Biến Mất Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ
Biến mất là một hành động phổ biến và được sử dụng phổ biến trong đời sống hằng ngày. Tuy vậy vẫn sẽ có những người nhầm lẫn hoặc không có hiểu biết chính xác về cụm từ này. Để tránh bị “quê” hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
(Hình ảnh minh họa cho “Biến mất’)
1. Định nghĩa của Biến Mất trong Tiếng Anh
-
-
Có rất nhiều từ trong Tiếng Anh mang lớp nghĩa “Biến Mất”, những phổ biến nhất phải kể đến những từ sau:
Disappear, phát âm là /ˌdɪs.əˈpɪr/
Ví dụ:
-
The search was called off for the girl who disappeared three days ago.
-
Cuộc tìm kiếm cô gái đã biến mất ba ngày trước đã bị hoãn lại.
-
-
The movie is about the sailors of a boat who mysteriously disappeared in the storm.
-
Phim kể về những thủy thủ của một con thuyền mất tích một cách bí ẩn trong cơn bão.
-
-
These houses disappeared from the street after a strong storm.
-
Những ngôi nhà này biến mất khỏi con phố sau cơn bão mạnh.
(Hình ảnh minh họa cho DISAPPEAR- Biến mất )
Go away
Ví dụ:
-
It has been months since Marry went away after a fight with her parents.
-
Đã nhiều tháng kể từ khi Marry ra đi sau một cuộc cãi vã với cha mẹ cô ấy.
-
-
I can’t find my phone anywhere- it's completely gone away .
-
Tôi không thể tìm thấy điện thoại của mình ở bất cứ đâu - nó đã biến mất hoàn toàn.
-
-
Her boyfriend went away right after they broke up. I can't understand why he did that.
-
Bạn trai của cô ấy đã đi ngay sau khi họ chia tay. Tôi không thể hiểu tại sao anh ấy lại làm như vậy.
Vanish, phát âm là /ˈvæn.ɪʃ/
Ví dụ:
-
There were many animals vanishing from the Earth after a historic event.
-
Đã có rất nhiều loài động vật biến mất khỏi Trái đất sau một sự kiện lịch sử.
-
-
There was a house here three years ago, but now, it vanishes.
-
Đã từng có một ngôi nhà ở đây ba năm trước, nhưng bây giờ, nó đã biến mất.
-
-
There are a thousand children vanishing because of kidnapping every year in VietNam, according to a survey.
-
Theo một cuộc khảo sát, có hàng nghìn trẻ em mất tích vì bị bắt cóc mỗi năm ở Việt Nam.
(Hình ảnh minh họa cho VANISH- Biến mất)
Fade away
Ví dụ:
-
Don’t be sad, time flies, the memories faded away.
-
Đừng buồn, thời gian trôi nhanh, kí ức cũng sẽ nhạt nhòa.
-
-
It’s been a long time since the last time I saw her, the memory about her has faded away.
-
Đã lâu lắm rồi kể từ lần cuối cùng tôi gặp cô ấy, ký ức về cô ấy đã phai mờ.
-
-
The painting of my house is fading away. It’s been five years already. They should repaint the house to bring it a new image.
-
Lớp sơn nhà tôi ngày càng phai nhạt. Đã năm năm rồi. Họ nên sơn lại ngôi nhà để mang lại cho nó một hình ảnh mới.
2. Các cụm từ thông dụng với “DISAPPEAR”- Biến Mất trong Tiếng Anh
Word |
Meaning |
Example |
disappear off the face of the earth |
biến mất hoàn toàn |
|
disappear into thin air |
biến mất hoàn toàn và đột ngột |
|
disappear in a puff of smoke |
biến mất hoàn toàn và đột ngột |
|
disappear from the sight |
biến mất khỏi tầm mắt |
|
3. Các cụm từ thông dụng với “VANISH”, Biến Mất trong Tiếng Anh
Word |
Meaning |
Example |
Vanish from the face of the earth |
biến mất hoàn toàn |
|
vanish from the sight |
biến mất hoàn toàn và đột ngột |
|
vanish into thin air |
biến mất hoàn toàn và đột ngột |
|
vanish without trace |
biến mất không một dấu vết |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Biến mắt”, trong Tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Disappear”, “Vanish”, “Go away”, “Fade away” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.