Shut Down là gì và cấu trúc cụm từ Shut Down trong câu Tiếng Anh
Trong quá trình làm việc hay cuộc sống hằng ngày bạn sẽ thường bắt gặp cụm từ Shut down, chẳng hạn như khi bạn tắt máy tính hay đề cập đến việc kết thúc một điều gì đó. Thế nhưng, hiện nay vẫn có rất nhiều người chưa hiểu hết ngữ nghĩa của Shut down là gì, vì vậy việc sử dụng trong thực tế vẫn gặp những hạn chế nhất định. Do đó, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ bật mí cho bạn toàn bộ những gì liên quan đến Shut down giúp bạn hiểu và dùng một cách dễ dàng nhé!
1. Shut Down nghĩa là gì?
Shut Down được dịch nghĩa tiếng việt là đóng cửa, kết thúc hoặc tắt.
Shut down có nghĩa là gì?
Shut Down được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ʃʌt daun]
Theo Anh - Mỹ: [ ʃʌt daʊn]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Shut Down
Trong câu tiếng anh Shut Down đóng vai trò là một động từ dùng để chỉ một hành động đóng cửa doanh nghiệp, nhà máy, hệ thống, ngành hoặc một bộ phận lớn của thiết bị ngừng hoạt động, thường là trong một khoảng thời gian tạm thời hoặc vĩnh viễn. Ngoài ra, Shut down còn được sử dụng để diễn tả hành động, quá trình dừng hoạt động của một máy tính hoặc máy khác.
shut down + something
Ví dụ:
- They have completely shut down selling herbal products
- Họ đã hoàn toàn ngừng bán các sản phẩm thảo dược
Cách dùng từ shut down trong câu tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về Shut down
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về ngữ nghĩa cũng như cách dùng từ Shut down là gì qua một số ví dụ cụ thể dưới đây:
- With the current business situation, it is likely that the factory will shut dowm and workers will be unemployed.
- Với tình hình kinh doanh như hiện nay, nhiều khả năng nhà máy sẽ ngừng hoạt động và công nhân sẽ thất nghiệp.
- Due to the water supply being cut off, his company is preparing to shut down.
- Do nguồn nước bị cắt nên công ty của anh đang chuẩn bị đóng cửa
- Banks that are considered chronically undercapitalized must be shut down in accordance with the law.
- Các ngân hàng được coi là thiếu vốn thường xuyên phải đóng cửa theo quy định của pháp luật.
- For some safety reason, they shut down the nuclear reactor.
- Vì một số lý do an toàn, họ đã đóng cửa lò phản ứng hạt nhân.
- Due to the epidemic situation, many stores that could not sell products were forced to shut down.
- Do tình hình dịch bệnh, nhiều cửa hàng không bán được hàng buộc phải đóng cửa.
- Factory workers have to quit next month because the factory is about to shut down.
- Công nhân nhà máy phải nghỉ việc vào tháng tới vì nhà máy sắp đóng cửa.
- This travel agency was only open for a year and then had to shut down because it couldn't sell tickets.
- Công ty du lịch này mới mở được một năm rồi phải đóng cửa vì không bán được vé.
- Some stores had to shut down because of the recent drop in user demand.
- Một số cửa hàng đã phải đóng cửa vì nhu cầu của người dùng giảm gần đây.
- This restaurant shut down 1 month ago, I heard it was due to poor service quality.
- Nhà hàng này đã ngừng hoạt động cách đây 1 tháng, tôi nghe nói là do chất lượng phục vụ kém
- These days, there are many large businesses springing up, so small contractors are almost unable to compete and are forced to shut down.
- Những ngày này, có rất nhiều doanh nghiệp lớn mọc lên, vì vậy các nhà thầu nhỏ gần như không thể cạnh tranh và buộc phải đóng cửa.
- Yesterday, I stopped by our familiar bar, but it seems to be shut down.
- Hôm qua, tôi có ghé qua quán bar quen thuộc của chúng tôi, nhưng có vẻ như nó đã đóng cửa.
- We were forced to shut down a factory to cut costs.
- Chúng tôi buộc phải đóng cửa một nhà máy để cắt giảm chi phí.
Các ví dụ cụ thể về shut down trong tiếng anh
4. Một số cụm từ liên quan đến Shut down
- auto-network shut down: sự ngừng mạng tự động
- automatic shut down: sự ngừng máy tự động
- manual shut down: sự ngừng lò thủ công
- periodic shut down: sự ngừng lò định kỳ
- proper shut down: tắt máy đúng cách
- system shut down: sự ngừng hệ thống
- thermal shut down: sự ngừng vì nhiệt
- irreversible shut down: sự ngắt không thuận nghịch
- system shut down: hệ sập xuống
- engine shut down: tắt động cơ
- government shut down: tắt máy chính quyền
- refinery shut down: nhà máy lọc dầu ngừng hoạt động
- plant shut down: nhà máy ngừng hoạt động
- partial shut down: tắt máy một phần
- maintenance shut down: tắt máy bảo trì
- emergency shut down: tắt máy khẩn cấp
- compressor shut down: dừng máy nén
- compressor shut down: ngắt máy nén
- emergency shut down power: công suất dừng lò khẩn cấp
- orderly shut down: sự dừng có thứ tự
- reversible shut down: sự dừng lò thuận nghịch
- safe shut down earthquake: vụ động đất theo thiết kế
- secondary shut down system:hệ thống đóng lò thứ cấp
- shut down circuit: mạch ngắt dòng
- shut down of a reactor: đóng cửa lò phản ứng
- shut down procedure: quy trình dừng máy
- shut down sensor: bộ cảm biến dừng
- shut down time: thời gian ngừng
Qua những chia sẻ về Shut down là gì trong bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu ngữ nghĩa cũng như cách dùng từ rồi đúng không nào? Cụm từ này được sử dụng rất phổ biến trong thực tế, vì vậy bạn hãy cố gắng trang bị cho mình vốn kiến thức cần thiết để ứng dụng chính xác nhé!