy loại từ loại cơ bản trong tiếng anh không?
Có 8 từ loại trong tiếng Anh: Danh từ, đại từ, tính từ, động từ, trạng từ, giới từ, liên từ, thán từ
2. Định nghĩa các loại từ trong tiếng Anh
* Các loại từ trong tiếng Anh: Danh từ (Nouns)
Danh từ là từ được sử dụng gọi tên người, đồ vật, sự việc hay nơi chốn.
Ví dụ: teacher, book, desk, Sweetness, city, town…
* Các loại từ trong tiếng Anh: Đại từ (Pronouns)
Đại từ là từ dùng đại diện và thay cho danh từ để không phải dùng lại danh từ ấy nhiều lần.
Ví dụ: I, you, we, they, them, who, that, herself, someone…
* Các loại từ trong tiếng Anh: Tính từ (Adjectives)
Tính từ là từ bổ nghĩa cho danh từ, dùng để chỉ tính chất, màu sắc, kích thước, trạng thái, mức độ, phạm vi,… của người hoặc sự vật. Nó giúp làm cho từ đi cùng rõ nghĩa hơn, chính xác và đầy đủ hơn.
Ví dụ: a dirty hand, a lazy girl, a new dress…
* Các loại từ trong tiếng Anh: Động từ (Verbs)
Động từ là từ diễn tả một hoạt động, một tình trạng hay một cảm xúc.
Ví dụ: play, cut, go, swim, sing, walk…
The boy played football.
He is hungry.
The cake was cut.
* Các loại từ trong tiếng Anh: Trạng từ (Adverbs)
Trạng từ là từ bổ sung ý nghĩa cho một động từ, một tính từ hay một trạng từ khác. Nó cũng làm cho các từ mà nó bổ nghĩa rõ ràng, đầy đủ và chính xác hơn.
Ví dụ:
He ran quickly.
I saw him yesterday.
It is very large.
* Các loại từ trong tiếng Anh: Giới từ (Prepositions)
Giới từ là từ thường dùng với danh từ và đại từ hay chỉ mối tương quan giữa các từ này với những từ khác, giới từ thường dùng để diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí.
Ví dụ:
It went by air mail.
The desk was near the window.
* Các loại từ trong tiếng Anh: liên từ (Conjunctions)
Liên từ là từ dùng để nối các từ (words), ngữ (phrases) hay câu (sentences) lại với nhau.
Ví dụ:
Peter and Bill are students.
He worked hard because he wanted to succeed.
* Các loại từ trong tiếng Anh: Thán từ (Interjections):
Thán từ là từ diễn tả biểu lộ tình cảm hay cảm xúc đột ngột, bất ngờ. Các từ loại này không can thiệp vào cú pháp của câu.
Ví dụ:
Wow! What a beautiful girl!
Các loại từ trong tiếng Anh: Động từ
II. Các loại từ trong tiếng Anh: Cách nhận biết
Chúng ta có thể dễ dàng nhận biết các loại từ trong tiếng Anh thông qua vị trí.
1. Nhận biết các loại từ trong tiếng Anh: Danh từ
Là chủ ngữ của câu ( rất dễ nhận biết vì danh từ thường đứng đầu câu, sau trạng ngữ chỉ thời gian)
Maths is the subject I like best.
Sau tính từ (my, your, our, their, his, her, its, good, beautiful….)
Làm tân ngữ, sau động từ I like English.
Sau “enough”
Ví dụ: She didn’t have enough money to buy that car.
Sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, those, these, each, every, both, some, any, no, few, little, a few, a little…
This book is an interesting book.
Sau giới từ: in, on, of, with, under, about, at..
Thanh is good at literature.
2. Nhận biết các loại từ trong tiếng Anh: Tính từ
Trước danh từ: Adj + N
My Linh is a famous singer.
Sau động từ liên kết: tobe/seem/appear/feel/taste/look/keep/get + adj
Jane seems tired now.
Sau “ too”: S + tobe/seem/look….+ too +adj…
He is too short to play basketball.
Trước “enough”: S + tobe + adj + enough…
She is tall enough to play volleyball.
Trong cấu trúc so…that: tobe /look/feel/seem …..+ so + adj + that
The weather was so hot that we decided to stay at home
Tính từ còn được dùng dưới các dạng so sánh
Bạn cần lưu ý rằng tính từ dài thường đứng sau more, the most, less, as….as
Meat is more expensive than fish.
Tính từ trong câu cảm thán
How +adj + S + V
What + (a/an) + adj + N
How beautiful she is
3. Nhận biết các loại từ trong tiếng Anh: Trạng từ
Trước động từ thường (nhất là các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, seldom….)
They often get up at 6am.
Giữa trợ động từ và động từ thường
I have recently finished my homework
Sau “too”: V(thường) + too + adv
The teacher speaks too quickly.
Trước “enough” : V(thường) + adv + enough
The teacher speaks slowly enough for us to understand.
Trong cấu trúc so….that: V(thường) + so + adv + that
John drove so fast that he caused an accident.
Đứng cuối câu The doctor told me to breathe in slowly.
Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu, cũng có thể giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy.
Last summer, I came back my home country
It’s raining hard. Tom, however, goes to school.
2. Nhận biết các loại từ trong tiếng Anh: Động từ
Vị trí của động từ trong câu rất dễ nhận biết vì nó thường đứng sau chủ ngữ
My family has five people
Bài học về vị trí và trật tự các loại từ trong câu tiếng Anh vẫn còn tiếp tục. Bạn hãy quay lại Studytienganh để cập nhật bài học mới nhé!
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
THANH HUYỀN