DARK BLUE là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ

Màu sắc luôn là một chủ đề thú vị trong tiếng anh. Màu sắc rất đa dạng và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Chính vì như vậy, việc trang bị nhiều vốn từ vựng về chủ đề này là rất cần thiết. Hôm nay, Studytienganh sẽ giới thiệu đến bạn màu “Dark blue”. Hãy đọc bài viết dưới đây để biết được màu “Dark blue” trong tiếng anh là gì nhé!

1. Định nghĩa, cách phát âm trong tiếng anh

“Dark blue” trong tiếng anh là màu xanh đậm.

Dark Blue trong tiếng anh là gì?

 

“Dark blue” trong tiếng anh được phát âm, phiên âm theo hai cách khác khác như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ dɑ:k blu:] 

Theo Anh- Mỹ: [ dɑrk blu] 

 

Màu xanh đậm là một gam màu được nhiều người ưa thích, nó biểu tượng cho bầu trời và nước. Màu xanh đậm (Dark blue) tượng trưng cho sự tin tưởng, thông minh, trí tuệ, vững vàng, mang lại cảm giác yên tâm. Màu xanh đậm (Dark blue) được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống, đặc biệt là trong nghệ thuật, ngành may mặc, thiết kế.

 

2. Cách dùng từ “Dark blue” trong tiếng anh

 

Cách dùng từ “Dark blue” trong tiếng anh

 

Chủ đề về màu sắc trong tiếng anh không khó để sử dụng, cách dùng từ vô cùng đơn giản và màu “Dark blue” cũng không ngoại lệ. Màu “Dark blue” đóng vai trò là một danh từ hoặc tính từ dùng để miêu tả về đồ vật, sự vật, hiện tượng. 

 

Để có thể dùng từ thì bạn hãy sử dụng trong những ngữ cảnh phù hợp và đúng cấu trúc. Việc dùng đúng ngữ pháp trong tiếng anh là rất quan trọng, nó sẽ làm câu của bạn có ý nghĩa. Vì thế, khi dùng từ “Dark blue” trong tiếng anh, bạn hãy sắp xếp đúng vị trí trong câu.

 

3. Một số ví dụ về “Dark blue” trong tiếng anh

 

Như vậy, bạn đã biết được màu “Dark blue” tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Để hiểu hơn về màu sắc này thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ về màu “Dark blue” dưới đây nhé!

 

Một số ví dụ về “Dark blue” trong tiếng anh

 

  • Students wear dark blue clothes
  • Học sinh mặc quần áo màu xanh đậm
  •  
  • Linh wore a dark blue hat yesterday
  • Hôm qua, Linh đội chiếc mũ màu xanh đậm
  •  
  • She wore an expensive, dark blue coat
  • Cô ấy mặc chiếc áo khoác màu xanh đậm, đắt tiền
  •  
  • Both cars had dark blue
  • Cả hai chiếc xe đều có màu xanh đậm
  •  
  • The sky was dark blue until dark clouds came
  • Bầu trời xanh đậm cho đến khi mây đen kéo tới
  •  
  • A dark blue hat one would look so nice on you
  • Một chiếc mũ màu xanh đậm trông sẽ rất đẹp đối với bạn
  •  
  • Mom bought me a dark blue dress
  • Mẹ mua cho tôi một chiếc váy màu xanh đậm
  •  
  • He looks pretty good in colors like gray, dark blue
  • Anh ấy trông khá đẹp trong các màu sắc như xám, xanh đậm
  •  
  • The tail feather are dark blue at their bases, shading to pale blue at their tips
  • Lông đuôi có màu xanh đậm ở gốc, chuyển sang màu xanh nhạt ở đầu
  •  
  • My brother likes dark blue, all of his clothes are dark blue
  • Anh trai tôi thích màu xanh đậm, tất cả quần áo của anh ấy đều có màu xanh đậm
  •  
  • You save money to buy a dark blue bag
  • Bạn tiết kiệm tiền để mua một chiếc túi màu xanh đậm

 

Với những kiến thức về màu “Dark blue” trong tiếng anh ở bài viết trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu hơn về màu “Dark blue”, cách dùng từ và một số ví dụ, giúp bạn trang bị thêm những từ vựng trong chủ đề màu sắc. Nếu bạn thấy bài viết trên hay thì hãy chia sẻ cho bạn bè mình cùng học đểtăng thêm vốn từ trong tiếng anh, Studytienganh chúc các bạn có thời gian học tập tốt và vui vẻ nhé! 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !